Thứ Ba, 14/10/2025
Rayan Lutin (Kiến tạo: Teddy Averlant)
11
Kylian Kaiboue
42
Naoufel El Hannach (Thay: Lucas Mincarelli Davin)
60
Victor Orakpo (Thay: Junior Ndiaye)
60
Yael Mouanga
65
Teddy Averlant
70
Teji Savanier (Thay: Tanguy Coulibaly)
70
Yvan Ikia Dimi (Thay: Rayan Lutin)
76
Teji Savanier
79
Naoufel El Hannach
80
Theo Chennahi (Thay: Enzo Tchato)
84
Patrick Carraro Injai (Thay: Kylian Kaiboue)
85
Yvan Ikia Dimi
90+4'
Becir Omeragic
90+6'

Thống kê trận đấu Montpellier vs Amiens

số liệu thống kê
Montpellier
Montpellier
Amiens
Amiens
60 Kiểm soát bóng 40
18 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Montpellier vs Amiens

Tất cả (23)
90+6' Thẻ vàng cho Becir Omeragic.

Thẻ vàng cho Becir Omeragic.

90+4' Thẻ vàng cho Yvan Ikia Dimi.

Thẻ vàng cho Yvan Ikia Dimi.

85'

Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Patrick Carraro Injai.

84'

Enzo Tchato rời sân và được thay thế bởi Theo Chennahi.

80' Thẻ vàng cho Naoufel El Hannach.

Thẻ vàng cho Naoufel El Hannach.

80' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

79' V À A A O O O - Teji Savanier đã ghi bàn!

V À A A O O O - Teji Savanier đã ghi bàn!

79' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

76'

Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Yvan Ikia Dimi.

70'

Tanguy Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Teji Savanier.

70' Thẻ vàng cho Teddy Averlant.

Thẻ vàng cho Teddy Averlant.

66' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

65' Thẻ vàng cho Yael Mouanga.

Thẻ vàng cho Yael Mouanga.

65' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

60'

Junior Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Victor Orakpo.

60'

Lucas Mincarelli Davin rời sân và được thay thế bởi Naoufel El Hannach.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.

Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.

11'

Teddy Averlant đã kiến tạo cho bàn thắng.

11' V À A A O O O - Rayan Lutin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rayan Lutin đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Montpellier vs Amiens

Montpellier (4-2-3-1): Simon Ngapandouetnbu (31), Enzo Tchato (29), Julien Laporte (15), Christopher Jullien (6), Lucas Mincarelli (21), Yael Mouanga (23), Becir Omeragic (27), Nathanaël Mbuku (7), Junior Ndiaye (24), Tanguy Coulibaly (70), Alexandre Mendy (19)

Amiens (4-2-3-1): Paul Bernardoni (40), Amine Chabane (39), Siaka Bakayoko (34), Ababacar Moustapha Lo (28), Arvin Appiah (25), Ibrahim Fofana (45), Kylian Kaiboue (20), Teddy Averlant (11), Victor Lobry (8), Rayan Lutin (27), Jan Mlakar (9)

Montpellier
Montpellier
4-2-3-1
31
Simon Ngapandouetnbu
29
Enzo Tchato
15
Julien Laporte
6
Christopher Jullien
21
Lucas Mincarelli
23
Yael Mouanga
27
Becir Omeragic
7
Nathanaël Mbuku
24
Junior Ndiaye
70
Tanguy Coulibaly
19
Alexandre Mendy
9
Jan Mlakar
27
Rayan Lutin
8
Victor Lobry
11
Teddy Averlant
20
Kylian Kaiboue
45
Ibrahim Fofana
25
Arvin Appiah
28
Ababacar Moustapha Lo
34
Siaka Bakayoko
39
Amine Chabane
40
Paul Bernardoni
Amiens
Amiens
4-2-3-1
Thay người
60’
Lucas Mincarelli Davin
Naoufel El Hannach
76’
Rayan Lutin
Yvan Ikia Dimi
60’
Junior Ndiaye
Victor Orakpo
85’
Kylian Kaiboue
Patrick Carraro Injai
70’
Tanguy Coulibaly
Teji Savanier
84’
Enzo Tchato
Theo Chennahi
Cầu thủ dự bị
Viktor Dzodic
Yvan Ikia Dimi
Theo Chennahi
Alexis Sauvage
Naoufel El Hannach
Ange Josue Chibozo
Victor Orakpo
Coleen Louis
Nicolas Pays
Messy Manitu
Teji Savanier
Nathan Talbot
Fayssal El Mahboub
Patrick Carraro Injai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
05/11 - 2017
18/01 - 2018
19/08 - 2018
05/05 - 2019
01/12 - 2019
12/01 - 2020
Cúp quốc gia Pháp
07/01 - 2024
Ligue 2
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 2
05/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
19/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
18/07 - 2025

Thành tích gần đây Amiens

Ligue 2
04/10 - 2025
H1: 0-0
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-1
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-1
12/08 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
12/07 - 2025
H1: 4-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes96211020T T T T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne9621920T T T B T
3PauPau9621820B T T T T
4Red StarRed Star9522617T T B T H
5ReimsReims9423114H B T T B
6GuingampGuingamp9423-314T B T T H
7NancyNancy9333-112B B T B H
8RodezRodez9333-312T B T B H
9MontpellierMontpellier9324-211B T B T B
10DunkerqueDunkerque9243210B H B T H
11Le MansLe Mans9243-110B H T H H
12Clermont Foot 63Clermont Foot 639243-410B T B H B
13AmiensAmiens9234-29H T B B B
14GrenobleGrenoble9234-29T B B H T
15FC AnnecyFC Annecy9234-39H T B B H
16BoulogneBoulogne9306-49T B T B T
17LavalLaval9153-48T B B B H
18SC BastiaSC Bastia9045-74B B B H H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow