Thứ Ba, 14/10/2025
Dan Bent
13
Stevan Jovetic (Kiến tạo: Nikola Sipcic)
22
Tjay De Barr
56
Edvin Kuc (Thay: Stefan Loncar)
59
Adam Marusic (Thay: Stefan Mugosa)
59
Julian Valarino (Thay: Liam Jessop)
65
Marko Jankovic
67
Marko Tuci (Kiến tạo: Marko Jankovic)
70
Adam Marusic
73
Dan Bent
75
Andrija Vukcevic (Thay: Ognjen Gasevic)
76
Milan Vukotic (Thay: Driton Camaj)
76
Nikola Sipcic
80
Marko Bakic (Thay: Stevan Jovetic)
85

Thống kê trận đấu Montenegro vs Gibraltar

số liệu thống kê
Montenegro
Montenegro
Gibraltar
Gibraltar
66 Kiểm soát bóng 34
20 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Montenegro vs Gibraltar

Tất cả (21)
90+5'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

85'

Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Marko Bakic.

80' Thẻ vàng cho Nikola Sipcic.

Thẻ vàng cho Nikola Sipcic.

76'

Driton Camaj rời sân và được thay thế bởi Milan Vukotic.

76'

Ognjen Gasevic rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.

75' Thẻ vàng cho Dan Bent.

Thẻ vàng cho Dan Bent.

73'

Marko Jankovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Adam Marusic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adam Marusic đã ghi bàn!

70'

Marko Jankovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A A O O O - Marko Tuci đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Marko Tuci đã ghi bàn!

67' Thẻ vàng cho Marko Jankovic.

Thẻ vàng cho Marko Jankovic.

65'

Liam Jessop rời sân và được thay thế bởi Julian Valarino.

59'

Stefan Loncar rời sân và được thay thế bởi Edvin Kuc.

59'

Stefan Mugosa rời sân và được thay thế bởi Adam Marusic.

56' Thẻ vàng cho Tjay De Barr.

Thẻ vàng cho Tjay De Barr.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22'

Nikola Sipcic đã kiến tạo cho bàn thắng.

22' V À A A O O O - Stevan Jovetic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Stevan Jovetic đã ghi bàn!

13' V À A A O O O - Dan Bent đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dan Bent đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Montenegro vs Gibraltar

Montenegro (4-2-3-1): Igor Nikic (1), Marko Vešović (7), Marko Tuci (6), Nikola Sipcic (15), Ognjen Gasevic (16), Marko Janković (8), Stefan Loncar (20), Driton Camaj (22), Stevan Jovetić (10), Nikola Krstovic (11), Stefan Mugosa (9)

Gibraltar (4-3-3): Bradley Banda (1), Kian Ronan (4), Louie Annesley (5), Bernardo Lopes (6), Ethan Britto (20), James Scanlon (11), Dan Bent (14), Tjay De Barr (7), Liam Jessop (17), Ayoub El Hmidi (9), Carlos Peliza Richards (19)

Montenegro
Montenegro
4-2-3-1
1
Igor Nikic
7
Marko Vešović
6
Marko Tuci
15
Nikola Sipcic
16
Ognjen Gasevic
8
Marko Janković
20
Stefan Loncar
22
Driton Camaj
10
Stevan Jovetić
11
Nikola Krstovic
9
Stefan Mugosa
19
Carlos Peliza Richards
9
Ayoub El Hmidi
17
Liam Jessop
7
Tjay De Barr
14
Dan Bent
11
James Scanlon
20
Ethan Britto
6
Bernardo Lopes
5
Louie Annesley
4
Kian Ronan
1
Bradley Banda
Gibraltar
Gibraltar
4-3-3
Thay người
59’
Stefan Loncar
Edvin Kuc
65’
Liam Jessop
Julian Valarino
59’
Stefan Mugosa
Adam Marušić
76’
Ognjen Gasevic
Andrija Vukcevic
76’
Driton Camaj
Milan Vukotic
85’
Stevan Jovetic
Marko Bakic
Cầu thủ dự bị
Danijel Petkovic
Christian Lopez
Balsa Popovic
Harry Victor
Andrija Vukcevic
Kai Mauro
Slobodan Rubezic
Nicholas Pozo
Marko Vukcevic
Liam Walker
Igor Vujacic
Jaiden Bartolo
Edvin Kuc
Patrick John McClafferty
Milan Vukotic
Tyler Carrington
Milos Brnovic
Kye Livingstone
Marko Bakic
Julian Valarino
Andrija Radulovic
Kyle Clinton
Adam Marušić

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
27/03 - 2021
09/10 - 2021
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Montenegro

Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Gibraltar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Giao hữu
20/11 - 2024
Uefa Nations League
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow