![]() Hugo Gomes 5 | |
![]() Pedro Miguel Santos Aparicio (Thay: Alan) 33 | |
![]() Icaro Do Carmo Silva 53 | |
![]() Kobamelo Kodisang (Thay: Joao Pedro Gomes Camacho) 67 | |
![]() Sori Mane (Thay: Pedro Amador) 67 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Silva) 68 | |
![]() Ricardo Ramirez (Thay: Gauthier Ott) 69 | |
![]() Rodrigo Vale Pereira (Thay: Famana Quizera) 79 | |
![]() Valdemar Antonio Almeida (Thay: Famana Quizera) 79 | |
![]() Rodrigo Vale Pereira (Thay: Jonathan Rubio) 79 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Andre Luis) 84 | |
![]() Lawrence Ofori (Thay: Walterson) 84 | |
![]() Walterson (Thay: Lawrence Ofori) 84 | |
![]() Luis Miguel Pinheiro Andrade (Thay: Rafael Fonseca) 90 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Moreirense

Academico Viseu
9 Phạm lỗi 15
29 Ném biên 32
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moreirense vs Academico Viseu
Thay người | |||
33’ | Alan Pedro Miguel Santos Aparicio | 68’ | Silva Yuri Nascimento de Araujo |
67’ | Pedro Amador Sori Mane | 69’ | Gauthier Ott Ricardo Ezequiel Ramirez |
67’ | Joao Pedro Gomes Camacho Kobamelo Kodisang | 79’ | Jonathan Rubio Rodrigo Vale Pereira |
84’ | Lawrence Ofori Walterson | 79’ | Famana Quizera Valdemar Antonio Almeida |
84’ | Andre Luis Stivan Petkov | 90’ | Rafael Fonseca Luis Miguel Pinheiro Andrade |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Dutra | Mouhamed Mbaye | ||
Fabio Pacheco | Yuri Nascimento de Araujo | ||
Walterson | Ricardo Ezequiel Ramirez | ||
Pedro Miguel Santos Aparicio | Fernando Jorge Barbosa Martins | ||
Sori Mane | Rodrigo Vale Pereira | ||
Kobamelo Kodisang | Tiago Manuel Oliveira Mesquita | ||
Lucas Freitas | Daniel Labila | ||
Stivan Petkov | Luis Miguel Pinheiro Andrade | ||
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | Valdemar Antonio Almeida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Academico Viseu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T B T T | |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T B H T T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H T B T H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T T B H |
7 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | H H H T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T H T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B H T T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H B T B T |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B H T B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H T B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | T H H B H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B H B T H |
15 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H H H B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B H H B H |
17 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H B B H |
18 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại