Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Christopher Jullien
33 - Becir Omeragic
42 - Theo Chennahi
45+5' - Enzo Tchato (Thay: Naoufel El Hannach)
76 - Victor Orakpo (Thay: Nathanael Mbuku)
76 - Teji Savanier
81 - Fayssal El Mahboub (Thay: Everson Junior)
89 - Khalil Fayad (Thay: Teji Savanier)
89
- Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Lucas Stassin)
2 - Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Ebenezer Annan)
22 - Ebenezer Annan
33 - Florian Tardieu
38 - Irvin Cardona (Thay: Augustine Boakye)
46 - Dennis Appiah (Thay: Chico Lamba)
46 - Mickael Nade
53 - Zuriko Davitashvili
82 - Aimen Moueffek (Thay: Igor Miladinovic)
87 - Benjamin Old (Thay: Zuriko Davitashvili)
87 - Joshua Duffus (Thay: Lucas Stassin)
90
Thống kê trận đấu Montpellier vs Saint-Etienne
Diễn biến Montpellier vs Saint-Etienne
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lucas Stassin rời sân và được thay thế bởi Joshua Duffus.
Teji Savanier rời sân và được thay thế bởi Khalil Fayad.
Everson Junior rời sân và được thay thế bởi Fayssal El Mahboub.
Zuriko Davitashvili rời sân và được thay thế bởi Benjamin Old.
Igor Miladinovic rời sân và được thay thế bởi Aimen Moueffek.
Thẻ vàng cho Zuriko Davitashvili.
Thẻ vàng cho Teji Savanier.
Nathanael Mbuku rời sân và được thay thế bởi Victor Orakpo.
Naoufel El Hannach rời sân và được thay thế bởi Enzo Tchato.
Thẻ vàng cho Mickael Nade.
Augustine Boakye rời sân và được thay thế bởi Irvin Cardona.
Chico Lamba rời sân và được thay thế bởi Dennis Appiah.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Theo Chennahi.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Becir Omeragic.
Thẻ vàng cho Florian Tardieu.
Thẻ vàng cho Ebenezer Annan.
Thẻ vàng cho Christopher Jullien.
Ebenezer Annan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zuriko Davitashvili đã ghi bàn!
V À A A A O O O Saint-Etienne ghi bàn.
Lucas Stassin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zuriko Davitashvili đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Montpellier vs Saint-Etienne
Montpellier (4-1-4-1): Simon Ngapandouetnbu (31), Naoufel El Hannach (3), Becir Omeragic (27), Christopher Jullien (6), Lucas Mincarelli (21), Everson Junior (77), Teji Savanier (11), Theo Chennahi (44), Nicolas Pays (18), Nathanael Mbuku (7), Alexandre Mendy (19)
Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), João Ferreira (13), Chico Lamba (15), Mickael Nade (3), Ebenezer Annan (19), Igor Miladinovic (28), Florian Tardieu (10), Mahmoud Jaber (5), Augustine Boakye (20), Lucas Stassin (9), Zuriko Davitashvili (22)
| Thay người | |||
| 76’ | Nathanael Mbuku Victor Orakpo | 46’ | Chico Lamba Dennis Appiah |
| 76’ | Naoufel El Hannach Enzo Tchato | 46’ | Augustine Boakye Irvin Cardona |
| 89’ | Everson Junior Fayssal El Mahboub | 87’ | Igor Miladinovic Aimen Moueffek |
| 89’ | Teji Savanier Khalil Fayad | 87’ | Zuriko Davitashvili Ben Old |
| 90’ | Lucas Stassin Joshua Duffus | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mathieu Michel | Brice Maubleu | ||
Victor Orakpo | Aimen Moueffek | ||
Fayssal El Mahboub | Ben Old | ||
Lucas Da Silva | Joshua Duffus | ||
Enzo Tchato | Dennis Appiah | ||
Khalil Fayad | Nadir El Jamali | ||
Junior Ndiaye | Irvin Cardona | ||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montpellier
Thành tích gần đây Saint-Etienne
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T |
| 2 | | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T |
| 5 | | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T |
| 8 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B |
| 9 | | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H |
| 10 | | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T |
| 11 | | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H |
| 12 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B |
| 13 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H |
| 14 | | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T |
| 15 | | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B |
| 19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại