Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jamie Stott (Thay: Andrew Dallas)
52 - Callum Cooke (Thay: Luke Hendrie)
68 - Gerard Garner (Thay: Lee Angol)
68 - Adam Lewis (Thay: David Tutonda)
69 - Gwion Edwards (Thay: Paul Lewis)
86
- Taylor Allen
53 - Levi Amantchi (Thay: Ellis Harrison)
72 - Albert Adomah (Thay: Jamille Matt)
72 - Jamie Jellis (Kiến tạo: Ryan Stirk)
87 - Evan Weir (Thay: Liam Gordon)
90 - Nathan Asiimwe (Thay: Connor Barrett)
90
Thống kê trận đấu Morecambe vs Walsall
Diễn biến Morecambe vs Walsall
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Connor Barrett rời sân và được thay thế bởi Nathan Asiimwe.
Liam Gordon rời sân và được thay thế bởi Evan Weir.
Ryan Stirk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jamie Jellis ghi bàn!
Paul Lewis rời sân và được thay thế bởi Gwion Edwards.
Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Ellis Harrison rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.
David Tutonda rời sân và được thay thế bởi Adam Lewis.
Lee Angol rời sân và được thay thế bởi Gerard Garner.
Luke Hendrie rời sân và được thay thế bởi Callum Cooke.
V À A A O O O - Taylor Allen ghi bàn!
Andrew Dallas rời sân và được thay thế bởi Jamie Stott.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rhys Williams nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Morecambe vs Walsall
Morecambe (4-3-1-2): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Rhys Williams (14), Max Edward Taylor (5), David Tutonda (23), Yann Songo'o (24), Paul Lewis (17), Harvey Macadam (8), Andy Dallas (16), Marcus Dackers (19), Lee Angol (10)
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), Connor Barrett (2), Liam Gordon (3), Oisin McEntee (4), Jamille Matt (9), Brandon Comley (14), Taylor Allen (21), Jamie Jellis (22), Ellis Harrison (23), Ryan Stirk (25), David Okagbue (26)
Thay người | |||
52’ | Andrew Dallas Jamie Stott | 72’ | Ellis Harrison Levi Amantchi |
68’ | Luke Hendrie Callum Cooke | 72’ | Jamille Matt Albert Adomah |
68’ | Lee Angol Gerard Garner | 90’ | Connor Barrett Nathan Asiimwe |
69’ | David Tutonda Adam Lewis | 90’ | Liam Gordon Evan Weir |
86’ | Paul Lewis Gwion Edwards |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Lewis | Sam Hornby | ||
Tom White | Levi Amantchi | ||
Jamie Stott | Nathan Asiimwe | ||
Gwion Edwards | Harry Williams | ||
Benjamin Lee Tollitt | Evan Weir | ||
Callum Cooke | Albert Adomah | ||
Gerard Garner | Danny Johnson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Morecambe
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại