Thứ Sáu, 03/10/2025
Fouad Zahouani
12
Yassine Khalifi
38
Jan Virgili (Thay: Joel Roca)
46
Yassir Zabiri
54
Gessime Yassine
58
Pablo Garcia (Thay: Peio Canales)
62
Adrian Liso (Thay: Rayane Belaid)
62
Jesus Fortea (Thay: David Mella)
62
Ilias Boumassaoudi (Thay: Yassir Zabiri)
63
Younes El Bahraoui (Thay: Saad El Haddad)
73
Anas Tajaouart (Thay: Ali Maamar)
74
Jan Virgili
80
Rodrigo Mendoza
83
Diego Aguado (Thay: Julio Diaz)
85
Naim Byar (Thay: Gessime Yassine)
87
Taha Majni (Thay: Yassine Khalifi)
87

Thống kê trận đấu Morocco U20 vs Spain U20

số liệu thống kê
Morocco U20
Morocco U20
Spain U20
Spain U20
34 Kiểm soát bóng 66
11 Phạm lỗi 15
12 Ném biên 11
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Morocco U20 vs Spain U20

Tất cả (112)
90+7'

Tây Ban Nha có một quả ném biên nguy hiểm.

90+7'

Gustavo Tejera ra hiệu cho một quả ném biên cho Tây Ban Nha ở phần sân của Morocco.

90+6'

Phạt góc cho Tây Ban Nha.

90+5'

Bóng an toàn khi Tây Ban Nha được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Tây Ban Nha đẩy bóng lên phía trước nhưng Gustavo Tejera nhanh chóng thổi phạt việt vị.

90+4'

Tây Ban Nha được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Ném biên cho Tây Ban Nha gần khu vực cấm địa.

90+1'

Phạt góc cho Tây Ban Nha.

90'

Tây Ban Nha được hưởng một quả phạt góc do Gustavo Tejera trao.

89'

Tại Santiago, Morocco đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.

89'

Phạt góc cho Morocco.

87'

Mohamed Ouahbi (Morocco) đã rút Gessime Yassine ra khỏi sân, người dường như đã nhăn nhó vì đau trước đó. Có thể là một chấn thương. Mohamed Taha Majni là người thay thế.

87'

Morocco thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Naim Byar thay thế Yassine Khalifi.

86'

Gustavo Tejera tạm dừng trận đấu vì Gessime Yassine của Morocco vẫn đang nằm sân.

85'

Gustavo Tejera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Morocco ở phần sân nhà.

85'

Francisco Gallardo thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Nacional với việc Diego Aguado thay thế Julio Diaz Del Romo.

84'

Phát bóng lên cho Tây Ban Nha tại Nacional.

83' Rodrigo Mendoza Martinez Moya (Tây Ban Nha) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Rodrigo Mendoza Martinez Moya (Tây Ban Nha) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

83'

Ném biên cho Morocco.

82'

Đá phạt cho Morocco.

80' Jan Virgili Tenas (Tây Ban Nha) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jan Virgili Tenas (Tây Ban Nha) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Đội hình xuất phát Morocco U20 vs Spain U20

Morocco U20: Yanis Benchaouch (1)

Spain U20: Fran González (1)

Thay người
63’
Yassir Zabiri
Ilias Boumassaoudi
46’
Joel Roca
Jan Virgili
73’
Saad El Haddad
Younes El Bahraoui
62’
David Mella
Jesus Fortea Tejedo
74’
Ali Maamar
Anas Tajaouart
62’
Rayane Belaid
Adrian Liso
87’
Gessime Yassine
Naim Byar
62’
Peio Canales
Pablo Garcia
87’
Yassine Khalifi
Taha Majni
85’
Julio Diaz
Diego Aguado
Cầu thủ dự bị
Ibrahim Gomis
Raul Jimenez
Hakim Mesbahi
Vicent Abril
Mohammed Kebdani
Jesus Fortea Tejedo
Anas Tajaouart
Diego Aguado
Naim Byar
Izan Merino
Younes El Bahraoui
Thiago Pitarch
Ilias Boumassaoudi
Adrian Liso
Taha Majni
Pablo Garcia
Mohamed Hamony
Jan Virgili
Ilyass Mahsoub
Alvaro Cortes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U20 World Cup
29/09 - 2025

Thành tích gần đây Morocco U20

U20 World Cup
02/10 - 2025
29/09 - 2025

Thành tích gần đây Spain U20

U20 World Cup
02/10 - 2025
29/09 - 2025

Bảng xếp hạng U20 World Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 Nhật BảnU20 Nhật Bản220046T T
2U20 New ZealandU20 New Zealand210103B T
3Chile U20Chile U202101-13T B
4Egypt U20Egypt U202002-30B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paraguay U20Paraguay U20211014T H
2Ukraine U20Ukraine U20211014T H
3Panama U20Panama U202011-11B H
4U20 Hàn QuốcU20 Hàn Quốc2011-11B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Morocco U20Morocco U20220036T T
2U20 MexicoU20 Mexico202002H H
3Brazil U20Brazil U202011-11H B
4Spain U20Spain U202011-21B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 ArgentinaU20 Argentina220056T T
2U20 ItalyU20 Italy211014T H
3Cuba U20Cuba U202011-21B H
4Australia U20Australia U202002-40B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 MỹU20 Mỹ2200116T T
2U20 Nam PhiU20 Nam Phi210103B
3U20 PhápU20 Pháp2101-23T B
4New Caledonia U20New Caledonia U202002-90B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colombia U20Colombia U20211014T H
2Norway U20Norway U20211014T H
3Nigeria U20Nigeria U202011-11B
4U20 Arabia SaudiU20 Arabia Saudi2011-11B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow