Thứ Ba, 14/10/2025
Stephy Mavididi (Kiến tạo: Teji Savanier)
32
Elye Wahi
34
Denis Bouanga
55
Valere Germain (Kiến tạo: Stephy Mavididi)
62
Yvan Neyou Noupa
69
Mickael Nade
73
Mathys Saban
88

Đội hình xuất phát Montpellier vs St.Etienne

Huấn luyện viên

Zoumana Camara

Eirik Horneland

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
04/05 - 2014
04/12 - 2014
26/04 - 2015
13/09 - 2015
21/08 - 2016
19/02 - 2017
21/10 - 2017
28/04 - 2018
26/08 - 2018
11/05 - 2019
24/11 - 2019
09/02 - 2020
01/11 - 2020
02/05 - 2021
12/09 - 2021
05/02 - 2022
Giao hữu
31/07 - 2024
Ligue 1
24/11 - 2024
16/03 - 2025
Ligue 2
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 2
05/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
19/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
18/07 - 2025

Thành tích gần đây St.Etienne

Ligue 2
05/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow