Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Montenegro vs Quần đảo Faroe hôm nay 26-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 4, 26/3

Kết thúc

Montenegro

Montenegro

1 : 0

Quần đảo Faroe

Quần đảo Faroe

Hiệp một: 0-0
T4, 02:45 26/03/2025
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Stadion Gradski, Niksic
 
Brandur Hendriksson Olsen
32
Brandur Hendriksson
32
Pall Andrasson Klettskard (Thay: Petur Knudsen)
46
Edvin Kuc (Thay: Stefan Loncar)
46
Driton Camaj (Thay: Milan Vukotic)
46
Arni Frederiksberg (Thay: Hanus Soerensen)
46
Pall Klettskard (Thay: Petur Knudsen)
46
Noah Mneney (Thay: Rene Joensen)
57
Martin Agnarsson (Thay: Viljormur Davidsen)
69
Marko Bakic (Thay: Marko Jankovic)
69
Andrija Radulovic (Thay: Marko Vesovic)
70
Marko Vukcevic (Thay: Andrija Vukcevic)
77
Adrian Justinussen (Thay: Meinhard Olsen)
88
Marko Vesovic
90+5'
Edvin Kuc
90+6'

Thống kê trận đấu Montenegro vs Quần đảo Faroe

số liệu thống kê
Montenegro
Montenegro
Quần đảo Faroe
Quần đảo Faroe
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Montenegro vs Quần đảo Faroe

Tất cả (17)
90+8'

Đúng vậy! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' V À A A O O O - Edvin Kuc đã ghi bàn!

V À A A O O O - Edvin Kuc đã ghi bàn!

90+5' Thẻ vàng cho Marko Vesovic.

Thẻ vàng cho Marko Vesovic.

88'

Meinhard Olsen rời sân và được thay thế bởi Adrian Justinussen.

77'

Andrija Vukcevic rời sân và được thay thế bởi Marko Vukcevic.

70'

Marko Vesovic rời sân và được thay thế bởi Andrija Radulovic.

69'

Marko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Marko Bakic.

69'

Viljormur Davidsen rời sân và được thay thế bởi Martin Agnarsson.

57'

Rene Joensen rời sân và được thay thế bởi Noah Mneney.

46'

Milan Vukotic rời sân và được thay thế bởi Driton Camaj.

46'

Stefan Loncar rời sân và được thay thế bởi Edvin Kuc.

46'

Petur Knudsen rời sân và được thay thế bởi Pall Klettskard.

46'

Hanus Soerensen rời sân và được thay thế bởi Arni Frederiksberg.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' Thẻ vàng cho Brandur Hendriksson.

Thẻ vàng cho Brandur Hendriksson.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Montenegro vs Quần đảo Faroe

Montenegro (4-2-3-1): Balsa Popovic (13), Marko Vešović (7), Igor Vujacic (5), Nikola Sipcic (15), Andrija Vukcevic (2), Marko Janković (8), Stefan Loncar (20), Adam Marušić (23), Stevan Jovetić (10), Milan Vukotic (17), Nikola Krstovic (11)

Quần đảo Faroe (3-4-3): Mattias Lamhauge (1), Odmar Faero (15), Gunnar Vatnhamar (16), Andrias Edmundsson (5), Joannes Danielsen (2), Rene Joensen (14), Brandur Hendriksson (8), Viljormur Davidsen (3), Hanus Sorensen (20), Petur Knudsen (11), Meinhard Olsen (10)

Montenegro
Montenegro
4-2-3-1
13
Balsa Popovic
7
Marko Vešović
5
Igor Vujacic
15
Nikola Sipcic
2
Andrija Vukcevic
8
Marko Janković
20
Stefan Loncar
23
Adam Marušić
10
Stevan Jovetić
17
Milan Vukotic
11
Nikola Krstovic
10
Meinhard Olsen
11
Petur Knudsen
20
Hanus Sorensen
3
Viljormur Davidsen
8
Brandur Hendriksson
14
Rene Joensen
2
Joannes Danielsen
5
Andrias Edmundsson
16
Gunnar Vatnhamar
15
Odmar Faero
1
Mattias Lamhauge
Quần đảo Faroe
Quần đảo Faroe
3-4-3
Thay người
46’
Stefan Loncar
Edvin Kuc
46’
Hanus Soerensen
Arni Frederiksberg
46’
Milan Vukotic
Driton Camaj
46’
Petur Knudsen
Pall Andrasson Klettskard
69’
Marko Jankovic
Marko Bakic
57’
Rene Joensen
Noah Mneney
70’
Marko Vesovic
Andrija Radulovic
69’
Viljormur Davidsen
Martin Agnarsson
77’
Andrija Vukcevic
Marko Vukcevic
88’
Meinhard Olsen
Adrian Justinussen
Cầu thủ dự bị
Milan Mijatovic
Ari Petersen
Danijel Petkovic
Bárdur á Reynatröd
Slobodan Rubezic
Samuel Chukwudi
Marko Vukcevic
Hallur Hansson
Marko Tuci
Arni Frederiksberg
Stefan Mugosa
Pall Andrasson Klettskard
Edvin Kuc
Arnbjorn Svensson
Ognjen Gasevic
Adrian Justinussen
Milos Brnovic
Geza David Turi
Marko Bakic
Poul Kallsberg
Andrija Radulovic
Noah Mneney
Driton Camaj
Martin Agnarsson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
10/10 - 2025

Thành tích gần đây Montenegro

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
18/11 - 2025
15/11 - 2025
Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Quần đảo Faroe

Giao hữu
19/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/11 - 2025
12/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
10/06 - 2025
Giao hữu
05/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow