Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Morecambe vs Tranmere Rovers hôm nay 01-01-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 4, 01/1

Kết thúc

Morecambe

Morecambe

2 : 0

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

Hiệp một: 0-0
T4, 22:00 01/01/2025
Vòng 24 - Hạng 4 Anh
Mazuma Stadium
 
Tom White
12
Sam Finley
34
Lee O'Connor
40
Saidou Khan (Thay: Sol Solomon)
68
Harvey Saunders
69
Yann Songo'o (Kiến tạo: Marcus Dackers)
72
Josh Davison (Thay: Harvey Saunders)
73
Jordan Slew (Thay: Ben Tollitt)
79
Adam Lewis (Thay: Gwion Edwards)
79
Jamie Stott
84
Cameron Norman (Thay: Lee O'Connor)
89
Kristian Dennis (Thay: Sam Finley)
89
Brad Walker (Thay: Zak Bradshaw)
89
Hallam Hope (Thay: Marcus Dackers)
90

Thống kê trận đấu Morecambe vs Tranmere Rovers

số liệu thống kê
Morecambe
Morecambe
Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 17
28 Ném biên 26
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Morecambe vs Tranmere Rovers

Tất cả (19)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Marcus Dackers rời sân và được thay thế bởi Hallam Hope.

89'

Zak Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Brad Walker.

89'

Sam Finley rời sân và được thay thế bởi Kristian Dennis.

89'

Lee O'Connor rời sân và được thay thế bởi Cameron Norman.

84' V À A A O O O - Jamie Stott ghi bàn!

V À A A O O O - Jamie Stott ghi bàn!

79'

Gwion Edwards rời sân và được thay thế bởi Adam Lewis.

79'

Ben Tollitt rời sân và được thay thế bởi Jordan Slew.

73'

Harvey Saunders rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.

72'

Marcus Dackers kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Yann Songo'o ghi bàn!

V À A A O O O - Yann Songo'o ghi bàn!

69' Thẻ vàng cho Harvey Saunders.

Thẻ vàng cho Harvey Saunders.

68'

Sol Solomon rời sân và được thay thế bởi Saidou Khan.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Lee O'Connor.

Thẻ vàng cho Lee O'Connor.

34' Thẻ vàng cho Sam Finley.

Thẻ vàng cho Sam Finley.

12' Thẻ vàng cho Tom White.

Thẻ vàng cho Tom White.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Morecambe vs Tranmere Rovers

Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Rhys Williams (14), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Tom White (4), Callum Jones (28), Benjamin Lee Tollitt (18), Yann Songo'o (24), Gwion Edwards (7), Marcus Dackers (19)

Tranmere Rovers (4-2-3-1): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Zak Bradshaw (3), Sam Finley (17), Kieron Morris (7), Sol Solomon (21), Harvey Saunders (19), Omari Patrick (30), Connor Jennings (18)

Morecambe
Morecambe
4-2-3-1
1
Harry Burgoyne
2
Luke Hendrie
14
Rhys Williams
6
Jamie Stott
23
David Tutonda
4
Tom White
28
Callum Jones
18
Benjamin Lee Tollitt
24
Yann Songo'o
7
Gwion Edwards
19
Marcus Dackers
18
Connor Jennings
30
Omari Patrick
19
Harvey Saunders
21
Sol Solomon
7
Kieron Morris
17
Sam Finley
3
Zak Bradshaw
6
Jordan Turnbull
5
Tom Davies
22
Lee O'Connor
1
Luke McGee
Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
4-2-3-1
Thay người
79’
Gwion Edwards
Adam Lewis
68’
Sol Solomon
Saidou Khan
79’
Ben Tollitt
Jordan Slew
73’
Harvey Saunders
Josh Davison
90’
Marcus Dackers
Hallam Hope
89’
Lee O'Connor
Cameron Norman
89’
Zak Bradshaw
Brad Walker
89’
Sam Finley
Kristian Dennis
Cầu thủ dự bị
Alfie Scales
Reuben Egan
Adam Lewis
Cameron Norman
Max Edward Taylor
Brad Walker
Hallam Hope
Josh Davison
Jordan Slew
Kristian Dennis
Ross Millen
Saidou Khan
Lennon Dobson
Declan Drysdale

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
04/12 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Morecambe

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Tranmere Rovers

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow