Estrela Amadora được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Travassos 36 | |
![]() Kikas 41 | |
![]() Alan Ruiz 45 | |
![]() Kikas (Kiến tạo: Ruben Lima) 55 | |
![]() Lawrence Ofori (Thay: Ruben Ramos) 58 | |
![]() Cedric Teguia 62 | |
![]() Maracas 67 | |
![]() Jovane Cabral (Thay: Kikas) 70 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Ivo Rodrigues) 74 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Cedric Teguia) 74 | |
![]() Sidnei Tavares (Kiến tạo: Luis Asue) 78 | |
![]() Leonel Bucca (Thay: Alan Ruiz) 81 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Fabio Ronaldo) 81 | |
![]() Gerson Sousa 86 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Luis Asue) 86 | |
![]() Renato Pantalon (Thay: Miguel Lopes) 90 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs CF Estrela da Amadora


Diễn biến Moreirense vs CF Estrela da Amadora
Estrela Amadora có một quả phát bóng lên.
Maracas của Moreirense tung cú sút nhưng không trúng đích.
Moreirense được Jose Bessa trao cho một quả phạt góc.
Jose Bessa ra hiệu cho Moreirense được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Estrela Amadora.
Liệu Moreirense có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Estrela Amadora không?
Moreirense thực hiện quả ném biên ở phần sân của Estrela Amadora.
Moreirense được Jose Bessa trao cho một quả phạt góc.
Renato Pantalon thay thế Miguel Lopes cho Estrela Amadora tại Parque de Jogos Comendador Joaquim de Almeida Freitas.
Jose Bessa trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đá phạt cho Estrela Amadora ở phần sân nhà.
Tại Moreira de Conegos, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Estrela Amadora được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Jose Bessa ra hiệu cho Moreirense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Cristiano Bacci thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Parque de Jogos Comendador Joaquim de Almeida Freitas với Bernardo Martins thay thế Luis Asue.

Gerson Sousa của Estrela Amadora đã bị Jose Bessa phạt thẻ vàng đầu tiên.
Estrela Amadora được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jose Bessa trao cho Estrela Amadora một quả phát bóng lên.
Alan của Moreirense tung cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cao trên sân cho Estrela Amadora tại Moreira de Conegos.
Đội hình xuất phát Moreirense vs CF Estrela da Amadora
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Leonardo Buta (15), Ruben Ramos (6), Ivo Rodrigues (8), Luis Asue (9), Alan (11), Cedric Teguia (17), Guilherme Schettine (95)
CF Estrela da Amadora (3-4-3): Andorinha (24), Ferro (4), Miguel Lopes (13), Ruben Lima (28), Travassos (2), Paulo Moreira (19), Alan Ruiz (10), Guilherme Montóia (21), Rodrigo Pinho (9), Kikas (98), Fabio Ronaldo (7)


Thay người | |||
58’ | Ruben Ramos Lawrence Ofori | 70’ | Kikas Jovane Cabral |
74’ | Ivo Rodrigues Sidnei Tavares | 81’ | Fabio Ronaldo Gerson Sousa |
74’ | Cedric Teguia Jeremy Antonisse | 81’ | Alan Ruiz Leonel Bucca |
86’ | Luis Asue Benny | 90’ | Miguel Lopes Renato Pantalon |
Cầu thủ dự bị | |||
Caio Secco | Francisco Meixedo | ||
Dani Morer | Gerson Sousa | ||
Sidnei Tavares | Juan Mina | ||
Jeremy Antonisse | Georgiy Tunguliadi | ||
Benny | Leonel Bucca | ||
Pedro Santos | Renato Pantalon | ||
Gilberto Batista | Semeu Commey | ||
Lawrence Ofori | Botche Cande | ||
Yan Lincon | Jovane Cabral |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Moreirense
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại