Thẻ vàng cho Becir Omeragic.
- Naoufel El Hannach (Thay: Lucas Mincarelli Davin)
60 - Victor Orakpo (Thay: Junior Ndiaye)
60 - Yael Mouanga
65 - Teji Savanier (Thay: Tanguy Coulibaly)
70 - Teji Savanier
79 - Naoufel El Hannach
80 - Theo Chennahi (Thay: Enzo Tchato)
84 - Becir Omeragic
90+6'
- Rayan Lutin (Kiến tạo: Teddy Averlant)
11 - Kylian Kaiboue
42 - Teddy Averlant
70 - Yvan Ikia Dimi (Thay: Rayan Lutin)
76 - Patrick Carraro Injai (Thay: Kylian Kaiboue)
85 - Yvan Ikia Dimi
90+4'
Thống kê trận đấu Montpellier vs Amiens
Diễn biến Montpellier vs Amiens
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Yvan Ikia Dimi.
Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Patrick Carraro Injai.
Enzo Tchato rời sân và được thay thế bởi Theo Chennahi.
Thẻ vàng cho Naoufel El Hannach.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
V À A A O O O - Teji Savanier đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Yvan Ikia Dimi.
Tanguy Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Teji Savanier.
Thẻ vàng cho Teddy Averlant.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Yael Mouanga.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Junior Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Victor Orakpo.
Lucas Mincarelli Davin rời sân và được thay thế bởi Naoufel El Hannach.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.
Teddy Averlant đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rayan Lutin đã ghi bàn!
V À A A A O O O Amiens ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Montpellier vs Amiens
Montpellier (4-2-3-1): Simon Ngapandouetnbu (31), Enzo Tchato (29), Julien Laporte (15), Christopher Jullien (6), Lucas Mincarelli (21), Yael Mouanga (23), Becir Omeragic (27), Nathanaël Mbuku (7), Junior Ndiaye (24), Tanguy Coulibaly (70), Alexandre Mendy (19)
Amiens (4-2-3-1): Paul Bernardoni (40), Amine Chabane (39), Siaka Bakayoko (34), Ababacar Moustapha Lo (28), Arvin Appiah (25), Ibrahim Fofana (45), Kylian Kaiboue (20), Teddy Averlant (11), Victor Lobry (8), Rayan Lutin (27), Jan Mlakar (9)
Thay người | |||
60’ | Lucas Mincarelli Davin Naoufel El Hannach | 76’ | Rayan Lutin Yvan Ikia Dimi |
60’ | Junior Ndiaye Victor Orakpo | 85’ | Kylian Kaiboue Patrick Carraro Injai |
70’ | Tanguy Coulibaly Teji Savanier | ||
84’ | Enzo Tchato Theo Chennahi |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Dzodic | Yvan Ikia Dimi | ||
Theo Chennahi | Alexis Sauvage | ||
Naoufel El Hannach | Ange Josue Chibozo | ||
Victor Orakpo | Coleen Louis | ||
Nicolas Pays | Messy Manitu | ||
Teji Savanier | Nathan Talbot | ||
Fayssal El Mahboub | Patrick Carraro Injai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montpellier
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H | |
5 | | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H | |
8 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H | |
12 | | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T | |
17 | | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại