Antonio Nobre ra hiệu cho một quả ném biên của Sporting Lisbon trong phần sân của Moreirense.
![]() Marcelo 9 | |
![]() (Pen) Viktor Gyoekeres 12 | |
![]() Goncalo Inacio 18 | |
![]() Dinis Pinto (Kiến tạo: Alan) 19 | |
![]() Guilherme Schettine 35 | |
![]() Carlos Ponck (Thay: Bernardo Martins) 65 | |
![]() Fabiano Silva (Thay: Dinis Pinto) 65 | |
![]() Gabrielzinho (Thay: Madson) 65 | |
![]() Maximiliano Araujo (Thay: Daniel Braganca) 65 | |
![]() Geovany Quenda (Thay: Jerry St. Juste) 66 | |
![]() Luis Asue (Thay: Guilherme Schettine) 72 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Alan) 78 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Geny Catamo) 78 | |
![]() Zeno Debast (Thay: Ousmane Diomande) 78 | |
![]() Ruben Ramos 81 | |
![]() Kewin 86 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs Sporting


Diễn biến Moreirense vs Sporting
Sporting Lisbon được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Antonio Nobre trao cho Moreirense một quả phát bóng lên.
Sporting Lisbon được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Conrad Harder của đội khách bị phạt việt vị.
Sporting Lisbon được Antonio Nobre trao cho một quả phạt góc.
Sporting Lisbon được hưởng quả ném biên trong phần sân của Moreirense.
Bóng đi ra ngoài sân và Moreirense được hưởng quả phát bóng lên.
Viktor Gyokeres (Sporting Lisbon) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trúng đích.
Liệu Sporting Lisbon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Moreirense không?
Sporting Lisbon được hưởng quả phạt góc.
Geovany Quenda của Sporting Lisbon sút trúng đích nhưng không thành công.
Ném biên cho Moreirense ở phần sân của Sporting Lisbon.

Kewin của Moreirense đã bị phạt thẻ ở Moreira de Conegos.
Moreirense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Moreirense ở phần sân của Sporting Lisbon.
Moreirense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sporting Lisbon được hưởng quả ném biên trong phần sân của Moreirense.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Sporting Lisbon tấn công và một cơ hội đánh đầu tuyệt vời được tạo ra cho Goncalo Inacio nhưng bóng đập vào xà ngang!
Đội hình xuất phát Moreirense vs Sporting
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Godfried Frimpong (23), Sidnei Tavares (5), Ruben Ramos (6), Madson (31), Benny (20), Alan (11), Guilherme Schettine (95)
Sporting (3-4-3): Vladan Kovacevic (13), Jeremiah St. Juste (3), Ousmane Diomande (26), Gonçalo Inácio (25), Geny Catamo (21), Hidemasa Morita (5), Morten Hjulmand (42), Matheus Reis (2), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Daniel Braganca (23)


Thay người | |||
65’ | Bernardo Martins Ponck | 65’ | Daniel Braganca Maximiliano Araújo |
65’ | Madson Gabrielzinho | 66’ | Jerry St. Juste Geovany Quenda |
65’ | Dinis Pinto Fabiano | 78’ | Ousmane Diomande Zeno Debast |
72’ | Guilherme Schettine Luis Asue | 78’ | Geny Catamo Conrad Harder |
78’ | Alan Jeremy Antonisse |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Antonisse | Geovany Quenda | ||
Luis Asue | Zeno Debast | ||
Ponck | Marcus Edwards | ||
Leonardo Buta | Diego Callai | ||
Pedro Santos | Conrad Harder | ||
Gilberto Batista | Maximiliano Araújo | ||
Gabrielzinho | Ivan Fresneda | ||
Caio Secco | Ricardo Esgaio | ||
Fabiano | Joao Pedro Simoes |
Nhận định Moreirense vs Sporting
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Moreirense
Thành tích gần đây Sporting
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại