Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tom White 12 | |
![]() Sam Finley 34 | |
![]() Lee O'Connor 40 | |
![]() Saidou Khan (Thay: Sol Solomon) 68 | |
![]() Harvey Saunders 69 | |
![]() Yann Songo'o (Kiến tạo: Marcus Dackers) 72 | |
![]() Josh Davison (Thay: Harvey Saunders) 73 | |
![]() Jordan Slew (Thay: Ben Tollitt) 79 | |
![]() Adam Lewis (Thay: Gwion Edwards) 79 | |
![]() Jamie Stott 84 | |
![]() Cameron Norman (Thay: Lee O'Connor) 89 | |
![]() Kristian Dennis (Thay: Sam Finley) 89 | |
![]() Brad Walker (Thay: Zak Bradshaw) 89 | |
![]() Hallam Hope (Thay: Marcus Dackers) 90 |
Thống kê trận đấu Morecambe vs Tranmere Rovers


Diễn biến Morecambe vs Tranmere Rovers
Marcus Dackers rời sân và được thay thế bởi Hallam Hope.
Zak Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Brad Walker.
Sam Finley rời sân và được thay thế bởi Kristian Dennis.
Lee O'Connor rời sân và được thay thế bởi Cameron Norman.

V À A A O O O - Jamie Stott ghi bàn!
Gwion Edwards rời sân và được thay thế bởi Adam Lewis.
Ben Tollitt rời sân và được thay thế bởi Jordan Slew.
Harvey Saunders rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.
Marcus Dackers kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yann Songo'o ghi bàn!

Thẻ vàng cho Harvey Saunders.
Sol Solomon rời sân và được thay thế bởi Saidou Khan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lee O'Connor.

Thẻ vàng cho Sam Finley.

Thẻ vàng cho Tom White.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Morecambe vs Tranmere Rovers
Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Rhys Williams (14), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Tom White (4), Callum Jones (28), Benjamin Lee Tollitt (18), Yann Songo'o (24), Gwion Edwards (7), Marcus Dackers (19)
Tranmere Rovers (4-2-3-1): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Zak Bradshaw (3), Sam Finley (17), Kieron Morris (7), Sol Solomon (21), Harvey Saunders (19), Omari Patrick (30), Connor Jennings (18)


Thay người | |||
79’ | Gwion Edwards Adam Lewis | 68’ | Sol Solomon Saidou Khan |
79’ | Ben Tollitt Jordan Slew | 73’ | Harvey Saunders Josh Davison |
90’ | Marcus Dackers Hallam Hope | 89’ | Lee O'Connor Cameron Norman |
89’ | Zak Bradshaw Brad Walker | ||
89’ | Sam Finley Kristian Dennis |
Cầu thủ dự bị | |||
Alfie Scales | Reuben Egan | ||
Adam Lewis | Cameron Norman | ||
Max Edward Taylor | Brad Walker | ||
Hallam Hope | Josh Davison | ||
Jordan Slew | Kristian Dennis | ||
Ross Millen | Saidou Khan | ||
Lennon Dobson | Declan Drysdale |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Morecambe
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại