V À A A O O O - Rodolfo Pizarro đã ghi bàn!
- Gerardo Arteaga (Kiến tạo: Lucas Ocampos)
8 - Sergio Canales (Kiến tạo: German Berterame)
39 - German Berterame (Kiến tạo: Oliver Torres)
56 - Joaquin Moxica (Thay: German Berterame)
69 - Tony Leone (Thay: Victor Guzman)
69 - Anthony Martial (Thay: Lucas Ocampos)
70 - Carlos Salcedo (Thay: Sergio Ramos)
77 - Moxica, Joaquin
79 - Jesus Corona (Thay: Sergio Canales)
80 - Jorge Rodriguez
83
- Francisco Nevarez (Thay: Denzell Garcia)
46 - Rodolfo Pizarro (Thay: Guilherme Castilho)
46 - Homer Martinez (Thay: Jonathan Gonzalez)
62 - Madson (Thay: Diego Valoyes)
62 - Ricardinho (Thay: Dieter Villalpando)
74 - (og) Luis Cardenas
81 - Rodolfo Pizarro
90+4'
Thống kê trận đấu Monterrey vs FC Juarez
Diễn biến Monterrey vs FC Juarez
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jorge Rodriguez.
BÀN THẮNG TỰ ĐỀU - Luis Cardenas đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Ricardinho đã ghi bàn!
Sergio Canales rời sân và được thay thế bởi Jesus Corona.
V À A A O O O - Joaquin Moxica đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Sergio Ramos rời sân và được thay thế bởi Carlos Salcedo.
Dieter Villalpando rời sân và được thay thế bởi Ricardinho.
Lucas Ocampos rời sân và được thay thế bởi Anthony Martial.
Victor Guzman rời sân và được thay thế bởi Tony Leone.
German Berterame rời sân và được thay thế bởi Joaquin Moxica.
Diego Valoyes rời sân và được thay thế bởi Madson.
Jonathan Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Homer Martinez.
Oliver Torres đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - German Berterame đã ghi bàn!
Guilherme Castilho rời sân và được thay thế bởi Rodolfo Pizarro.
Denzell Garcia rời sân và được thay thế bởi Francisco Nevarez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
German Berterame đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sergio Canales đã ghi bàn!
Lucas Ocampos đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gerardo Arteaga đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Monterrey vs FC Juarez
Monterrey (4-2-3-1): Luis Cardenas (22), Gerardo Arteaga (3), Victor Guzman (4), Sergio Ramos (93), Stefan Medina (33), Michell Rodriguez (31), Óliver Torres (8), German Berterame (7), Sergio Canales (10), Lucas Ocampos (29), Jorge Rodriguez (30)
FC Juarez (4-4-1-1): Sebastián Jurado (1), Denzell Garcia (5), Diego Ochoa (14), Jose Garcia (26), Eder Lopez (237), Diego Valoyes (7), Guilherme Castilho (8), Jonathan Gonzalez (25), José Luis Rodríguez (11), Dieter Villalpando (10), Angel Zaldivar (29)
Thay người | |||
69’ | Victor Guzman Tony Leone | 46’ | Denzell Garcia Francisco Nevarez |
69’ | German Berterame Joaquin Moxica | 46’ | Guilherme Castilho Rodolfo Pizarro |
70’ | Lucas Ocampos Anthony Martial | 62’ | Diego Valoyes Madson |
77’ | Sergio Ramos Carlos Salcedo | 62’ | Jonathan Gonzalez Homer Martinez |
80’ | Sergio Canales Tecatito | 74’ | Dieter Villalpando Ricardinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Santiago Perez | Benny Diaz | ||
Carlos Salcedo | Francisco Nevarez | ||
Hector Moreno | Ricardo Juarez | ||
Luis Reyes | Madson | ||
Luis Sanchez | Raymundo Fulgencio | ||
Tony Leone | Rodolfo Pizarro | ||
Tecatito | Homer Martinez | ||
Anthony Martial | Ricardinho | ||
Roberto De la Rosa | Leonardo Rodriguez | ||
Joaquin Moxica | Óscar Estupiñán |
Nhận định Monterrey vs FC Juarez
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Monterrey
Thành tích gần đây FC Juarez
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 1 | 2 | 23 | 31 | T T T T T | |
2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T | |
3 | 14 | 9 | 3 | 2 | 8 | 30 | B T H H T | |
4 | 14 | 8 | 5 | 1 | 8 | 29 | H B H T H | |
5 | 13 | 7 | 5 | 1 | 14 | 26 | H T T H T | |
6 | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B H T T H | |
7 | | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 20 | T B T H B |
8 | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | B T T T T | |
9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 | T T B H B | |
10 | | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H B B B H |
11 | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B B T H | |
12 | 13 | 4 | 1 | 8 | -1 | 13 | T B B B T | |
13 | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | H B T T B | |
14 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | H B T B H | |
15 | 13 | 3 | 3 | 7 | -12 | 12 | B H B B B | |
16 | | 13 | 3 | 2 | 8 | -11 | 11 | T H B T B |
17 | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B B B B H | |
18 | 14 | 2 | 2 | 10 | -19 | 8 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại