![]() Eric Calvillo 35 | |
![]() Adrian Rebollar 42 | |
![]() James Murphy 54 | |
![]() Mobi Fehr 57 | |
![]() Emmanuel Sonupe (Thay: Nick Hinds) 58 | |
![]() Benny Diaz 69 | |
![]() Simon Dawkins (Thay: Adrian Rebollar) 73 | |
![]() Alex Lara (Thay: Mobi Fehr) 78 | |
![]() Miles Lyons (Thay: Marc Navarro) 81 | |
![]() Petar Petrovic (Thay: Josue Gomez) 82 | |
![]() Chase Andrew Boone (Thay: James Murphy) 87 | |
![]() Chapa Herrera (Thay: Denys Kostyshyn) 87 | |
![]() Bence Pavkovics 88 |
Thống kê trận đấu Monterey Bay FC vs El Paso Locomotive
số liệu thống kê

Monterey Bay FC

El Paso Locomotive
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Monterey Bay FC vs El Paso Locomotive
Monterey Bay FC (4-2-3-1): Antony Siaha (16), Morey Doner (3), Kai Greene (33), Hugh Roberts (2), Mobi Fehr (13), James Murphy (6), Adrian Rebollar (7), Sam Gleadle (23), Alex Dixon (15), Walmer Martinez (11), Christian Volesky (10)
El Paso Locomotive (4-4-2): Benny Diaz (1), Marc Navarro (2), Erik McCue (4), Bence Pavkovics (3), Eder Nicolas Borelli (5), Denys Kostyshyn (10), Liam Rose (22), Eric Calvillo (6), Josue Gomez (7), Nick Hinds (31), Luis Solignac (9)

Monterey Bay FC
4-2-3-1
16
Antony Siaha
3
Morey Doner
33
Kai Greene
2
Hugh Roberts
13
Mobi Fehr
6
James Murphy
7
Adrian Rebollar
23
Sam Gleadle
15
Alex Dixon
11
Walmer Martinez
10
Christian Volesky
9
Luis Solignac
31
Nick Hinds
7
Josue Gomez
6
Eric Calvillo
22
Liam Rose
10
Denys Kostyshyn
5
Eder Nicolas Borelli
3
Bence Pavkovics
4
Erik McCue
2
Marc Navarro
1
Benny Diaz

El Paso Locomotive
4-4-2
Thay người | |||
73’ | Adrian Rebollar Simon Dawkins | 58’ | Nick Hinds Emmanuel Sonupe |
78’ | Mobi Fehr Alex Lara | 81’ | Marc Navarro Miles Lyons |
87’ | James Murphy Chase Andrew Boone | 82’ | Josue Gomez Petar Petrovic |
87’ | Denys Kostyshyn Chapa Herrera |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesus Enriquez | Javier Garcia | ||
Grant Robinson | Diego Abarca | ||
Sean Okoli | Christopher Garcia | ||
Simon Dawkins | Emmanuel Sonupe | ||
Alex Lara | Miles Lyons | ||
Carlos Herrera | Petar Petrovic | ||
Chase Andrew Boone | Chapa Herrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Monterey Bay FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây El Paso Locomotive
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 12 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 3 | 18 | T T B B T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B H T H T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H H B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -6 | 12 | H B T H B |
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B H H T T | |
15 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | H B H H T |
16 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T T H T |
17 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | T T B T B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B T B B |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | T B H B H |
21 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
22 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | H H B B B | |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại