Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Julien Laporte
31 - Christopher Jullien (Thay: Yael Mouanga)
40 - Theo Chennahi (Thay: Victor Orakpo)
46 - Lucas Mincarelli Davin (Thay: Nathanael Mbuku)
63 - Fayssal El Mahboub (Thay: Naoufel El Hannach)
63 - (Pen) Teji Savanier
90+1'
- Julien Boyer
43 - (og) Christopher Jullien
45 - Binet, Nolan
57 - Nolan Binet
57 - Luka Boiteau (Thay: Sonny Duflos)
68 - Boiteau, Luka
69 - Corentin Fatou (Thay: Gabin Capuano)
79 - Noah Fatar (Thay: Amine El Farissi)
79 - (Pen) Corentin Fatou
80 - Herve Toure (Thay: Nolan Binet)
84 - Emmanuel Kouassi (Thay: Julien Boyer)
84 - Adrien Pinot
89 - Demba Thiam
89
Thống kê trận đấu Montpellier vs Boulogne
Diễn biến Montpellier vs Boulogne
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Teji Savanier từ Montpellier đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Demba Thiam.
Thẻ vàng cho Adrien Pinot.
Julien Boyer rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Kouassi.
Nolan Binet rời sân và được thay thế bởi Herve Toure.
V À A A O O O - Corentin Fatou từ Boulogne đã thực hiện thành công quả phạt đền!
V À A A O O O - Boulogne ghi bàn từ chấm phạt đền.
Amine El Farissi rời sân và được thay thế bởi Noah Fatar.
Gabin Capuano rời sân và được thay thế bởi Corentin Fatou.
Luka Boiteau đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Amine El Farissi đã ghi bàn!
Sonny Duflos rời sân và được thay thế bởi Luka Boiteau.
Naoufel El Hannach rời sân và được thay thế bởi Fayssal El Mahboub.
[player1] rời sân và được thay thế bởi [player2].
Nathanael Mbuku rời sân và được thay thế bởi Lucas Mincarelli Davin.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Victor Orakpo rời sân và được thay thế bởi Theo Chennahi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Christopher Jullien đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A A O O O Boulogne ghi bàn.
Thẻ vàng cho Julien Boyer.
Yael Mouanga rời sân và được thay thế bởi Christopher Jullien.
ANH ẤY RA SÂN! - Julien Laporte nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Montpellier vs Boulogne
Montpellier (4-2-3-1): Simon Ngapandouetnbu (31), Naoufel El Hannach (3), Julien Laporte (15), Yael Mouanga (23), Theo Sainte-Luce (17), Becir Omeragic (27), Everson Junior (77), Nathanael Mbuku (7), Teji Savanier (11), Victor Orakpo (14), Alexandre Mendy (19)
Boulogne (5-4-1): Azamat Uriev (30), A. El Farissi (10), Demba Thiam (18), Adrien Pinot (15), Nathan Zohore (5), Julien Boyer (12), Aurelien Platret (21), Sonny Duflos (22), Jonas Martin (90), Nolan Binet (19), Gabin Capuano (26)
| Thay người | |||
| 40’ | Yael Mouanga Christopher Jullien | 68’ | Sonny Duflos Luka Boiteau |
| 46’ | Victor Orakpo Theo Chennahi | 79’ | Amine El Farissi Noah Fatar |
| 63’ | Nathanael Mbuku Lucas Mincarelli | 79’ | Gabin Capuano Corentin Fatou |
| 63’ | Naoufel El Hannach Fayssal El Mahboub | 84’ | Julien Boyer Emmanuel Kouassi |
| 84’ | Nolan Binet Herve Toure | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Theo Chennahi | Ibrahim Kone | ||
Christopher Jullien | Luka Boiteau | ||
Mathieu Michel | Noah Fatar | ||
Lucas Mincarelli | Corentin Fatou | ||
Junior Ndiaye | Siad Gourville | ||
Nicolas Pays | Emmanuel Kouassi | ||
Fayssal El Mahboub | Herve Toure | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montpellier
Thành tích gần đây Boulogne
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T |
| 2 | | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T |
| 5 | | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T |
| 8 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B |
| 9 | | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H |
| 10 | | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T |
| 11 | | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H |
| 12 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B |
| 13 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H |
| 14 | | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T |
| 15 | | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B |
| 19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại