Thứ Sáu, 23/05/2025
Jamie Stott (Thay: Andrew Dallas)
52
Taylor Allen
53
Callum Cooke (Thay: Luke Hendrie)
68
Gerard Garner (Thay: Lee Angol)
68
Adam Lewis (Thay: David Tutonda)
69
Levi Amantchi (Thay: Ellis Harrison)
72
Albert Adomah (Thay: Jamille Matt)
72
Gwion Edwards (Thay: Paul Lewis)
86
Jamie Jellis (Kiến tạo: Ryan Stirk)
87
Evan Weir (Thay: Liam Gordon)
90
Nathan Asiimwe (Thay: Connor Barrett)
90

Thống kê trận đấu Morecambe vs Walsall

số liệu thống kê
Morecambe
Morecambe
Walsall
Walsall
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 15
40 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Morecambe vs Walsall

Tất cả (17)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Connor Barrett rời sân và được thay thế bởi Nathan Asiimwe.

90+4'

Liam Gordon rời sân và được thay thế bởi Evan Weir.

87'

Ryan Stirk đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Jamie Jellis ghi bàn!

V À A A O O O - Jamie Jellis ghi bàn!

86'

Paul Lewis rời sân và được thay thế bởi Gwion Edwards.

72'

Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.

72'

Ellis Harrison rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.

69'

David Tutonda rời sân và được thay thế bởi Adam Lewis.

68'

Lee Angol rời sân và được thay thế bởi Gerard Garner.

68'

Luke Hendrie rời sân và được thay thế bởi Callum Cooke.

53' V À A A O O O - Taylor Allen ghi bàn!

V À A A O O O - Taylor Allen ghi bàn!

52'

Andrew Dallas rời sân và được thay thế bởi Jamie Stott.

50' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rhys Williams nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rhys Williams nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Morecambe vs Walsall

Morecambe (4-3-1-2): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Rhys Williams (14), Max Edward Taylor (5), David Tutonda (23), Yann Songo'o (24), Paul Lewis (17), Harvey Macadam (8), Andy Dallas (16), Marcus Dackers (19), Lee Angol (10)

Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), Connor Barrett (2), Liam Gordon (3), Oisin McEntee (4), Jamille Matt (9), Brandon Comley (14), Taylor Allen (21), Jamie Jellis (22), Ellis Harrison (23), Ryan Stirk (25), David Okagbue (26)

Morecambe
Morecambe
4-3-1-2
1
Harry Burgoyne
2
Luke Hendrie
14
Rhys Williams
5
Max Edward Taylor
23
David Tutonda
24
Yann Songo'o
17
Paul Lewis
8
Harvey Macadam
16
Andy Dallas
19
Marcus Dackers
10
Lee Angol
26
David Okagbue
25
Ryan Stirk
23
Ellis Harrison
22
Jamie Jellis
21
Taylor Allen
14
Brandon Comley
9
Jamille Matt
4
Oisin McEntee
3
Liam Gordon
2
Connor Barrett
1
Tommy Simkin
Walsall
Walsall
3-5-2
Thay người
52’
Andrew Dallas
Jamie Stott
72’
Ellis Harrison
Levi Amantchi
68’
Luke Hendrie
Callum Cooke
72’
Jamille Matt
Albert Adomah
68’
Lee Angol
Gerard Garner
90’
Connor Barrett
Nathan Asiimwe
69’
David Tutonda
Adam Lewis
90’
Liam Gordon
Evan Weir
86’
Paul Lewis
Gwion Edwards
Cầu thủ dự bị
Adam Lewis
Sam Hornby
Tom White
Levi Amantchi
Jamie Stott
Nathan Asiimwe
Gwion Edwards
Harry Williams
Benjamin Lee Tollitt
Evan Weir
Callum Cooke
Albert Adomah
Gerard Garner
Danny Johnson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
10/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Morecambe

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Walsall

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow