Chủ Nhật, 13/07/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai hôm nay 20-03-2022

Giải J League 2 - CN, 20/3

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

2 : 3

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 20/03/2022
Vòng 5 - J League 2
ND Soft Stadium Yamagata
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yong-Gi Ryang
18
Ryoma Kida (Kiến tạo: Masato Nakayama)
21
Shintaro Kokubu
24
Taiki Kato (Kiến tạo: Shintaro Kokubu)
31
Masato Nakayama (Kiến tạo: Cayman Togashi)
52
Yoshiki Fujimoto
54
Seiji Kimura
60
Hiroki Noda (Thay: Shintaro Kokubu)
63
Yasushi Endo
64
Shuto Minami
79
Rui Yokoyama (Thay: Yoshiki Fujimoto)
79
Shuto Kawai (Thay: Kota Yamada)
79
Shingo Tomita (Thay: Yong-Gi Ryang)
79
Shuhei Akasaki (Thay: Masato Nakayama)
85
Takayoshi Ishihara
87
Kunitomo Suzuki (Thay: Taiki Kato)
88
Takumi Nagura (Thay: Shingo Tomita)
90

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai

Montedio Yamagata (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Handa (3), Kosuke Yamazaki (2), Seiji Kimura (31), Takumi Yamada (6), Shintaro Kokubu (25), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Taiki Kato (17), Yoshiki Fujimoto (11), Kota Yamada (10)

Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Takumi Mase (25), Masashi Wakasa (5), Yasuhiro Hiraoka (13), Takayoshi Ishihara (14), Yasushi Endo (50), Foguinho (35), Yong-Gi Ryang (10), Ryoma Kida (18), Masato Nakayama (9), Cayman Togashi (42)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
1
Masaaki Goto
3
Riku Handa
2
Kosuke Yamazaki
31
Seiji Kimura
6
Takumi Yamada
25
Shintaro Kokubu
15
Ibuki Fujita
18
Shuto Minami
17
Taiki Kato
11
Yoshiki Fujimoto
10
Kota Yamada
42
Cayman Togashi
9
Masato Nakayama
18
Ryoma Kida
10
Yong-Gi Ryang
35
Foguinho
50
Yasushi Endo
14
Takayoshi Ishihara
13
Yasuhiro Hiraoka
5
Masashi Wakasa
25
Takumi Mase
23
Daichi Sugimoto
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
63’
Shintaro Kokubu
Hiroki Noda
79’
Takumi Nagura
Shingo Tomita
79’
Yoshiki Fujimoto
Rui Yokoyama
85’
Masato Nakayama
Shuhei Akasaki
79’
Kota Yamada
Shuto Kawai
90’
Shingo Tomita
Takumi Nagura
88’
Taiki Kato
Kunitomo Suzuki
Cầu thủ dự bị
Ayumu Kawai
Yuto Uchida
Rui Yokoyama
Naoya Fukumori
Hiroki Noda
Yusuke Minagawa
Eisuke Fujishima
Shuhei Akasaki
Shuto Kawai
Takumi Nagura
Kenya Okazaki
Nedeljko Stojisic
Kunitomo Suzuki
Shingo Tomita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/03 - 2022
25/06 - 2022
13/05 - 2023
01/07 - 2023
13/04 - 2024
22/06 - 2024
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
06/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow