Lee Geon-hee (Hàn Quốc) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
![]() (og) Min-Ha Shin 8 | |
![]() Yassir Zabiri 58 | |
![]() Hyun-Seo Bae 60 | |
![]() Baek Ga-on (Thay: Kim Hyun-min) 61 | |
![]() Lee Geon-hee (Thay: Byung-wook Choi) 61 | |
![]() Ga-On Baek (Thay: Hyun-Min Kim) 61 | |
![]() Geon-Hee Lee (Thay: Seung-Gu Choi) 61 | |
![]() Ilias Boumassaoudi (Thay: Saad El Haddad) 62 | |
![]() Anas Tajaouart (Thay: Othmane Maamma) 78 | |
![]() Younes El Bahraoui (Thay: Yassir Zabiri) 78 | |
![]() Hyeon-Oh Kim (Thay: Myung-Jun Kim) 82 | |
![]() Shin Seong (Thay: Ma-Ho Chung) 82 | |
![]() Mohamed Hamony (Thay: Gessime Yassine) 90 | |
![]() Ho-Jin Kim (Thay: Seung-Min Son) 90 | |
![]() (Pen) Tae-Won Kim 90+6' | |
![]() Yanis Benchaouch 90+6' | |
![]() Hyeon-Oh Kim 90+6' |
Thống kê trận đấu Morocco U20 vs U20 Hàn Quốc

Diễn biến Morocco U20 vs U20 Hàn Quốc


Hyeon-oh Kim của Hàn Quốc đã bị rút thẻ vàng ở Rancagua.

Younes El Bahraoui của Morocco đã bị trọng tài Dario Herrera rút thẻ vàng đầu tiên.

Kim Tae-won thực hiện quả phạt đền rút ngắn tỷ số xuống 2-1.
Dario Herrera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hàn Quốc.
Hàn Quốc thực hiện sự thay người thứ năm với Kim Ho-jin thay thế Son Seung-min.
Hàn Quốc thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Kim Ho-jin thay thế Son Seung-min.
Ném biên cho Morocco ở phần sân nhà của họ.
Hàn Quốc sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Morocco.
Morocco được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Choi Seung-gu của Hàn Quốc có cú sút, nhưng không trúng đích.
Mohamed Ouahbi (Morocco) thực hiện sự thay người thứ tư, với Mohamed Hamony thay thế Gessime Yassine.
Liệu Hàn Quốc có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Morocco?
Hyeon-oh Kim của Hàn Quốc tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Ném biên cho Morocco.
Dario Herrera ra hiệu cho một quả ném biên dành cho Hàn Quốc, gần khu vực của Morocco.
Dario Herrera ra hiệu cho một quả ném biên của Morocco trong phần sân của Hàn Quốc.
Dario Herrera ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Morocco.
Lee Chang-won đang thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại El Teniente với Shin Sung thay thế Chung Ma-ho.
Dario Herrera ra hiệu phạt cho Morocco ở phần sân của họ.
Hyeon-oh Kim vào sân thay cho Kim Myung-jun của Hàn Quốc.
Đội hình xuất phát Morocco U20 vs U20 Hàn Quốc
Morocco U20: Yanis Benchaouch (1)
U20 Hàn Quốc: Sung-Min Hong (12)
Thay người | |||
62’ | Saad El Haddad Ilias Boumassaoudi | 61’ | Seung-Gu Choi Geon-Hee Lee |
78’ | Othmane Maamma Anas Tajaouart | 61’ | Hyun-Min Kim Ga-On Baek |
78’ | Yassir Zabiri Younes El Bahraoui | 82’ | Ma-Ho Chung Shin Sung |
90’ | Gessime Yassine Mohamed Hamony | 82’ | Myung-Jun Kim Hyeon-oh Kim |
90’ | Seung-Min Son Ho-Jin Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Gomis | Si-Hyeon Gong | ||
Abdelhakim Mesbahi | Sang-Young Park | ||
Ilyas Mashoub | Geon-Hee Lee | ||
Anas Tajaouart | Ho-Jin Kim | ||
Hossam Essadak | Jong-Hyun Ko | ||
Younes El Bahraoui | Shin Sung | ||
Ilias Boumassaoudi | Ga-On Baek | ||
Mohamed Taha Majni | Min-gyu Baek | ||
Mohamed Hamony | Hyeon-oh Kim | ||
Mohammed Kebdani | Jun-young Lim |
Nhận định Morocco U20 vs U20 Hàn Quốc
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Morocco U20
Thành tích gần đây U20 Hàn Quốc
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại