Thứ Ba, 08/07/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai hôm nay 01-07-2023

Giải J League 2 - Th 7, 01/7

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

4 : 1

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 2-0
T7, 17:30 01/07/2023
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yoshiki Fujimoto
5
Masashi Wakasa
22
Yoshiki Fujimoto (Kiến tạo: Shuto Minami)
40
Koji Hachisuka (Thay: Yuta Koide)
46
Yong-Joon Heo (Kiến tạo: Hiromu Kamada)
47
Yoshiki Fujimoto (Kiến tạo: Shintaro Kokubu)
54
Yoshiki Fujimoto (Kiến tạo: Shintaro Kokubu)
58
Yasushi Endo (Thay: Yuta Goke)
63
Foguinho (Thay: Hiroto Yamada)
63
Ewerton
68
Rui Yokoyama (Thay: Zain Issaka)
69
Shuto Kawai (Thay: Shintaro Kokubu)
69
Taiki Kato (Thay: Yoshiki Fujimoto)
76
Yusuke Goto (Thay: Wataru Tanaka)
76
Masato Nakayama (Thay: Ewerton)
76
Yong-Gi Ryang (Thay: Yong-Joon Heo)
81
Kenya Okazaki (Thay: Ibuki Fujita)
84

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (26), Yuta Kumamoto (3), Hiroki Noda (5), Masahito Ono (41), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Wataru Tanaka (21), Zain Issaka (42), Yoshiki Fujimoto (11), Shintaro Kokubu (25)

Vegalta Sendai (4-4-2): Yuma Obata (1), Yuta Koide (22), Masashi Wakasa (5), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Yuta Goke (11), Ewerton (6), Hiromu Kamada (32), Ryoma Kida (18), Yong-jun Heo (88), Hiroto Yamada (13)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
26
Ayumu Kawai
3
Yuta Kumamoto
5
Hiroki Noda
41
Masahito Ono
15
Ibuki Fujita
18
Shuto Minami
21
Wataru Tanaka
42
Zain Issaka
11 4
Yoshiki Fujimoto
25
Shintaro Kokubu
13
Hiroto Yamada
88
Yong-jun Heo
18
Ryoma Kida
32
Hiromu Kamada
6
Ewerton
11
Yuta Goke
20
Tae-Hyeon Kim
15
Masahiro Sugata
5
Masashi Wakasa
22
Yuta Koide
1
Yuma Obata
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
69’
Zain Issaka
Rui Yokoyama
46’
Yuta Koide
Koji Hachisuka
69’
Shintaro Kokubu
Shuto Kawai
63’
Hiroto Yamada
Foguinho
76’
Wataru Tanaka
Yusuke Goto
63’
Yuta Goke
Yasushi Endo
76’
Yoshiki Fujimoto
Taiki Kato
76’
Ewerton
Masato Nakayama
84’
Ibuki Fujita
Kenya Okazaki
81’
Yong-Joon Heo
Yong-Gi Ryang
Cầu thủ dự bị
Yusuke Goto
Koki Matsuzawa
Rui Yokoyama
Koji Hachisuka
Taiki Kato
Yuto Uchida
Shuto Kawai
Yong-Gi Ryang
Kenya Okazaki
Masato Nakayama
Keisuke Nishimura
Foguinho
Ko Hasegawa
Yasushi Endo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/03 - 2022
25/06 - 2022
13/05 - 2023
01/07 - 2023
13/04 - 2024
22/06 - 2024
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
06/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow