Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lukas Cerv 3 | |
![]() Marko Jankovic 45 | |
![]() Ladislav Krejci 45 | |
![]() Vaclav Cerny (Thay: Vasil Kusej) 46 | |
![]() Robin Hranac (Thay: David Doudera) 49 | |
![]() Milan Vukotic 54 | |
![]() Driton Camaj (Thay: Milos Brnovic) 58 | |
![]() Milan Roganovic (Thay: Marko Vukcevic) 59 | |
![]() Vasilije Adzic (Thay: Marko Jankovic) 70 | |
![]() Stefan Loncar (Thay: Milan Vukotic) 71 | |
![]() Tomas Chory (Thay: Patrik Schick) 71 | |
![]() Stefan Mugosa (Thay: Andrija Vukcevic) 77 | |
![]() Andrija Bulatovic 80 | |
![]() Michal Sadilek (Thay: Lukas Cerv) 84 | |
![]() Jan Kuchta (Thay: Pavel Sulc) 85 | |
![]() Driton Camaj 89 | |
![]() Vaclav Cerny (Kiến tạo: Jan Kuchta) 90+6' |
Thống kê trận đấu Montenegro vs CH Séc


Diễn biến Montenegro vs CH Séc
Jan Kuchta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vaclav Cerny đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Driton Camaj.
Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Jan Kuchta.
Lukas Cerv rời sân và được thay thế bởi Michal Sadilek.

Thẻ vàng cho Andrija Bulatovic.
Andrija Vukcevic rời sân và được thay thế bởi Stefan Mugosa.
Patrik Schick rời sân và được thay thế bởi Tomas Chory.
Milan Vukotic rời sân và được thay thế bởi Stefan Loncar.
Marko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Vasilije Adzic.
Marko Vukcevic rời sân và được thay thế bởi Milan Roganovic.
Milos Brnovic rời sân và được thay thế bởi Driton Camaj.

Thẻ vàng cho Milan Vukotic.
David Doudera rời sân và được thay thế bởi Robin Hranac.
Vasil Kusej rời sân và được thay thế bởi Vaclav Cerny.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Ladislav Krejci.

Thẻ vàng cho Marko Jankovic.

V À A A O O O - Lukas Cerv đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Montenegro vs CH Séc
Montenegro (4-3-3): Danijel Petkovic (12), Marko Vukcevic (4), Stefan Savic (15), Igor Vujacic (5), Andrija Vukcevic (2), Marko Janković (8), Andrija Bulatovic (21), Milos Brnovic (20), Milan Vukotic (16), Stevan Jovetić (10), Nikola Krstovic (11)
CH Séc (4-2-3-1): Jindřich Staněk (1), David Douděra (13), Tomáš Holeš (3), Ladislav Krejčí (7), Jaroslav Zeleny (5), Tomáš Souček (22), Lukáš Červ (12), Vasil Kusej (9), Pavel Šulc (15), Lukáš Provod (14), Patrik Schick (10)


Thay người | |||
58’ | Milos Brnovic Driton Camaj | 46’ | Vasil Kusej Václav Černý |
59’ | Marko Vukcevic Milan Roganovic | 49’ | David Doudera Robin Hranáč |
70’ | Marko Jankovic Vasilije Adžić | 71’ | Patrik Schick Tomáš Chorý |
71’ | Milan Vukotic Stefan Loncar | 84’ | Lukas Cerv Michal Sadílek |
77’ | Andrija Vukcevic Stefan Mugosa | 85’ | Pavel Sulc Jan Kuchta |
Cầu thủ dự bị | |||
Slobodan Rubezic | Matěj Kovář | ||
Driton Camaj | Vítezslav Jaros | ||
Stefan Mugosa | Vaclav Jemelka | ||
Edvin Kuc | Robin Hranáč | ||
Vasilije Adžić | Martin Vitík | ||
Marko Bakic | Michal Sadílek | ||
Stefan Loncar | Jan Kuchta | ||
Nikola Sipcic | Václav Černý | ||
Balsa Popovic | David Jurásek | ||
Milos Dragojevic | Tomáš Chorý | ||
Robert Gjelaj | Michal Beran | ||
Milan Roganovic | Alex Kral |
Nhận định Montenegro vs CH Séc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montenegro
Thành tích gần đây CH Séc
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | T B B B B |
5 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -22 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại