Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bo Aasulv Hegland 12 | |
![]() Artan Memedov 41 | |
![]() Tobias Myhre 44 | |
![]() Blerton Isufi (Thay: Sigurd Groenli) 61 | |
![]() Marius Cassidy (Thay: Magnus Antonsen) 61 | |
![]() Kristian Strande (Thay: Markus Olsvik Welinder) 61 | |
![]() Artan Memedov 61 | |
![]() Anders Bjoerntvedt Olsen (Thay: Mathias Johansen) 61 | |
![]() Alexander Haapnes 61 | |
![]() Anders Bjoerntvedt Olsen (Thay: Mathias Johansen) 65 | |
![]() Blerton Isufi (Kiến tạo: Haakon Vold Krohg) 67 | |
![]() Kristoffer Soerensen (Thay: Artan Memedov) 72 | |
![]() Andreas Hellum (Thay: Mame Alassane Niang) 76 | |
![]() Salim Laghzaoui (Thay: Tobias Myhre) 76 | |
![]() Joao Barros (Thay: Tobias Solheim Dahl) 80 |
Thống kê trận đấu Moss vs Lyn


Diễn biến Moss vs Lyn
Tobias Solheim Dahl rời sân và anh được thay thế bởi Joao Barros.
Tobias Myhre rời sân và anh được thay thế bởi Salim Laghzaoui.
Mame Alassane Niang rời sân và anh được thay thế bởi Andreas Hellum.
Artan Memedov rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Soerensen.
Haakon Vold Krohg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Blerton Isufi đã ghi bàn!
Mathias Johansen rời sân và được thay thế bởi Anders Bjoerntvedt Olsen.
Mathias Johansen rời sân và được thay thế bởi Anders Bjoerntvedt Olsen.

Thẻ vàng cho Alexander Haapnes.

Thẻ vàng cho Artan Memedov.
Markus Olsvik Welinder rời sân và được thay thế bởi Kristian Strande.
Magnus Antonsen rời sân và được thay thế bởi Marius Cassidy.
Sigurd Groenli rời sân và được thay thế bởi Blerton Isufi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tobias Myhre

Thẻ vàng cho Artan Memedov.

V À A A O O O - Bo Aasulv Hegland đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Moss vs Lyn
Moss (4-3-3): Mathias Enger Eriksen (1), Magnus Antonsen (37), Kristoffer Lassen Harrison (4), Markus Olsvik Welinder (24), Tobias Solheim Dahl (33), Hakon Vold Krohg (8), Alexander Lien Hapnes (6), Sigurd Gronli (21), Thomas Klemetsen Jakobsen (11), Bo Asulv Hegland (10), Artan Memedov (19)
Lyn (4-3-3): Alexander Pedersen (1), Sander Amble Haugen (55), William Sell (4), Adne Midtskogen (6), Herman Solberg Nilsen (18), Julius Skaug (21), Eron Isufi (14), Tobias Myhre (19), Samuel Burakowsky (7), Mame Alassane Niang (28), Mathias Johansen (10)


Thay người | |||
61’ | Magnus Antonsen Marius Cassidy | 65’ | Mathias Johansen Anders Bjoerntvedt Olsen |
61’ | Markus Olsvik Welinder Kristian Fredrik Aasen Strande | 76’ | Mame Alassane Niang Andreas Hellum |
61’ | Sigurd Groenli Blerton Issufi | 76’ | Tobias Myhre Salim Laghzaoui |
72’ | Artan Memedov Kristoffer Sorensen | ||
80’ | Tobias Solheim Dahl Joao Barros |
Cầu thủ dự bị | |||
Jarik Sundling | Marius Devor Lunde | ||
Marius Cassidy | Jo Stalesen | ||
Kristian Fredrik Aasen Strande | Anders Bjoerntvedt Olsen | ||
Sondre Hoydal | Andreas Hellum | ||
Kristoffer Sorensen | Adrian Berntsen | ||
Jerry Patrick Ogbole | Salim Laghzaoui | ||
Joao Barros | Malvin Ingebrigtsen | ||
Blerton Issufi | Massire Sylla | ||
Benarfa | Brage Williamsen Hylen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Moss
Thành tích gần đây Lyn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B T B H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H H T T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | T T T B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B B T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | T T B B B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T T T H |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B B H H |
12 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B T B T B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B B B B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B B B H H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại