Thứ Ba, 14/10/2025
Lukas Cerv
3
Marko Jankovic
45
Ladislav Krejci
45
Vaclav Cerny (Thay: Vasil Kusej)
46
Robin Hranac (Thay: David Doudera)
49
Milan Vukotic
54
Driton Camaj (Thay: Milos Brnovic)
58
Milan Roganovic (Thay: Marko Vukcevic)
59
Vasilije Adzic (Thay: Marko Jankovic)
70
Stefan Loncar (Thay: Milan Vukotic)
71
Tomas Chory (Thay: Patrik Schick)
71
Stefan Mugosa (Thay: Andrija Vukcevic)
77
Andrija Bulatovic
80
Michal Sadilek (Thay: Lukas Cerv)
84
Jan Kuchta (Thay: Pavel Sulc)
85
Driton Camaj
89
Vaclav Cerny (Kiến tạo: Jan Kuchta)
90+6'

Thống kê trận đấu Montenegro vs CH Séc

số liệu thống kê
Montenegro
Montenegro
CH Séc
CH Séc
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Montenegro vs CH Séc

Tất cả (23)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Jan Kuchta đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Vaclav Cerny đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vaclav Cerny đã ghi bàn!

89' Thẻ vàng cho Driton Camaj.

Thẻ vàng cho Driton Camaj.

85'

Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Jan Kuchta.

84'

Lukas Cerv rời sân và được thay thế bởi Michal Sadilek.

80' Thẻ vàng cho Andrija Bulatovic.

Thẻ vàng cho Andrija Bulatovic.

77'

Andrija Vukcevic rời sân và được thay thế bởi Stefan Mugosa.

71'

Patrik Schick rời sân và được thay thế bởi Tomas Chory.

71'

Milan Vukotic rời sân và được thay thế bởi Stefan Loncar.

70'

Marko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Vasilije Adzic.

59'

Marko Vukcevic rời sân và được thay thế bởi Milan Roganovic.

58'

Milos Brnovic rời sân và được thay thế bởi Driton Camaj.

54' Thẻ vàng cho Milan Vukotic.

Thẻ vàng cho Milan Vukotic.

49'

David Doudera rời sân và được thay thế bởi Robin Hranac.

46'

Vasil Kusej rời sân và được thay thế bởi Vaclav Cerny.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45' Thẻ vàng cho Ladislav Krejci.

Thẻ vàng cho Ladislav Krejci.

45' Thẻ vàng cho Marko Jankovic.

Thẻ vàng cho Marko Jankovic.

3' V À A A O O O - Lukas Cerv đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Cerv đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Montenegro vs CH Séc

Montenegro (4-3-3): Danijel Petkovic (12), Marko Vukcevic (4), Stefan Savic (15), Igor Vujacic (5), Andrija Vukcevic (2), Marko Janković (8), Andrija Bulatovic (21), Milos Brnovic (20), Milan Vukotic (16), Stevan Jovetić (10), Nikola Krstovic (11)

CH Séc (4-2-3-1): Jindřich Staněk (1), David Douděra (13), Tomáš Holeš (3), Ladislav Krejčí (7), Jaroslav Zeleny (5), Tomáš Souček (22), Lukáš Červ (12), Vasil Kusej (9), Pavel Šulc (15), Lukáš Provod (14), Patrik Schick (10)

Montenegro
Montenegro
4-3-3
12
Danijel Petkovic
4
Marko Vukcevic
15
Stefan Savic
5
Igor Vujacic
2
Andrija Vukcevic
8
Marko Janković
21
Andrija Bulatovic
20
Milos Brnovic
16
Milan Vukotic
10
Stevan Jovetić
11
Nikola Krstovic
10
Patrik Schick
14
Lukáš Provod
15
Pavel Šulc
9
Vasil Kusej
12
Lukáš Červ
22
Tomáš Souček
5
Jaroslav Zeleny
7
Ladislav Krejčí
3
Tomáš Holeš
13
David Douděra
1
Jindřich Staněk
CH Séc
CH Séc
4-2-3-1
Thay người
58’
Milos Brnovic
Driton Camaj
46’
Vasil Kusej
Václav Černý
59’
Marko Vukcevic
Milan Roganovic
49’
David Doudera
Robin Hranáč
70’
Marko Jankovic
Vasilije Adžić
71’
Patrik Schick
Tomáš Chorý
71’
Milan Vukotic
Stefan Loncar
84’
Lukas Cerv
Michal Sadílek
77’
Andrija Vukcevic
Stefan Mugosa
85’
Pavel Sulc
Jan Kuchta
Cầu thủ dự bị
Slobodan Rubezic
Matěj Kovář
Driton Camaj
Vítezslav Jaros
Stefan Mugosa
Vaclav Jemelka
Edvin Kuc
Robin Hranáč
Vasilije Adžić
Martin Vitík
Marko Bakic
Michal Sadílek
Stefan Loncar
Jan Kuchta
Nikola Sipcic
Václav Černý
Balsa Popovic
David Jurásek
Milos Dragojevic
Tomáš Chorý
Robert Gjelaj
Michal Beran
Milan Roganovic
Alex Kral

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
11/06 - 2019
11/09 - 2019
Giao hữu
20/06 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
06/09 - 2025

Thành tích gần đây Montenegro

Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây CH Séc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 2-0
17/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow