![]() Armin Bosnjak 26 | |
![]() Petar Raznatovic 38 | |
![]() Balsa Sekulic 59 | |
![]() Darko Zoric 61 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Mornar
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Arsenal Tivat
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | T B T H B |
2 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -1 | 17 | B T H B T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 6 | 1 | 6 | 15 | T B H H T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 4 | 14 | T T B H H |
5 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 14 | B T H B H |
6 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H H T H H |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T T H H |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | T H H H T |
9 | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | B B B T B | |
10 | 10 | 1 | 3 | 6 | -8 | 6 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại