Thứ Hai, 01/12/2025
Arber Zeneli (Thay: Mitchel van Bergen)
46
Joris Chotard (Thay: Florent Mollet)
56
Remy Cabella (Thay: Leo Leroy)
57
Marshall Munetsi
60
Thomas Foket
70
Andrew Gravillon (Thay: Thomas Foket)
73
Moussa Doumbia (Thay: Ilan Kebbal)
73
Valere Germain (Thay: Teji Savanier)
75
Bradley Locko (Thay: Jens-Lys Cajuste)
82
Predrag Rajkovic
87
Beni Makouana (Thay: Stephy Mavididi)
90

Thống kê trận đấu Montpellier vs Reims

số liệu thống kê
Montpellier
Montpellier
Reims
Reims
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 12
39 Ném biên 22
1 Việt vị 0
32 Chuyền dài 17
9 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 3
9 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 9
9 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến Montpellier vs Reims

Tất cả (381)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 10170.

90+5'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Cầm bóng: Montpellier: 61%, Reims: 39%.

90+4'

Montpellier thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+4'

Reims thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+3'

Bradley Locko của Reims cố gắng thực hiện một cú sút xa. Cú sút được thực hiện bởi một pha phá bóng vụng về nhưng Dimitry Bertaud đã tỉnh táo và cứu thua.

90+3'

Reims thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+3'

Reims đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+2'

Tầm nhìn tuyệt vời của Mamadou Sakho từ Montpellier khi anh ấy ngăn chặn một cuộc tấn công đầy hứa hẹn bằng một pha đánh chặn.

90+2'

Arber Zeneli của Reims chỉ đạo bóng sau hàng phòng ngự nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+2'

Arber Zeneli của Reims đưa bóng về phía trước cố gắng tạo ra điều gì đó ...

90+2'

Reims bắt đầu phản công.

90+2'

Một cú sút của Arnaud Souquet đã bị chặn lại.

90+2'

Montpellier thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+1'

Montpellier đang kiểm soát bóng.

90+1'

Montpellier thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

90+1'

Reims thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Stephy Mavididi rời sân để được vào thay cho Beni Makouana trong một chiến thuật thay người.

90'

Cầm bóng: Montpellier: 61%, Reims: 39%.

Đội hình xuất phát Montpellier vs Reims

Montpellier (4-2-3-1): Dimitry Bertaud (16), Arnaud Souquet (2), Maxime Esteve (14), Mamadou Sakho (3), Nicolas Cozza (31), Leo Leroy (18), Jordan Ferri (12), Florent Mollet (25), Teji Savanier (11), Elye Wahi (21), Stephy Mavididi (10)

Reims (3-5-2): Predrag Rajkovic (1), Thomas Foket (32), Wout Faes (2), Marshall Munetsi (15), Maxime Busi (4), Azor Matusiwa (21), Dion Lopy (26), Ilan Kebbal (20), Konan (3), Mitchel van Bergen (19), Jens-Lys Cajuste (8)

Montpellier
Montpellier
4-2-3-1
16
Dimitry Bertaud
2
Arnaud Souquet
14
Maxime Esteve
3
Mamadou Sakho
31
Nicolas Cozza
18
Leo Leroy
12
Jordan Ferri
25
Florent Mollet
11
Teji Savanier
21
Elye Wahi
10
Stephy Mavididi
8
Jens-Lys Cajuste
19
Mitchel van Bergen
3
Konan
20
Ilan Kebbal
26
Dion Lopy
21
Azor Matusiwa
4
Maxime Busi
15
Marshall Munetsi
2
Wout Faes
32
Thomas Foket
1
Predrag Rajkovic
Reims
Reims
3-5-2
Thay người
56’
Florent Mollet
Joris Chotard
46’
Mitchel van Bergen
Arber Zeneli
57’
Leo Leroy
Remy Cabella
73’
Ilan Kebbal
Moussa Doumbia
75’
Teji Savanier
Valere Germain
73’
Thomas Foket
Andrew Gravillon
90’
Stephy Mavididi
Beni Makouana
82’
Jens-Lys Cajuste
Bradley Locko
Cầu thủ dự bị
Matis Carvalho
Alexis Flips
Ambroise Oyongo Bitolo
Moussa Doumbia
Matheus Thuler
Moreto Cassama
Junior Sambia
Valon Berisha
Joris Chotard
Nathanael Mbuku
Sacha Delaye
Arber Zeneli
Valere Germain
Bradley Locko
Remy Cabella
Andrew Gravillon
Beni Makouana
Yehvann Diouf
Huấn luyện viên

Zoumana Camara

Samba Diawara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
14/09 - 2013
02/02 - 2014
26/10 - 2014
15/03 - 2015
22/11 - 2015
01/05 - 2016
02/09 - 2018
24/02 - 2019
20/10 - 2019
25/10 - 2020
01/03 - 2021
15/08 - 2021
17/04 - 2022
13/11 - 2022
04/06 - 2023
27/08 - 2023
21/04 - 2024
06/10 - 2024
27/04 - 2025
Ligue 2
25/11 - 2025

Thành tích gần đây Montpellier

Cúp quốc gia Pháp
29/11 - 2025
Ligue 2
25/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2025
Ligue 2
08/11 - 2025
01/11 - 2025
29/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Reims

Cúp quốc gia Pháp
29/11 - 2025
H1: 1-1
Ligue 2
25/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
15/11 - 2025
Ligue 2
08/11 - 2025
H1: 1-2
01/11 - 2025
H1: 1-1
29/10 - 2025
H1: 2-4
25/10 - 2025
H1: 0-0
18/10 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
H1: 1-2
27/09 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1410131231B T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain149321530H T T T B
3MarseilleMarseille149232129H T T T H
4LilleLille148241126B T B T T
5RennesRennes14662624H T T T T
6LyonLyon14734624H H B H T
7AS MonacoAS Monaco14725123T B B B T
8StrasbourgStrasbourg14716622T B T B B
9ToulouseToulouse14455117H H H B H
10NiceNice14527-717T B B B B
11BrestBrest14446-516B H B T T
12AngersAngers14446-516H B T T B
13Paris FCParis FC14437-515H T B B H
14Le HavreLe Havre14356-814T H H B B
15LorientLorient14356-1014H B H H T
16NantesNantes14257-1011B B H H B
17MetzMetz14329-1711T T T B B
18AuxerreAuxerre14239-129B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow