Thứ Sáu, 17/10/2025
Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Lucas Stassin)
2
Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Ebenezer Annan)
22
Christopher Jullien
33
Ebenezer Annan
33
Florian Tardieu
38
Becir Omeragic
42
Theo Chennahi
45+5'
Irvin Cardona (Thay: Augustine Boakye)
46
Dennis Appiah (Thay: Chico Lamba)
46
Mickael Nade
53
Enzo Tchato (Thay: Naoufel El Hannach)
76
Victor Orakpo (Thay: Nathanael Mbuku)
76
Teji Savanier
81
Zuriko Davitashvili
82
Aimen Moueffek (Thay: Igor Miladinovic)
87
Benjamin Old (Thay: Zuriko Davitashvili)
87
Fayssal El Mahboub (Thay: Everson Junior)
89
Khalil Fayad (Thay: Teji Savanier)
89
Joshua Duffus (Thay: Lucas Stassin)
90

Thống kê trận đấu Montpellier vs Saint-Etienne

số liệu thống kê
Montpellier
Montpellier
Saint-Etienne
Saint-Etienne
41 Kiểm soát bóng 59
18 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Montpellier vs Saint-Etienne

Tất cả (27)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Lucas Stassin rời sân và được thay thế bởi Joshua Duffus.

89'

Teji Savanier rời sân và được thay thế bởi Khalil Fayad.

89'

Everson Junior rời sân và được thay thế bởi Fayssal El Mahboub.

87'

Zuriko Davitashvili rời sân và được thay thế bởi Benjamin Old.

87'

Igor Miladinovic rời sân và được thay thế bởi Aimen Moueffek.

82' Thẻ vàng cho Zuriko Davitashvili.

Thẻ vàng cho Zuriko Davitashvili.

81' Thẻ vàng cho Teji Savanier.

Thẻ vàng cho Teji Savanier.

76'

Nathanael Mbuku rời sân và được thay thế bởi Victor Orakpo.

76'

Naoufel El Hannach rời sân và được thay thế bởi Enzo Tchato.

53' Thẻ vàng cho Mickael Nade.

Thẻ vàng cho Mickael Nade.

46'

Augustine Boakye rời sân và được thay thế bởi Irvin Cardona.

46'

Chico Lamba rời sân và được thay thế bởi Dennis Appiah.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Theo Chennahi.

Thẻ vàng cho Theo Chennahi.

45+5' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

42' Thẻ vàng cho Becir Omeragic.

Thẻ vàng cho Becir Omeragic.

38' Thẻ vàng cho Florian Tardieu.

Thẻ vàng cho Florian Tardieu.

33' Thẻ vàng cho Ebenezer Annan.

Thẻ vàng cho Ebenezer Annan.

33' Thẻ vàng cho Christopher Jullien.

Thẻ vàng cho Christopher Jullien.

Đội hình xuất phát Montpellier vs Saint-Etienne

Montpellier (4-1-4-1): Simon Ngapandouetnbu (31), Naoufel El Hannach (3), Becir Omeragic (27), Christopher Jullien (6), Lucas Mincarelli (21), Everson Junior (77), Teji Savanier (11), Theo Chennahi (44), Nicolas Pays (18), Nathanael Mbuku (7), Alexandre Mendy (19)

Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), João Ferreira (13), Chico Lamba (15), Mickael Nade (3), Ebenezer Annan (19), Igor Miladinovic (28), Florian Tardieu (10), Mahmoud Jaber (5), Augustine Boakye (20), Lucas Stassin (9), Zuriko Davitashvili (22)

Montpellier
Montpellier
4-1-4-1
31
Simon Ngapandouetnbu
3
Naoufel El Hannach
27
Becir Omeragic
6
Christopher Jullien
21
Lucas Mincarelli
77
Everson Junior
11
Teji Savanier
44
Theo Chennahi
18
Nicolas Pays
7
Nathanael Mbuku
19
Alexandre Mendy
22
Zuriko Davitashvili
9
Lucas Stassin
20
Augustine Boakye
5
Mahmoud Jaber
10
Florian Tardieu
28
Igor Miladinovic
19
Ebenezer Annan
3
Mickael Nade
15
Chico Lamba
13
João Ferreira
30
Gautier Larsonneur
Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-3-3
Thay người
76’
Nathanael Mbuku
Victor Orakpo
46’
Chico Lamba
Dennis Appiah
76’
Naoufel El Hannach
Enzo Tchato
46’
Augustine Boakye
Irvin Cardona
89’
Everson Junior
Fayssal El Mahboub
87’
Igor Miladinovic
Aimen Moueffek
89’
Teji Savanier
Khalil Fayad
87’
Zuriko Davitashvili
Ben Old
90’
Lucas Stassin
Joshua Duffus
Cầu thủ dự bị
Mathieu Michel
Brice Maubleu
Victor Orakpo
Aimen Moueffek
Fayssal El Mahboub
Ben Old
Lucas Da Silva
Joshua Duffus
Enzo Tchato
Dennis Appiah
Khalil Fayad
Nadir El Jamali
Junior Ndiaye
Irvin Cardona
Huấn luyện viên

Zoumana Camara

Eirik Horneland

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
04/05 - 2014
04/12 - 2014
26/04 - 2015
13/09 - 2015
21/08 - 2016
19/02 - 2017
21/10 - 2017
28/04 - 2018
26/08 - 2018
11/05 - 2019
24/11 - 2019
09/02 - 2020
01/11 - 2020
02/05 - 2021
12/09 - 2021
05/02 - 2022
Giao hữu
31/07 - 2024
Ligue 1
24/11 - 2024
16/03 - 2025
Ligue 2
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 2
05/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
19/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
18/07 - 2025

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 2
05/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes96211020T T T T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne9621920T T T B T
3PauPau9621820B T T T T
4Red StarRed Star9522617T T B T H
5ReimsReims9423114H B T T B
6GuingampGuingamp9423-314T B T T H
7NancyNancy9333-112B B T B H
8RodezRodez9333-312T B T B H
9MontpellierMontpellier9324-211B T B T B
10DunkerqueDunkerque9243210B H B T H
11Le MansLe Mans9243-110B H T H H
12Clermont Foot 63Clermont Foot 639243-410B T B H B
13AmiensAmiens9234-29H T B B B
14GrenobleGrenoble9234-29T B B H T
15FC AnnecyFC Annecy9234-39H T B B H
16BoulogneBoulogne9306-49T B T B T
17LavalLaval9153-48T B B B H
18SC BastiaSC Bastia9045-74B B B H H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow