Moreirense giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Cedric Teguia 1 | |
![]() Diogo Travassos (Kiến tạo: Dinis Pinto) 46 | |
![]() Diogo Travassos (Thay: Cedric Teguia) 46 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Vasco Sousa) 58 | |
![]() Marcelo (Kiến tạo: Alan) 61 | |
![]() Joao Tome (Thay: Marios Vrousai) 67 | |
![]() Joao Graca (Thay: Jonathan Panzo) 67 | |
![]() Alan (Kiến tạo: Dinis Pinto) 69 | |
![]() Yan Lincon (Thay: Guilherme Schettine) 74 | |
![]() Tobias Medina (Thay: Dario Spikic) 79 | |
![]() Marc Gual (Thay: Ole Pohlmann) 79 | |
![]() Andre Luiz (Kiến tạo: Giorgos Liavas) 84 | |
![]() Tamas Nikitscher (Thay: Giorgos Liavas) 84 | |
![]() Tamas Nikitscher (Thay: Giorgos Liavas) 86 | |
![]() Joel Jorquera (Thay: Kiko) 86 | |
![]() Gilberto Batista (Thay: Maracas) 86 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs Rio Ave


Diễn biến Moreirense vs Rio Ave
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Moreirense: 54%, Rio Ave: 46%.
Rio Ave với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Rio Ave đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rio Ave thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Kiko Bondoso từ Moreirense phạm lỗi với Tamas Nikitscher.
Nikolaos Athanasiou của Rio Ave thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Rio Ave đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Moreirense thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Moreirense: 56%, Rio Ave: 44%.
Clayton của Rio Ave bị bắt việt vị.
Marcelo của Moreirense cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Andre Luiz thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Moreirense đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rio Ave đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Moreirense đang kiểm soát bóng.
Rio Ave đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Kiko Bondoso của Moreirense phạm lỗi với Andre Luiz.
Bernardo Martins sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Cezary Miszta đã kiểm soát được.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Marc Gual của Rio Ave đá ngã Mateja Stjepanovic.
Đội hình xuất phát Moreirense vs Rio Ave
Moreirense (4-3-3): Caio Secco (22), Dinis Pinto (76), Maracas (26), Marcelo (44), Kiko (27), Alan (11), Mateja Stjepanovic (8), Vasco Sousa (15), Cedric Teguia (7), Guilherme Schettine (95), Kiko Bondoso (10)
Rio Ave (3-4-3): Cezary Miszta (1), Francisco Petrasso (23), Jonathan Panzo (4), Nelson Abbey (6), Marios Vroussay (17), Georgios Liavas (54), Ole Pohlmann (80), Nikolaos Athanasiou (3), Andre (11), Clayton (9), Dario Špikić (18)


Thay người | |||
46’ | Cedric Teguia Diogo Travassos | 67’ | Marios Vrousai Joao Tome |
58’ | Vasco Sousa Benny | 67’ | Jonathan Panzo Joao Graca |
74’ | Guilherme Schettine Yan Lincon | 79’ | Dario Spikic Tobias Medina |
86’ | Kiko Joel Jorquera Romero | 79’ | Ole Pohlmann Marc Gual |
86’ | Maracas Gilberto Batista | 84’ | Giorgos Liavas Tamas Nikitscher |
Cầu thủ dự bị | |||
Afonso Assis | Kevin Chamorro | ||
Álvaro Martinez | Andreas Ntoi | ||
André Ferreira | Joao Tome | ||
Diogo Travassos | Joao Graca | ||
Joel Jorquera Romero | Tobias Medina | ||
Gilberto Batista | Marc Gual | ||
Landerson | Jakub Brabec | ||
Yan Lincon | Tamas Nikitscher | ||
Benny | Omar Richards |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Moreirense
Thành tích gần đây Rio Ave
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại