![]() Thamsanqa Innocent Mkhize 26 | |
![]() Fidele Brice Ambina 30 | |
![]() Taahir Goedeman 53 | |
![]() Kagiso Joseph Malinga 55 | |
![]() Hellings Frank Mhango (Thay: Ntsako Neverdie Makhubela) 62 | |
![]() Daweron Van Rhyn (Thay: Lantshene Phalane) 62 | |
![]() Thabo Nodada (Thay: Taahir Goedeman) 66 | |
![]() Tshegofatso Nyama (Thay: Fidele Brice Ambina) 66 | |
![]() Lorenzo Gordinho (Thay: Camilo Zapata) 76 | |
![]() Mthokozisi Shwabule (Thay: Junaid Sait) 78 | |
![]() Thato Tsiliso Mokeke 80 | |
![]() Dumisani Zuma (Thay: Andile Ernest Jali) 86 | |
![]() Tshegofatso John Mabasa 87 | |
![]() Luyolo Slatsha (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 89 | |
![]() Jo Pacencia (Thay: Jaedin Rhodes) 89 |
Thống kê trận đấu Moroka Swallows vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Moroka Swallows

Cape Town City FC
21 Phạm lỗi 27
22 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moroka Swallows vs Cape Town City FC
Thay người | |||
62’ | Lantshene Phalane Daweron Van Rhyn | 66’ | Fidele Brice Ambina Tshegofatso Nyama |
62’ | Ntsako Neverdie Makhubela Hellings Frank Mhango | 66’ | Taahir Goedeman Thabo Nodada |
78’ | Junaid Sait Mthokozisi Shwabule | 76’ | Camilo Zapata Lorenzo Gordinho |
86’ | Andile Ernest Jali Dumisani Zuma | 89’ | Jaedin Rhodes Jo Pacencia |
89’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Luyolo Slatsha |
Cầu thủ dự bị | |||
Thakasani Mbanjwa | Bongani Mpandle | ||
Sipho Sibiya | Lumphumlo Sifumba | ||
Mthokozisi Shwabule | Tshegofatso Nyama | ||
Tshediso Patjie | Thabo Nodada | ||
Daweron Van Rhyn | Lorenzo Gordinho | ||
Hellings Frank Mhango | Jo Pacencia | ||
Dumisani Zuma | Luke Daniels | ||
Tlakusani Mthethwa | Luyolo Slatsha | ||
Vusi Tshepo Sibiya | Ramazani Tshimanga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B B T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T B T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B T H H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B B B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B T H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B H B T B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H H B B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B T B B B | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại