Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tyler Walton 43 | |
![]() Lee Angol (Kiến tạo: Luke Hendrie) 54 | |
![]() Donald Love 60 | |
![]() Conor Grant (Thay: Liam Coyle) 62 | |
![]() Charlie Caton (Thay: Tyler Walton) 63 | |
![]() Alex Henderson 69 | |
![]() Jamie Stott (Thay: Lee Angol) 70 | |
![]() Marcus Dackers (Thay: Gwion Edwards) 76 | |
![]() Gerard Garner (Thay: Andrew Dallas) 76 | |
![]() David Tutonda (Thay: Adam Lewis) 81 | |
![]() Yann Songo'o (Thay: Callum Cooke) 81 | |
![]() Kelsey Mooney (Thay: Ben Woods) 83 | |
![]() Ashley Hunter (Thay: Alex Henderson) 83 | |
![]() Charlie Brown (Thay: Donald Love) 87 | |
![]() Gerard Garner (Kiến tạo: Yann Songo'o) 88 |
Thống kê trận đấu Morecambe vs Accrington Stanley


Diễn biến Morecambe vs Accrington Stanley
Yann Songo'o đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gerard Garner đã ghi bàn!
Donald Love rời sân và được thay thế bởi Charlie Brown.
Alex Henderson rời sân và được thay thế bởi Ashley Hunter.
Ben Woods rời sân và được thay thế bởi Kelsey Mooney.
Callum Cooke rời sân và được thay thế bởi Yann Songo'o.
Adam Lewis rời sân và được thay thế bởi David Tutonda.
Andrew Dallas rời sân và được thay thế bởi Gerard Garner.
Gwion Edwards rời sân và được thay thế bởi Marcus Dackers.
Lee Angol rời sân và được thay thế bởi Jamie Stott.

Thẻ vàng cho Alex Henderson.
Tyler Walton rời sân và được thay thế bởi Charlie Caton.
Liam Coyle rời sân và được thay thế bởi Conor Grant.

Thẻ vàng cho Donald Love.
Luke Hendrie đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lee Angol đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tyler Walton.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Morecambe vs Accrington Stanley
Morecambe (4-2-3-1): Ryan Schofield (12), Luke Hendrie (2), Max Edward Taylor (5), Rhys Williams (14), Adam Lewis (3), Paul Lewis (17), Harvey Macadam (8), Gwion Edwards (7), Callum Cooke (20), Andy Dallas (16), Lee Angol (10)
Accrington Stanley (3-4-1-2): Billy Crellin (13), Devon Matthews (17), Sonny Aljofree (24), Benn Ward (14), Donald Love (2), Ben Woods (8), Seamus Conneely (28), Liam Coyle (6), Alex Henderson (10), Shaun Whalley (7), Tyler Walton (23)


Thay người | |||
70’ | Lee Angol Jamie Stott | 62’ | Liam Coyle Conor Grant |
76’ | Andrew Dallas Gerard Garner | 63’ | Tyler Walton Charlie Caton |
76’ | Gwion Edwards Marcus Dackers | 83’ | Ben Woods Kelsey Mooney |
81’ | Adam Lewis David Tutonda | 83’ | Alex Henderson Ashley Hunter |
81’ | Callum Cooke Yann Songo'o | 87’ | Donald Love Charlie Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Burgoyne | Michael Kelly | ||
Gerard Garner | Charlie Brown | ||
Marcus Dackers | Conor Grant | ||
Benjamin Lee Tollitt | Kelsey Mooney | ||
David Tutonda | Connor O'Brien | ||
Yann Songo'o | Charlie Caton | ||
Jamie Stott | Ashley Hunter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Morecambe
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại