- Florent Mollet (Kiến tạo: Valere Germain)
12 - Florent Mollet
54 - Mamadou Sakho
90
- Kevin Gameiro (Kiến tạo: Ludovic Ajorque)
28
Thống kê trận đấu Montpellier vs Strasbourg
số liệu thống kê
Montpellier
Strasbourg
54 Kiếm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 12
1 Việt vị 1
25 Chuyền dài 17
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Montpellier vs Strasbourg
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Montpellier vs Strasbourg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Thành tích gần đây Montpellier
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Strasbourg
Ligue 1
Europa Conference League
Ligue 1
Europa Conference League
Ligue 1
Europa Conference League
Ligue 1
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 16 | 12 | 1 | 3 | 15 | 37 | T T T T T |
| 2 | | 16 | 11 | 3 | 2 | 21 | 36 | T T B T T |
| 3 | | 16 | 10 | 2 | 4 | 21 | 32 | T T H B T |
| 4 | | 16 | 10 | 2 | 4 | 13 | 32 | B T T T T |
| 5 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B H T B T |
| 6 | | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | T T T B T |
| 7 | | 16 | 7 | 2 | 7 | 5 | 23 | T B B B H |
| 8 | | 16 | 6 | 5 | 5 | 5 | 23 | H B H T T |
| 9 | | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B B T B B |
| 10 | | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | T T B T T |
| 11 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B T T T B |
| 12 | | 16 | 4 | 6 | 6 | -9 | 18 | H H T T H |
| 13 | | 16 | 5 | 2 | 9 | -10 | 17 | B B B B B |
| 14 | | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B B H H B |
| 15 | | 16 | 3 | 6 | 7 | -9 | 15 | H B B H B |
| 16 | | 16 | 3 | 3 | 10 | -11 | 12 | B H H T B |
| 17 | | 16 | 2 | 5 | 9 | -14 | 11 | H H B B B |
| 18 | | 16 | 3 | 2 | 11 | -20 | 11 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại