Thứ Ba, 14/10/2025
(og) Min-Ha Shin
8
Yassir Zabiri
58
Hyun-Seo Bae
60
Baek Ga-on (Thay: Kim Hyun-min)
61
Lee Geon-hee (Thay: Byung-wook Choi)
61
Ga-On Baek (Thay: Hyun-Min Kim)
61
Geon-Hee Lee (Thay: Seung-Gu Choi)
61
Ilias Boumassaoudi (Thay: Saad El Haddad)
62
Anas Tajaouart (Thay: Othmane Maamma)
78
Younes El Bahraoui (Thay: Yassir Zabiri)
78
Hyeon-Oh Kim (Thay: Myung-Jun Kim)
82
Shin Seong (Thay: Ma-Ho Chung)
82
Mohamed Hamony (Thay: Gessime Yassine)
90
Ho-Jin Kim (Thay: Seung-Min Son)
90
(Pen) Tae-Won Kim
90+6'
Yanis Benchaouch
90+6'
Hyeon-Oh Kim
90+6'

Thống kê trận đấu Morocco U20 vs U20 Hàn Quốc

số liệu thống kê
Morocco U20
Morocco U20
U20 Hàn Quốc
U20 Hàn Quốc
47 Kiểm soát bóng 53
5 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 33
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Morocco U20 vs U20 Hàn Quốc

Tất cả (137)
90+6' Lee Geon-hee (Hàn Quốc) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Lee Geon-hee (Hàn Quốc) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+6' Hyeon-oh Kim của Hàn Quốc đã bị rút thẻ vàng ở Rancagua.

Hyeon-oh Kim của Hàn Quốc đã bị rút thẻ vàng ở Rancagua.

90+6' Younes El Bahraoui của Morocco đã bị trọng tài Dario Herrera rút thẻ vàng đầu tiên.

Younes El Bahraoui của Morocco đã bị trọng tài Dario Herrera rút thẻ vàng đầu tiên.

90+6' Kim Tae-won thực hiện quả phạt đền rút ngắn tỷ số xuống 2-1.

Kim Tae-won thực hiện quả phạt đền rút ngắn tỷ số xuống 2-1.

90+3'

Dario Herrera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hàn Quốc.

90+3'

Hàn Quốc thực hiện sự thay người thứ năm với Kim Ho-jin thay thế Son Seung-min.

90+2'

Hàn Quốc thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Kim Ho-jin thay thế Son Seung-min.

90+2'

Ném biên cho Morocco ở phần sân nhà của họ.

90+2'

Hàn Quốc sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Morocco.

90'

Morocco được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.

90'

Choi Seung-gu của Hàn Quốc có cú sút, nhưng không trúng đích.

89'

Mohamed Ouahbi (Morocco) thực hiện sự thay người thứ tư, với Mohamed Hamony thay thế Gessime Yassine.

89'

Liệu Hàn Quốc có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Morocco?

89'

Hyeon-oh Kim của Hàn Quốc tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

88'

Ném biên cho Morocco.

87'

Dario Herrera ra hiệu cho một quả ném biên dành cho Hàn Quốc, gần khu vực của Morocco.

85'

Dario Herrera ra hiệu cho một quả ném biên của Morocco trong phần sân của Hàn Quốc.

83'

Dario Herrera ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Morocco.

82'

Lee Chang-won đang thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại El Teniente với Shin Sung thay thế Chung Ma-ho.

82'

Dario Herrera ra hiệu phạt cho Morocco ở phần sân của họ.

82'

Hyeon-oh Kim vào sân thay cho Kim Myung-jun của Hàn Quốc.

Đội hình xuất phát Morocco U20 vs U20 Hàn Quốc

Morocco U20: Yanis Benchaouch (1)

U20 Hàn Quốc: Sung-Min Hong (12)

Thay người
62’
Saad El Haddad
Ilias Boumassaoudi
61’
Seung-Gu Choi
Geon-Hee Lee
78’
Othmane Maamma
Anas Tajaouart
61’
Hyun-Min Kim
Ga-On Baek
78’
Yassir Zabiri
Younes El Bahraoui
82’
Ma-Ho Chung
Shin Sung
90’
Gessime Yassine
Mohamed Hamony
82’
Myung-Jun Kim
Hyeon-oh Kim
90’
Seung-Min Son
Ho-Jin Kim
Cầu thủ dự bị
Ibrahim Gomis
Si-Hyeon Gong
Abdelhakim Mesbahi
Sang-Young Park
Ilyas Mashoub
Geon-Hee Lee
Anas Tajaouart
Ho-Jin Kim
Hossam Essadak
Jong-Hyun Ko
Younes El Bahraoui
Shin Sung
Ilias Boumassaoudi
Ga-On Baek
Mohamed Taha Majni
Min-gyu Baek
Mohamed Hamony
Hyeon-oh Kim
Mohammed Kebdani
Jun-young Lim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U20 World Cup
10/10 - 2025

Thành tích gần đây Morocco U20

U20 World Cup
13/10 - 2025
10/10 - 2025
05/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025

Thành tích gần đây U20 Hàn Quốc

U20 World Cup
10/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
U20 Châu Á
26/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
23/02 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
20/02 - 2025
17/02 - 2025
14/02 - 2025
U20 World Cup
12/06 - 2023

Bảng xếp hạng U20 World Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 Nhật BảnU20 Nhật Bản330079T T T
2Chile U20Chile U203102-23T B B
3Egypt U20Egypt U203102-23B B T
4U20 New ZealandU20 New Zealand3102-33B T B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ukraine U20Ukraine U20321027T H T
2Paraguay U20Paraguay U20311104T H B
3U20 Hàn QuốcU20 Hàn Quốc311104B H T
4Panama U20Panama U203012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Morocco U20Morocco U20320126T T B
2U20 MexicoU20 Mexico312015H H T
3Spain U20Spain U203111-14B H T
4Brazil U20Brazil U203012-21H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 ArgentinaU20 Argentina330069T T T
2U20 ItalyU20 Italy311104T H B
3Australia U20Australia U203102-23B B T
4Cuba U20Cuba U203012-41B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 MỹU20 Mỹ3201106T T B
2U20 Nam PhiU20 Nam Phi320156B T T
3U20 PhápU20 Pháp320146T B T
4New Caledonia U20New Caledonia U203003-190B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colombia U20Colombia U20211014T H H
2Norway U20Norway U20211014T H H
3Nigeria U20Nigeria U20210103B T H
4U20 Arabia SaudiU20 Arabia Saudi2002-20B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow