Naoufel El Hannach rời sân và được thay thế bởi Yael Mouanga.
![]() Christopher Jullien (Kiến tạo: Teji Savanier) 10 | |
![]() Alexandre Mendy 18 | |
![]() Issiaka Karamoko (Thay: David Djedje) 23 | |
![]() Issiaka Karamoko 44 | |
![]() Felix Tomi (Thay: Jeremy Sebas) 46 | |
![]() Becir Omeragic 55 | |
![]() Tom Ducrocq 55 | |
![]() Jocelyn Janneh (Thay: Yahya Bathily) 60 | |
![]() Amine Boutrah (Thay: Ayman Aiki) 60 | |
![]() Ngapandouetnbu, Simon 64 | |
![]() Simon Ngapandouetnbu 64 | |
![]() Everson Junior (Thay: Theo Chennahi) 68 | |
![]() Nicolas Pays (Thay: Nathanael Mbuku) 72 | |
![]() Juan Guevara 73 | |
![]() Maxime Ble (Thay: Alexandre Zaouai) 73 | |
![]() Junior Ndiaye (Thay: Teji Savanier) 80 | |
![]() Fayssal El Mahboub (Thay: Victor Orakpo) 81 | |
![]() Yael Mouanga (Thay: Naoufel El Hannach) 81 |
Thống kê trận đấu Montpellier vs SC Bastia


Diễn biến Montpellier vs SC Bastia
Victor Orakpo rời sân và được thay thế bởi Fayssal El Mahboub.
Teji Savanier rời sân và được thay thế bởi Junior Ndiaye.
Alexandre Zaouai rời sân và được thay thế bởi Maxime Ble.

Thẻ vàng cho Juan Guevara.
Nathanael Mbuku rời sân và được thay thế bởi Nicolas Pays.
Theo Chennahi rời sân và được thay thế bởi Everson Junior.

Thẻ vàng cho Simon Ngapandouetnbu.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ayman Aiki rời sân và được thay thế bởi Amine Boutrah.
Yahya Bathily rời sân và được thay thế bởi Jocelyn Janneh.

Thẻ vàng cho Becir Omeragic.

Thẻ vàng cho Tom Ducrocq.
Jeremy Sebas rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Issiaka Karamoko.
David Djedje rời sân và được thay thế bởi Issiaka Karamoko.

V À A A O O O - Alexandre Mendy đã ghi bàn!
Teji Savanier đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christopher Jullien đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Montpellier vs SC Bastia
Montpellier (4-2-3-1): Simon Ngapandouetnbu (31), Theo Sainte-Luce (17), Julien Laporte (15), Christopher Jullien (6), Naoufel El Hannach (3), Becir Omeragic (27), Teji Savanier (11), Victor Orakpo (14), Nathanael Mbuku (7), Theo Chennahi (44), Alexandre Mendy (19)
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Juan Guevara (3), Tom Meynadier (24), Anthony Roncaglia (4), Zakaria Ariss (5), Tom Ducrocq (13), David Djedje (34), Alexandre Bi Zaouai (18), Yahya Bathily (21), Ayman Aiki (25), Jeremy Sebas (14)


Thay người | |||
68’ | Theo Chennahi Everson Junior | 23’ | David Djedje Issiaka Karamoko |
72’ | Nathanael Mbuku Nicolas Pays | 46’ | Jeremy Sebas Felix Tomi |
80’ | Teji Savanier Junior Ndiaye | 60’ | Yahya Bathily Jocelyn Janneh |
81’ | Victor Orakpo Fayssal El Mahboub | 60’ | Ayman Aiki Amine Boutrah |
81’ | Naoufel El Hannach Yael Mouanga | 73’ | Alexandre Zaouai Maxime Ble |
Cầu thủ dự bị | |||
Fayssal El Mahboub | Lisandru Olmeta | ||
Mathieu Michel | Dominique Guidi | ||
Everson Junior | Jocelyn Janneh | ||
Lucas Mincarelli | Issiaka Karamoko | ||
Yael Mouanga | Amine Boutrah | ||
Junior Ndiaye | Felix Tomi | ||
Nicolas Pays | Maxime Ble |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montpellier
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại