Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Saif-Eddine Khaoui 32 | |
![]() Johan Gastien 57 | |
![]() Elye Wahi (Kiến tạo: Issiaga Sylla) 61 | |
![]() Yohann Magnin (Thay: Maxime Gonalons) 70 | |
![]() Wahbi Khazri (Thay: Stephy Mavididi) 70 | |
![]() Jeremie Bela (Thay: Aiman Maurer) 70 | |
![]() Elye Wahi (Kiến tạo: Falaye Sacko) 72 | |
![]() Jeremie Bela (Thay: Aiman Maurer) 78 | |
![]() Baila Diallo (Thay: Saif-Eddine Khaoui) 79 | |
![]() Komnen Andric (Thay: Grejohn Kyei) 79 | |
![]() Khalil Fayad (Thay: Elye Wahi) 80 | |
![]() Wahbi Khazri 86 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Mehdi Zeffane) 87 | |
![]() Jordan Ferri 90+1' | |
![]() Jordan Ferri 90+2' |
Thống kê trận đấu Montpellier vs Clermont


Diễn biến Montpellier vs Clermont
Kiểm soát bóng: Montpellier: 56%, Clermont Foot: 44%.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Baila Diallo của đội Clermont Foot vấp phải Wahbi Khazri
Montpellier tổ chức phản công.
Clermont Foot thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Falaye Sacko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Jeremie Bela của đội Clermont Foot vấp phải Falaye Sacko
Cú sút của Komnen Andric bị cản phá.
Jeremie Bela rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được

THẺ ĐỎ! - Jordan Ferri nhận thẻ vàng thứ 2 và bị đuổi khỏi sân!
Thử thách liều lĩnh ở đó. Jordan Ferri phạm lỗi thô bạo với Muhammed-Cham Saracevic

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Jordan Ferri không còn cách nào khác là phải dừng pha phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Jordan Ferri của Montpellier vấp ngã Johan Gastien
Clermont Foot thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Montpellier thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Teji Savanier của Montpellier thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Kiểm soát bóng: Montpellier: 57%, Clermont Foot: 43%.
Montpellier đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cheick Oumar Konate thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Issiaga Sylla thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Đội hình xuất phát Montpellier vs Clermont
Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Falaye Sacko (77), Christopher Jullien (6), Kiki (4), Issiaga Sylla (3), Jordan Ferri (12), Joris Chotard (13), Arnaud Nordin (7), Teji Savanier (11), Stephy Mavididi (10), Sepe Elye Wahi (21)
Clermont (3-4-2-1): Mory Diaw (99), Cheick Oumar Konate (15), Mateusz Wieteska (4), Mehdi Zeffane (2), Jim Allevinah (11), Johan Gastien (25), Maxime Gonalons (12), Neto Borges (3), Aiman Maurer (22), Saif-Eddine Khaoui (10), Grejohn Kyei (95)


Thay người | |||
70’ | Stephy Mavididi Wahbi Khazri | 70’ | Maxime Gonalons Yohann Magnin |
80’ | Elye Wahi Khalil Fayad | 70’ | Aiman Maurer Jeremie Bela |
79’ | Saif-Eddine Khaoui Baïla Diallo | ||
79’ | Grejohn Kyei Komnen Andric | ||
87’ | Mehdi Zeffane Muhammed-Cham Saracevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Bingourou Kamara | Ouparine Djoco | ||
Pedro Mendes | Souleymane Cisse | ||
Theo Sainte-Luce | Baïla Diallo | ||
Thibault Tamas | Yohann Magnin | ||
Mamadou Sakho | Muhammed-Cham Saracevic | ||
Khalil Fayad | Yanis Massolin | ||
Valere Germain | Komnen Andric | ||
Edvin Bongemba | Jeremie Bela | ||
Wahbi Khazri |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Montpellier vs Clermont
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montpellier
Thành tích gần đây Clermont
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại