Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rhys Williams
45+1' - Adam Lewis (Thay: David Tutonda)
75 - Hallam Hope (Thay: Marcus Dackers)
75 - Jordan Slew (Thay: Gwion Edwards)
75 - Callum Cooke (Thay: Callum Jones)
75 - Harvey Macadam (Thay: Ben Tollitt)
88
- Max Sanders
20 - Omar Bogle (Thay: Max Sanders)
58 - Chris Long (Thay: Jack Lankester)
59 - Chris Long (Kiến tạo: Ryan Cooney)
68 - Jamie Knight-Lebel
74 - Zac Williams
77 - Charlie Finney (Thay: Shilow Tracey)
90 - Jack Powell (Thay: Matus Holicek)
90
Thống kê trận đấu Morecambe vs Crewe Alexandra
Diễn biến Morecambe vs Crewe Alexandra
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Jack Powell.
Shilow Tracey rời sân và được thay thế bởi Charlie Finney.
Ben Tollitt rời sân và được thay thế bởi Harvey Macadam.
Thẻ vàng cho Zac Williams.
Callum Jones rời sân và được thay thế bởi Callum Cooke.
Gwion Edwards rời sân và được thay thế bởi Jordan Slew.
Marcus Dackers rời sân và được thay thế bởi Hallam Hope.
David Tutonda rời sân và được thay thế bởi Adam Lewis.
Thẻ vàng cho Jamie Knight-Lebel.
Ryan Cooney đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Chris Long ghi bàn!
Jack Lankester rời sân và được thay thế bởi Chris Long.
Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Omar Bogle.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Rhys Williams.
Thẻ vàng cho Max Sanders.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Morecambe vs Crewe Alexandra
Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Rhys Williams (14), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Yann Songo'o (24), Tom White (4), Benjamin Lee Tollitt (18), Callum Jones (28), Gwion Edwards (7), Marcus Dackers (19)
Crewe Alexandra (5-3-2): Filip Marschall (12), Ryan Cooney (2), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Max Conway (25), Matús Holícek (17), Max Sanders (6), Joel Tabiner (11), Jack Lankester (14), Shilow Tracey (10)
Thay người | |||
75’ | Callum Jones Callum Cooke | 58’ | Max Sanders Omar Bogle |
75’ | David Tutonda Adam Lewis | 59’ | Jack Lankester Chris Long |
75’ | Marcus Dackers Hallam Hope | 90’ | Matus Holicek Jack Powell |
75’ | Gwion Edwards Jordan Slew | 90’ | Shilow Tracey Charlie Finney |
88’ | Ben Tollitt Harvey Macadam |
Cầu thủ dự bị | |||
Callum Cooke | Tom Booth | ||
Ryan Schofield | Chris Long | ||
Adam Lewis | Omar Bogle | ||
Max Edward Taylor | Owen Alan Lunt | ||
Harvey Macadam | Jack Powell | ||
Hallam Hope | Charlie Finney | ||
Jordan Slew | Lewis Billington |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Morecambe
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại