Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Callum Cooke
13 - Hallam Hope
29 - Andrew Dallas (Kiến tạo: Hallam Hope)
52 - Andrew Dallas
59 - Adam Lewis (Thay: David Tutonda)
77 - Tom White (Thay: Hallam Hope)
77 - Gwion Edwards (Thay: Andrew Dallas)
83 - Marcus Dackers (Kiến tạo: Adam Lewis)
86 - Max Taylor
89 - Paul Lewis (Thay: Callum Cooke)
90
- Jay Lynch
33 - James Bolton (Kiến tạo: Phoenix Patterson)
41 - Brandon Cover (Thay: Danny Mayor)
57 - Owen Devonport (Thay: Phoenix Patterson)
57 - Elliot Bonds
58 - Harrison Neal (Thay: Mark Helm)
68 - Matthew Virtue (Kiến tạo: Owen Devonport)
75 - James Bolton
88 - Matthew Virtue
88
Thống kê trận đấu Morecambe vs Fleetwood Town
Diễn biến Morecambe vs Fleetwood Town
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Callum Cooke rời sân và được thay thế bởi Paul Lewis.
Thẻ vàng cho Max Taylor.
Thẻ vàng cho Matthew Virtue.
Thẻ vàng cho James Bolton.
Adam Lewis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcus Dackers ghi bàn!
Andrew Dallas rời sân và được thay thế bởi Gwion Edwards.
Hallam Hope rời sân và được thay thế bởi Tom White.
David Tutonda rời sân và được thay thế bởi Adam Lewis.
Owen Devonport đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matthew Virtue đã ghi bàn!
Mark Helm rời sân và được thay thế bởi Harrison Neal.
V À A A O O O - Andrew Dallas đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Elliot Bonds.
Phoenix Patterson rời sân và được thay thế bởi Owen Devonport.
Danny Mayor rời sân và được thay thế bởi Brandon Cover.
Hallam Hope đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andrew Dallas đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Phoenix Patterson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - James Bolton đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jay Lynch.
Thẻ vàng cho Hallam Hope.
V À A A O O O - Callum Cooke từ Morecambe đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Morecambe vs Fleetwood Town
Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Max Edward Taylor (5), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Yann Songo'o (24), Callum Cooke (20), Andy Dallas (16), Harvey Macadam (8), Hallam Hope (9), Marcus Dackers (19)
Fleetwood Town (4-5-1): Jay Lynch (13), Shaun Rooney (26), James Bolton (5), Finley Potter (25), MacKenzie Hunt (16), Phoenix Patterson (44), Matty Virtue (8), Elliot Bonds (6), Mark Helm (17), Danny Mayor (10), Ryan Graydon (7)
Thay người | |||
77’ | David Tutonda Adam Lewis | 57’ | Danny Mayor Brandon Cover |
77’ | Hallam Hope Tom White | 57’ | Phoenix Patterson Owen Devonport |
83’ | Andrew Dallas Gwion Edwards | 68’ | Mark Helm Harrison Neal |
90’ | Callum Cooke Paul Lewis |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Lewis | Luke Hewitson | ||
Tom White | Brandon Cover | ||
Gwion Edwards | Harrison Neal | ||
Jordan Slew | Kobei Moore | ||
Paul Lewis | Owen Devonport | ||
Benjamin Lee Tollitt | Kayden Hughes | ||
Ryan Schofield | Pele Smith |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Morecambe
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại