ANH ẤY RỜI SÂN! - Anthony Lozano nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
![]() (VAR check) 9 | |
![]() Javier Guemez 11 | |
![]() Lucas Ocampos (Kiến tạo: Gerardo Arteaga) 36 | |
![]() Oliver Torres 47 | |
![]() John Medina 52 | |
![]() Jordan Carrillo (Thay: Javier Guemez) 60 | |
![]() Cristian Dajome 61 | |
![]() Anthony Lozano (Thay: Jesus Ocejo) 67 | |
![]() Kevin Palacios (Thay: Ramiro Sordo) 67 | |
![]() Jorge Rodriguez (Thay: Anthony Martial) 72 | |
![]() Kevin Balanta 73 | |
![]() Fran Villalba (Thay: Aldo Lopez) 74 | |
![]() Diego Medina (Thay: Cristian Dajome) 74 | |
![]() Bruno Amione 77 | |
![]() Erick Aguirre (Thay: Jesus Corona) 87 | |
![]() Joaquin Moxica (Thay: German Berterame) 89 | |
![]() Michell Rodriguez (Thay: Lucas Ocampos) 89 | |
![]() Anthony Lozano 90+5' |
Thống kê trận đấu Monterrey vs Club Santos Laguna


Diễn biến Monterrey vs Club Santos Laguna

Lucas Ocampos rời sân và được thay thế bởi Michell Rodriguez.
German Berterame rời sân và được thay thế bởi Joaquin Moxica.
Jesus Corona rời sân và được thay thế bởi Erick Aguirre.

Thẻ vàng cho Bruno Amione.
Cristian Dajome rời sân và được thay thế bởi Diego Medina.
Aldo Lopez rời sân và được thay thế bởi Fran Villalba.

Thẻ vàng cho Kevin Balanta.
Anthony Martial rời sân và được thay thế bởi Jorge Rodriguez.
Ramiro Sordo rời sân và được thay thế bởi Kevin Palacios.
Jesus Ocejo rời sân và được thay thế bởi Anthony Lozano.

Thẻ vàng cho Cristian Dajome.
Javier Guemez rời sân và được thay thế bởi Jordan Carrillo.

Thẻ vàng cho John Medina.

Thẻ vàng cho Oliver Torres.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gerardo Arteaga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Ocampos đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Javier Guemez.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Monterrey vs Club Santos Laguna
Monterrey (4-2-3-1): Santiago Mele (25), Ricardo Chavez (2), Stefan Medina (33), Sergio Ramos (93), Gerardo Arteaga (3), Óliver Torres (8), Fidel Ambriz (5), Tecatito (17), German Berterame (7), Lucas Ocampos (29), Anthony Martial (9)
Club Santos Laguna (4-1-4-1): Carlos Acevedo (1), Jose Abella (4), Kevin Balanta (35), Jonathan Perez (188), Bruno Amione (2), Salvador Mariscal (8), Cristian Dajome (7), Aldo Lopez (5), Javier Guemez (6), Ramiro Sordo (26), Jesus Ocejo (13)


Thay người | |||
72’ | Anthony Martial Jorge Rodriguez | 60’ | Javier Guemez Jordan Carrillo |
87’ | Jesus Corona Erick Aguirre | 67’ | Ramiro Sordo Kevin Palacios |
89’ | Lucas Ocampos Michell Rodriguez | 67’ | Jesus Ocejo Choco Lozano |
89’ | German Berterame Joaquin Moxica | 74’ | Aldo Lopez Fran Villalba |
74’ | Cristian Dajome Diego Medina |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Cardenas | Hector Holguin | ||
Victor Guzman | Emmanuel Echeverria | ||
Hector Moreno | Haret Ortega | ||
Luis Reyes | Edson Gutierrez | ||
Luis Sanchez | Jordan Carrillo | ||
Erick Aguirre | Kevin Palacios | ||
Jorge Rodriguez | Fran Villalba | ||
Michell Rodriguez | Ronaldo Prieto | ||
Roberto De la Rosa | Diego Medina | ||
Joaquin Moxica | Choco Lozano |
Nhận định Monterrey vs Club Santos Laguna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Monterrey
Thành tích gần đây Club Santos Laguna
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 1 | 2 | 23 | 31 | T T T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 8 | 28 | T H B H T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | H T T T B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 6 | 27 | H B T H H |
5 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 14 | 26 | H T T H T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B H T T H |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 20 | T B T H B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | B T T T T |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | B T T B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H B B B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -1 | 13 | T B B B T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | H B T T B |
14 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -12 | 12 | B H B B B |
15 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | H H B T B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -11 | 11 | T H B T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | T B B B B |
18 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -18 | 8 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại