Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Milutin Osmajic
3 - Nikola Krstovic (Kiến tạo: Stevan Jovetic)
17 - Stefan Loncar
31 - Slobodan Rubezic
37 - Marko Perovic (Thay: Slobodan Rubezic)
46 - Milan Vukotic (Thay: Stevan Jovetic)
62 - Vasilije Adzic (Thay: Stefan Loncar)
62 - Vasilije Adzic
70 - Milutin Osmajic
70 - Nikola Sipcic (Thay: Marko Vesovic)
78 - Milos Brnovic (Thay: Andrija Bulatovic)
78
- Mario Pasalic
29 - (Pen) Ivan Perisic
37 - Josip Stanisic (Thay: Josko Gvardiol)
46 - Marin Pongracic (Thay: Duje Caleta-Car)
46 - Andrej Kramaric (Thay: Franjo Ivanovic)
55 - Petar Musa (Thay: Igor Matanovic)
59 - Kristijan Jakic (Kiến tạo: Petar Musa)
73 - Luka Modric (Thay: Ivan Perisic)
78 - Nikola Vlasic
87
Thống kê trận đấu Montenegro vs Croatia
Diễn biến Montenegro vs Croatia
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A A O O O - Nikola Vlasic đã ghi bàn!
Ivan Perisic rời sân và được thay thế bởi Luka Modric.
Andrija Bulatovic rời sân và được thay thế bởi Milos Brnovic.
Marko Vesovic rời sân và được thay thế bởi Nikola Sipcic.
Petar Musa đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O! Kristijan Jakic ghi bàn!
Thẻ vàng cho Milutin Osmajic.
Thẻ vàng cho Vasilije Adzic.
Stefan Loncar rời sân và được thay thế bởi Vasilije Adzic.
Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Milan Vukotic.
Igor Matanovic rời sân và được thay thế bởi Petar Musa.
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Andrej Kramaric.
Slobodan Rubezic rời sân và được thay thế bởi Marko Perovic.
Duje Caleta-Car rời sân và được thay thế bởi Marin Pongracic.
Josko Gvardiol rời sân và được thay thế bởi Josip Stanisic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Ivan Perisic từ Croatia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Slobodan Rubezic.
Thẻ vàng cho Stefan Loncar.
Thẻ vàng cho Mario Pasalic.
Stevan Jovetic kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nikola Krstovic đã ghi bàn!
V À A A O O O - Milutin Osmajic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Stadion Pod Goricom, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Montenegro vs Croatia
Montenegro (4-3-1-2): Igor Nikic (13), Marko Vešović (7), Marko Tuci (6), Slobodan Rubezic (5), Adam Marušić (23), Marko Janković (8), Andrija Bulatovic (21), Stefan Loncar (19), Stevan Jovetić (10), Milutin Osmajić (20), Nikola Krstovic (9)
Croatia (4-2-3-1): Dominik Livaković (1), Kristijan Jakic (18), Josip Šutalo (6), Duje Caleta-Car (5), Joško Gvardiol (4), Mario Pašalić (15), Nikola Moro (8), Franjo Ivanović (20), Nikola Vlašić (13), Ivan Perišić (14), Igor Matanović (21)
| Thay người | |||
| 46’ | Slobodan Rubezic Marko Perovic | 46’ | Josko Gvardiol Josip Stanišić |
| 62’ | Stevan Jovetic Milan Vukotic | 46’ | Duje Caleta-Car Marin Pongračić |
| 62’ | Stefan Loncar Vasilije Adžić | 55’ | Franjo Ivanovic Andrej Kramarić |
| 78’ | Andrija Bulatovic Milos Brnovic | 59’ | Igor Matanovic Petar Musa |
| 78’ | Marko Vesovic Nikola Sipcic | 78’ | Ivan Perisic Luka Modrić |
| Cầu thủ dự bị | |||
Balsa Popovic | Ivor Pandur | ||
Danijel Petkovic | Josip Stanišić | ||
Stefan Milic | Marin Pongračić | ||
Risto Radunović | Marco Pašalić | ||
Marko Simun | Andrej Kramarić | ||
Milan Vukotic | Luka Modrić | ||
Milos Brnovic | Petar Musa | ||
Nikola Sipcic | Mislav Orsic | ||
Marko Perovic | Petar Sučić | ||
Vasilije Adžić | Toni Fruk | ||
Andrej Kostic | Martin Erlić | ||
Viktor Djukanovic | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montenegro
Thành tích gần đây Croatia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T T T T T |
| 2 | | 6 | 4 | 0 | 2 | -2 | 12 | T B T T B |
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B B T | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 13 | T T T H T |
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | B T H T T | |
| 3 | | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | H B H H B |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 11 | H T T T H |
| 2 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | H T T T B |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | T B B B T | |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | B B B B H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T H T T |
| 2 | | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | H T T B T |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | B B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | H B B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 15 | T T T T T |
| 2 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
| 3 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -17 | 0 | B B B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T H B T |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B B T T T | |
| 3 | | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T H T B |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | T B B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 20 | T T T H T |
| 2 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H T T H T |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -15 | 5 | B H B T B | |
| 5 | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | H B B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 18 | T T T B T |
| 2 | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 16 | T T B H T | |
| 3 | | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | B T H T B |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | B H H T B | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 32 | 24 | T T T T T | |
| 2 | | 8 | 6 | 0 | 2 | 9 | 18 | T T T T B |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | T B B B T | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -27 | 1 | B B H B B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 15 | T T H T H |
| 2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
| 3 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T B T |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B B T H H | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -24 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 24 | T T T T T |
| 2 | | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | H T T T B |
| 3 | | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | B B T B T |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B B H B B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 22 | T H T T T |
| 2 | | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 16 | B T H B T |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 8 | 3 | 0 | 5 | -9 | 9 | B B B T B | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -25 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại