Tây Ban Nha có một quả ném biên nguy hiểm.
![]() Fouad Zahouani 12 | |
![]() Yassine Khalifi 38 | |
![]() Jan Virgili (Thay: Joel Roca) 46 | |
![]() Yassir Zabiri 54 | |
![]() Gessime Yassine 58 | |
![]() Pablo Garcia (Thay: Peio Canales) 62 | |
![]() Adrian Liso (Thay: Rayane Belaid) 62 | |
![]() Jesus Fortea (Thay: David Mella) 62 | |
![]() Ilias Boumassaoudi (Thay: Yassir Zabiri) 63 | |
![]() Younes El Bahraoui (Thay: Saad El Haddad) 73 | |
![]() Anas Tajaouart (Thay: Ali Maamar) 74 | |
![]() Jan Virgili 80 | |
![]() Rodrigo Mendoza 83 | |
![]() Diego Aguado (Thay: Julio Diaz) 85 | |
![]() Naim Byar (Thay: Gessime Yassine) 87 | |
![]() Taha Majni (Thay: Yassine Khalifi) 87 |
Thống kê trận đấu Morocco U20 vs Spain U20
Diễn biến Morocco U20 vs Spain U20
Gustavo Tejera ra hiệu cho một quả ném biên cho Tây Ban Nha ở phần sân của Morocco.
Phạt góc cho Tây Ban Nha.
Bóng an toàn khi Tây Ban Nha được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tây Ban Nha đẩy bóng lên phía trước nhưng Gustavo Tejera nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Tây Ban Nha được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Tây Ban Nha gần khu vực cấm địa.
Phạt góc cho Tây Ban Nha.
Tây Ban Nha được hưởng một quả phạt góc do Gustavo Tejera trao.
Tại Santiago, Morocco đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Phạt góc cho Morocco.
Mohamed Ouahbi (Morocco) đã rút Gessime Yassine ra khỏi sân, người dường như đã nhăn nhó vì đau trước đó. Có thể là một chấn thương. Mohamed Taha Majni là người thay thế.
Morocco thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Naim Byar thay thế Yassine Khalifi.
Gustavo Tejera tạm dừng trận đấu vì Gessime Yassine của Morocco vẫn đang nằm sân.
Gustavo Tejera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Morocco ở phần sân nhà.
Francisco Gallardo thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Nacional với việc Diego Aguado thay thế Julio Diaz Del Romo.
Phát bóng lên cho Tây Ban Nha tại Nacional.

Rodrigo Mendoza Martinez Moya (Tây Ban Nha) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ném biên cho Morocco.
Đá phạt cho Morocco.

Jan Virgili Tenas (Tây Ban Nha) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát Morocco U20 vs Spain U20
Morocco U20: Yanis Benchaouch (1)
Spain U20: Fran González (1)
Thay người | |||
63’ | Yassir Zabiri Ilias Boumassaoudi | 46’ | Joel Roca Jan Virgili |
73’ | Saad El Haddad Younes El Bahraoui | 62’ | David Mella Jesus Fortea Tejedo |
74’ | Ali Maamar Anas Tajaouart | 62’ | Rayane Belaid Adrian Liso |
87’ | Gessime Yassine Naim Byar | 62’ | Peio Canales Pablo Garcia |
87’ | Yassine Khalifi Taha Majni | 85’ | Julio Diaz Diego Aguado |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Gomis | Raul Jimenez | ||
Hakim Mesbahi | Vicent Abril | ||
Mohammed Kebdani | Jesus Fortea Tejedo | ||
Anas Tajaouart | Diego Aguado | ||
Naim Byar | Izan Merino | ||
Younes El Bahraoui | Thiago Pitarch | ||
Ilias Boumassaoudi | Adrian Liso | ||
Taha Majni | Pablo Garcia | ||
Mohamed Hamony | Jan Virgili | ||
Ilyass Mahsoub | Alvaro Cortes |
Nhận định Morocco U20 vs Spain U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Morocco U20
Thành tích gần đây Spain U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại