Luis Rocha 9 | |
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 15 | |
Diogo Jose Branco Batista 17 | |
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 20 | |
Robinho 31 | |
Ruben Diogo Francisco Freitas (Thay: Robinho) 35 | |
Alan 42 | |
Diogo Jose Branco Batista 45+1' | |
Joao Miguel Xavier Ferreira Santos 45+1' | |
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 51 | |
Kobamelo Kodisang 60 | |
Pedro Miguel Santos Aparicio (Thay: Alan) 66 | |
Walterson (Thay: Joao Pedro Gomes Camacho) 66 | |
Feliz Edgar Neto Vaz (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 75 | |
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Andre Luis) 76 | |
Sori Mane (Thay: Fabio Pacheco) 77 | |
Joao Ribeiro Oliveira (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 84 | |
Leandro Tipote (Thay: Adriano) 84 | |
Hugo Gomes 86 | |
Pedro Miguel Santos Aparicio 90+3' |
Thống kê trận đấu Moreirense vs Penafiel
số liệu thống kê

Moreirense

Penafiel
16 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moreirense vs Penafiel
| Thay người | |||
| 66’ | Joao Pedro Gomes Camacho Walterson | 35’ | Robinho Ruben Diogo Francisco Freitas |
| 66’ | Alan Pedro Miguel Santos Aparicio | 75’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Feliz Edgar Neto Vaz |
| 76’ | Andre Luis Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | 84’ | Adriano Leandro Tipote |
| 77’ | Fabio Pacheco Sori Mane | 84’ | Diogo Jose Branco Batista Joao Ribeiro Oliveira |
| Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Santos | Nuno Macedo | ||
Walterson | Lucas | ||
Pedro Miguel Santos Aparicio | Bruno Pereira | ||
Sori Mane | Leandro Tipote | ||
Frimpong | Joao Ribeiro Oliveira | ||
Ricardo Manuel Rodrigues Vieira Silva | Ruben Diogo Francisco Freitas | ||
Lucas Freitas | Feliz Edgar Neto Vaz | ||
Stivan Petkov | Rodrigo Valente | ||
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | Adilio Correa dos Santos | ||
Nhận định Moreirense vs Penafiel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 29 | H H T T B | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | B T H B T | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T T T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -13 | 16 | T B B B T | |
| 15 | 14 | 3 | 6 | 5 | -1 | 15 | B B H T H | |
| 16 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 17 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | T B H B B | |
| 18 | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
