Samuele Birindelli rời sân và được thay thế bởi Arvid Brorsson.
![]() Alphadjo Cisse (Kiến tạo: Pietro Iemmello) 5 | |
![]() Kevin Zeroli 19 | |
![]() Alphadjo Cisse 34 | |
![]() Samuele Birindelli 34 | |
![]() Alphadjo Cisse 37 | |
![]() Samuele Birindelli 37 | |
![]() Agustin Alvarez (Kiến tạo: Samuele Birindelli) 37 | |
![]() Marco D'Alessandro (Thay: Tommaso Cassandro) 61 | |
![]() Marco D`Alessandro (Thay: Tommaso Cassandro) 62 | |
![]() Samuele Birindelli (Kiến tạo: Armando Izzo) 66 | |
![]() Nicolas Galazzi (Thay: Andrea Colpani) 73 | |
![]() Federico Di Francesco (Thay: Remi Oudin) 73 | |
![]() Gianluca Di Chiara (Thay: Davide Bettella) 73 | |
![]() Leonardo Colombo (Thay: Keita Balde) 75 | |
![]() Luca Pandolfi (Thay: Pietro Iemmello) 75 | |
![]() Mirko Maric (Thay: Agustin Alvarez) 76 | |
![]() Filippo Pittarello (Thay: Costantino Favasuli) 84 | |
![]() Filippo Delli Carri (Thay: Andrea Carboni) 90 | |
![]() Arvid Brorsson (Thay: Samuele Birindelli) 90 |
Thống kê trận đấu Monza vs Catanzaro


Diễn biến Monza vs Catanzaro
Andrea Carboni rời sân và được thay thế bởi Filippo Delli Carri.
Costantino Favasuli rời sân và được thay thế bởi Filippo Pittarello.
Agustin Alvarez rời sân và được thay thế bởi Mirko Maric.
Pietro Iemmello rời sân và được thay thế bởi Luca Pandolfi.
Keita Balde rời sân và được thay thế bởi Leonardo Colombo.
Davide Bettella rời sân và được thay thế bởi Gianluca Di Chiara.
Remi Oudin rời sân và được thay thế bởi Federico Di Francesco.
Andrea Colpani rời sân và được thay thế bởi Nicolas Galazzi.
Armando Izzo đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Samuele Birindelli đã ghi bàn!
Tommaso Cassandro rời sân và được thay thế bởi Marco D'Alessandro.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Agustin Alvarez đã ghi bàn!
Samuele Birindelli đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Agustin Alvarez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Samuele Birindelli.

Thẻ vàng cho Alphadjo Cisse.

Thẻ vàng cho Kevin Zeroli.
Pietro Iemmello đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Monza vs Catanzaro
Monza (3-4-2-1): Demba Thiam (20), Armando Izzo (4), Luca Ravanelli (13), Andrea Carboni (44), Paulo Azzi (7), Kevin Zeroli (18), Pedro Obiang (14), Samuele Birindelli (19), Andrea Colpani (28), Keita Balde (17), Agustín Álvarez (25)
Catanzaro (3-4-2-1): Mirko Pigliacelli (22), Davide Bettella (18), Matias Antonini Lui (4), Bruno Verrengia (26), Tommaso Cassandro (84), Jacopo Petriccione (10), Simone Pontisso (20), Costantino Favasuli (27), Remi Oudin (28), Alphadjo Cisse (80), Pietro Iemmello (9)


Thay người | |||
73’ | Andrea Colpani Nicolas Galazzi | 61’ | Tommaso Cassandro Marco D`Alessandro |
75’ | Keita Balde Leonardo Colombo | 73’ | Davide Bettella Gianluca Di Chiara |
76’ | Agustin Alvarez Mirko Maric | 73’ | Remi Oudin Federico Di Francesco |
90’ | Andrea Carboni Filippo Delli Carri | 75’ | Pietro Iemmello Luca Pandolfi |
90’ | Samuele Birindelli Arvid Brorsson | 84’ | Costantino Favasuli Filippo Pittarello |
Cầu thủ dự bị | |||
Semuel Pizzignacco | Christian Marietta | ||
Lorenzo Lucchesi | Gianluca Di Chiara | ||
Filippo Delli Carri | Nicolo Brighenti | ||
Arvid Brorsson | Davide Buglio | ||
Saverio Domanico | Fabio Rispoli | ||
Adam Bakoune | Luca Pandolfi | ||
Samuele Capolupo | Gabriele Alesi | ||
Leonardo Colombo | Nicolo Buso | ||
Nicolas Galazzi | Filippo Pittarello | ||
Andrea Petagna | Patrick Nuamah | ||
Mirko Maric | Federico Di Francesco | ||
Gianluca Caprari | Marco D`Alessandro |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Monza
Thành tích gần đây Catanzaro
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại