Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paul Lewis 13 | |
![]() Justin Obikwu (Kiến tạo: Kieran Green) 26 | |
![]() Curtis Thompson 28 | |
![]() Rhys Williams 32 | |
![]() Justin Obikwu (Kiến tạo: Kieran Green) 39 | |
![]() Tom White 45+1' | |
![]() Yann Songo'o (Thay: Paul Lewis) 46 | |
![]() Hallam Hope (Thay: Jordan Slew) 46 | |
![]() Callum Jones (Thay: Tom White) 46 | |
![]() Danny Rose (Thay: Justin Obikwu) 61 | |
![]() Harvey Rodgers 65 | |
![]() Ross Millen (Thay: Luke Hendrie) 79 | |
![]() Charlie Brown (Thay: Harvey Macadam) 79 | |
![]() Danny Rose 80 | |
![]() Jordan Davies (Thay: George McEachran) 85 | |
![]() Evan Khouri (Thay: Curtis Thompson) 85 | |
![]() Callum Ainley (Thay: Jason Dadi Svanthorsson) 86 | |
![]() Charlie Brown 88 | |
![]() Luca Barrington (Thay: Jayden Luker) 90 | |
![]() Danny Rose 90+1' |
Thống kê trận đấu Morecambe vs Grimsby Town


Diễn biến Morecambe vs Grimsby Town
Jayden Luker rời sân và được thay thế bởi Luca Barrington.

V À A A O O O - Danny Rose ghi bàn!

Thẻ vàng cho Charlie Brown.
Jason Dadi Svanthorsson rời sân và được thay thế bởi Callum Ainley.
Curtis Thompson rời sân và được thay thế bởi Evan Khouri.
George McEachran rời sân và được thay thế bởi Jordan Davies.

Thẻ vàng cho Danny Rose.
Harvey Macadam rời sân và được thay thế bởi Charlie Brown.
Luke Hendrie rời sân và được thay thế bởi Ross Millen.

Thẻ vàng cho Harvey Rodgers.
Justin Obikwu rời sân và được thay thế bởi Danny Rose.
Tom White rời sân và được thay thế bởi Callum Jones.
Jordan Slew rời sân và được thay thế bởi Hallam Hope.
Paul Lewis rời sân và được thay thế bởi Yann Songo'o.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tom White.
Kieran Green đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Justin Obikwu ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rhys Williams.
Đội hình xuất phát Morecambe vs Grimsby Town
Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Rhys Williams (14), Jamie Stott (6), Adam Lewis (3), Tom White (4), Paul Lewis (17), Benjamin Lee Tollitt (18), Harvey Macadam (8), Jordan Slew (11), Marcus Dackers (19)
Grimsby Town (4-1-4-1): Jordan Wright (1), Lewis Cass (2), Harvey Rodgers (5), Cameron McJannett (17), Denver Hume (33), Curtis Thompson (6), Jayden Luker (8), Kieran Green (4), George McEachran (20), Jason Svanthorsson (11), Justin Obikwu (9)


Thay người | |||
46’ | Jordan Slew Hallam Hope | 61’ | Justin Obikwu Danny Rose |
46’ | Paul Lewis Yann Songo'o | 85’ | George McEachran Jordan Davies |
46’ | Tom White Callum Jones | 85’ | Curtis Thompson Evan Khouri |
79’ | Harvey Macadam Charlie Brown | 86’ | Jason Dadi Svanthorsson Callum Ainley |
79’ | Luke Hendrie Ross Millen | 90’ | Jayden Luker Luca Barrington |
Cầu thủ dự bị | |||
Stuart Moore | Sebastian Auton | ||
Hallam Hope | Jordan Davies | ||
Charlie Brown | Evan Khouri | ||
Ross Millen | Callum Ainley | ||
David Tutonda | Luca Barrington | ||
Yann Songo'o | Doug Tharme | ||
Callum Jones | Danny Rose |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Morecambe
Thành tích gần đây Grimsby Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại