Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Montpellier vs Saint-Etienne hôm nay 05-10-2025
Giải Ligue 2 - CN, 05/10
Kết thúc



![]() Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Lucas Stassin) 2 | |
![]() Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Ebenezer Annan) 22 | |
![]() Christopher Jullien 33 | |
![]() Ebenezer Annan 33 | |
![]() Florian Tardieu 38 | |
![]() Becir Omeragic 42 | |
![]() Theo Chennahi 45+5' | |
![]() Irvin Cardona (Thay: Augustine Boakye) 46 | |
![]() Dennis Appiah (Thay: Chico Lamba) 46 | |
![]() Mickael Nade 53 | |
![]() Enzo Tchato (Thay: Naoufel El Hannach) 76 | |
![]() Victor Orakpo (Thay: Nathanael Mbuku) 76 | |
![]() Teji Savanier 81 | |
![]() Zuriko Davitashvili 82 | |
![]() Aimen Moueffek (Thay: Igor Miladinovic) 87 | |
![]() Benjamin Old (Thay: Zuriko Davitashvili) 87 | |
![]() Fayssal El Mahboub (Thay: Everson Junior) 89 | |
![]() Khalil Fayad (Thay: Teji Savanier) 89 | |
![]() Joshua Duffus (Thay: Lucas Stassin) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Lucas Stassin rời sân và được thay thế bởi Joshua Duffus.
Teji Savanier rời sân và được thay thế bởi Khalil Fayad.
Everson Junior rời sân và được thay thế bởi Fayssal El Mahboub.
Zuriko Davitashvili rời sân và được thay thế bởi Benjamin Old.
Igor Miladinovic rời sân và được thay thế bởi Aimen Moueffek.
Thẻ vàng cho Zuriko Davitashvili.
Thẻ vàng cho Teji Savanier.
Nathanael Mbuku rời sân và được thay thế bởi Victor Orakpo.
Naoufel El Hannach rời sân và được thay thế bởi Enzo Tchato.
Thẻ vàng cho Mickael Nade.
Augustine Boakye rời sân và được thay thế bởi Irvin Cardona.
Chico Lamba rời sân và được thay thế bởi Dennis Appiah.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Theo Chennahi.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Becir Omeragic.
Thẻ vàng cho Florian Tardieu.
Thẻ vàng cho Ebenezer Annan.
Thẻ vàng cho Christopher Jullien.
Montpellier (4-1-4-1): Simon Ngapandouetnbu (31), Naoufel El Hannach (3), Becir Omeragic (27), Christopher Jullien (6), Lucas Mincarelli (21), Everson Junior (77), Teji Savanier (11), Theo Chennahi (44), Nicolas Pays (18), Nathanael Mbuku (7), Alexandre Mendy (19)
Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), João Ferreira (13), Chico Lamba (15), Mickael Nade (3), Ebenezer Annan (19), Igor Miladinovic (28), Florian Tardieu (10), Mahmoud Jaber (5), Augustine Boakye (20), Lucas Stassin (9), Zuriko Davitashvili (22)
Thay người | |||
76’ | Nathanael Mbuku Victor Orakpo | 46’ | Chico Lamba Dennis Appiah |
76’ | Naoufel El Hannach Enzo Tchato | 46’ | Augustine Boakye Irvin Cardona |
89’ | Everson Junior Fayssal El Mahboub | 87’ | Igor Miladinovic Aimen Moueffek |
89’ | Teji Savanier Khalil Fayad | 87’ | Zuriko Davitashvili Ben Old |
90’ | Lucas Stassin Joshua Duffus |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathieu Michel | Brice Maubleu | ||
Victor Orakpo | Aimen Moueffek | ||
Fayssal El Mahboub | Ben Old | ||
Lucas Da Silva | Joshua Duffus | ||
Enzo Tchato | Dennis Appiah | ||
Khalil Fayad | Nadir El Jamali | ||
Junior Ndiaye | Irvin Cardona |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |