Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Leonardo Rossi
13 - Artan Memedov (Thay: Leonardo Rossi)
46 - Sigurd Groenli (Kiến tạo: Artan Memedov)
60 - Haakon Vold Krohg (Thay: Patrik Andersen)
65 - Aksel Aasheim Engesvik (Thay: Sigurd Groenli)
73 - Katoto Michee Mayonga (Thay: Marius Cassidy)
73 - Benarfa (Thay: Thomas Klemetsen Jakobsen)
85
- Thomas Lehne Olsen
7 - Harald Woxen (Kiến tạo: Salieu Drammeh)
40 - Markus Seehusen Karlsbakk (Kiến tạo: Harald Woxen)
45+1' - Vebjoern Hoff
47 - Thomas Lehne Olsen (Kiến tạo: Lars Mogstad Ranger)
47 - Lars Mogstad Ranger
57 - Eric Kitolano (Thay: Vebjoern Hoff)
61 - Eric Larsson (Thay: Lars Mogstad Ranger)
61 - Felix Va (Thay: Yaw Paintsil)
61 - Salieu Drammeh (Kiến tạo: Felix Va)
68 - Kristoffer Toennessen
70 - Frederik Elkaer (Thay: Kristoffer Toennessen)
73 - Angelos Chaminta Ntiso (Thay: Salieu Drammeh)
85 - Felix Va
90
Thống kê trận đấu Moss vs Lillestroem
Diễn biến Moss vs Lillestroem
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Felix Va.
Salieu Drammeh rời sân và được thay thế bởi Angelos Chaminta Ntiso.
Thomas Klemetsen Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Benarfa.
Marius Cassidy rời sân và được thay thế bởi Katoto Michee Mayonga.
Sigurd Groenli rời sân và được thay thế bởi Aksel Aasheim Engesvik.
Kristoffer Toennessen rời sân và được thay thế bởi Frederik Elkaer.
Thẻ vàng cho Kristoffer Toennessen.
Felix Va đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Salieu Drammeh ghi bàn!
Felix Va đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Salieu Drammeh ghi bàn!
Patrik Andersen rời sân và được thay thế bởi Haakon Vold Krohg.
Yaw Paintsil rời sân và được thay thế bởi Felix Va.
Lars Mogstad Ranger rời sân và được thay thế bởi Eric Larsson.
Vebjoern Hoff rời sân và được thay thế bởi Eric Kitolano.
Artan Memedov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sigurd Groenli đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lars Mogstad Ranger.
Thẻ vàng cho Vebjoern Hoff.
Lars Mogstad Ranger đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thomas Lehne Olsen đã ghi bàn!
Leonardo Rossi rời sân và được thay thế bởi Artan Memedov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Markus Seehusen Karlsbakk đã ghi bàn!
Harald Woxen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Markus Seehusen Karlsbakk ghi bàn!
Harald Woxen đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Markus Seehusen Karlsbakk đã ghi bàn!
Salieu Drammeh đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Harald Woxen đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Leonardo Rossi.
V À A A O O O - Thomas Lehne Olsen đã ghi bàn!
V À A A O O O - Thomas Lehne Olsen ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Moss vs Lillestroem
Moss (4-3-3): Mathias Enger Eriksen (1), Mikkel Lassen (6), Kristian Fredrik Aasen Strande (3), Kristoffer Lassen Harrison (4), William Strand Kvale (46), Sigurd Gronli (21), Jamiu Olaide Musbaudeen (9), Patrik Andersen (17), Marius Cassidy (2), Thomas Klemetsen Jakobsen (11), Leonardo Rossi (47)
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Lars Ranger (2), Espen Garnas (4), Sander Moen Foss (5), Kristoffer Tonnessen (19), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vebjørn Hoff (6), Harald Woxen (32), Yaw Paintsil (26), Thomas Lehne Olsen (10), Salieu Drammeh (15)
Thay người | |||
46’ | Leonardo Rossi Artan Memedov | 61’ | Vebjoern Hoff Eric Kitolano |
65’ | Patrik Andersen Hakon Vold Krohg | 61’ | Yaw Paintsil Vá |
73’ | Sigurd Groenli Aksel Aasheim Engesvik | 61’ | Lars Mogstad Ranger Eric Larsson |
73’ | Marius Cassidy Katoto Michee Mayonga | 73’ | Kristoffer Toennessen Frederik Elkaer |
85’ | Thomas Klemetsen Jakobsen Benarfa | 85’ | Salieu Drammeh Angelos Chaminta Ntiso |
Cầu thủ dự bị | |||
Jarik Sundling | Stephan Hagerup | ||
Edvard Linnebo Race | Frederik Elkaer | ||
Hakon Vold Krohg | Eric Kitolano | ||
Aksel Aasheim Engesvik | Vá | ||
Artan Memedov | Ruben Gabrielsen | ||
Joao Barros | Lucas Svenningsen | ||
Markus Olsvik Welinder | Eric Larsson | ||
Katoto Michee Mayonga | Angelos Chaminta Ntiso | ||
Benarfa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Moss
Thành tích gần đây Lillestroem
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 19 | 5 | 0 | 49 | 62 | T T T T T | |
2 | 24 | 12 | 5 | 7 | 14 | 41 | T H B B B | |
3 | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | T H T T H | |
4 | 24 | 12 | 5 | 7 | 12 | 41 | T H T T T | |
5 | 24 | 10 | 8 | 6 | 9 | 38 | B B T T B | |
6 | 24 | 11 | 5 | 8 | -3 | 38 | H H T T T | |
7 | 24 | 10 | 6 | 8 | 2 | 36 | T H B B H | |
8 | 24 | 10 | 6 | 8 | 1 | 36 | H T H B T | |
9 | 24 | 8 | 6 | 10 | -1 | 30 | B H B T T | |
10 | 24 | 8 | 6 | 10 | -9 | 30 | H B T T B | |
11 | 24 | 7 | 7 | 10 | -9 | 28 | H H B B T | |
12 | 24 | 7 | 5 | 12 | -15 | 26 | B T H B B | |
13 | 24 | 6 | 8 | 10 | -5 | 25 | B T B B B | |
14 | 23 | 4 | 9 | 10 | -9 | 21 | B H H H T | |
15 | 23 | 3 | 6 | 14 | -28 | 15 | B H B B B | |
16 | 24 | 1 | 9 | 14 | -20 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại