![]() Jovan Pajovic 6 | |
![]() Petar Grbic 17 | |
![]() Ognjen Djinovic 41 | |
![]() Ivan Vukcevic 56 | |
![]() Bosko Guzina 82 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Mornar
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Thành tích gần đây Zeta
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 26 | 6 | 3 | 61 | 84 | T T T B T |
2 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 13 | 60 | T B B H B |
3 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 2 | 51 | T T T B H |
4 | ![]() | 35 | 10 | 17 | 8 | 3 | 47 | T H H H H |
5 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -13 | 44 | B B H T T |
6 | 36 | 13 | 5 | 18 | -19 | 44 | B H T B B | |
7 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -13 | 43 | T T H B H |
8 | ![]() | 36 | 10 | 12 | 14 | -15 | 42 | B H H B H |
9 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -9 | 39 | B H T T H |
10 | 36 | 9 | 8 | 19 | -10 | 35 | H B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại