Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marcus Dackers
8 - Harry Burgoyne (Thay: Ryan Schofield)
31 - Gwion Edwards (Thay: Callum Cooke)
66 - Paul Lewis
72 - Adam Lewis (Thay: David Tutonda)
86 - Ben Tollitt (Thay: Gerard Garner)
86 - Lee Angol (Thay: Andrew Dallas)
86
- Robert Street (Kiến tạo: Luke Molyneux)
3 - Owen Bailey
67 - Jack Senior
70 - Tom Nixon (Thay: George Broadbent)
73 - Joe Ironside (Thay: Luke Molyneux)
79 - Billy Sharp (Thay: Robert Street)
80 - Patrick Kelly (Thay: Jordan Gibson)
80 - Harry Clifton
82
Thống kê trận đấu Morecambe vs Doncaster Rovers
Diễn biến Morecambe vs Doncaster Rovers
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Andrew Dallas rời sân và được thay thế bởi Lee Angol.
Gerard Garner rời sân và được thay thế bởi Ben Tollitt.
David Tutonda rời sân và được thay thế bởi Adam Lewis.
Thẻ vàng cho Harry Clifton.
Jordan Gibson rời sân và được thay thế bởi Patrick Kelly.
Robert Street rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.
Luke Molyneux rời sân và được thay thế bởi Joe Ironside.
George Broadbent rời sân và được thay thế bởi Tom Nixon.
Thẻ vàng cho Paul Lewis.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jack Senior nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Owen Bailey.
Callum Cooke rời sân và được thay thế bởi Gwion Edwards.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ryan Schofield rời sân và được thay thế bởi Harry Burgoyne.
Thẻ vàng cho Marcus Dackers.
Luke Molyneux đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Robert Street đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Morecambe vs Doncaster Rovers
Morecambe (4-2-3-1): Ryan Schofield (12), Luke Hendrie (2), Jamie Stott (6), Rhys Williams (14), David Tutonda (23), Paul Lewis (17), Harvey Macadam (8), Gerard Garner (33), Callum Cooke (20), Andy Dallas (16), Marcus Dackers (19)
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Tom Anderson (4), Jack Senior (23), Owen Bailey (17), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Robert Street (9), Jordan Gibson (11), Harry Clifton (15)
Thay người | |||
31’ | Ryan Schofield Harry Burgoyne | 73’ | George Broadbent Tom Nixon |
66’ | Callum Cooke Gwion Edwards | 79’ | Luke Molyneux Joe Ironside |
86’ | David Tutonda Adam Lewis | 80’ | Robert Street Billy Sharp |
86’ | Andrew Dallas Lee Angol | 80’ | Jordan Gibson Patrick Kelly |
86’ | Gerard Garner Benjamin Lee Tollitt |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Burgoyne | Ian Lawlor | ||
Adam Lewis | Billy Sharp | ||
Tom White | Tom Nixon | ||
Gwion Edwards | Ethan Ennis | ||
Lee Angol | Joe Ironside | ||
Benjamin Lee Tollitt | Patrick Kelly | ||
Yann Songo'o | Charles Crewe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Morecambe
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại