Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Tochigi SC hôm nay 06-07-2024

Giải J League 2 - Th 7, 06/7

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

1 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 06/07/2024
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sora Kobori (Thay: Harumi Minamino)
60
Kisho Yano (Thay: Koki Oshima)
60
Taichi Aoshima (Thay: Rennosuke Kawana)
60
Ryoma Kida (Thay: Koki Sakamoto)
65
Shunmei Horikane (Thay: Junya Takahashi)
65
Rui Yokoyama (Thay: Zain Issaka)
65
Kosuke Kanbe
67
Sho Omori (Thay: Koya Okuda)
69
Shuto Minami (Thay: Shintaro Kokubu)
74
Ryoma Kida (Kiến tạo: Shuto Minami)
77
Origbaajo Ismaila (Thay: Ko Miyazaki)
84
Ayumu Kawai (Thay: Yudai Konishi)
87

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Tochigi SC
Tochigi SC
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Tochigi SC

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Kazuma Okamoto (19), Keisuke Nishimura (4), Takashi Abe (5), Taiju Yoshida (2), Leo Takae (7), Yudai Konishi (8), Shintaro Kokubu (25), Zain Issaka (42), Junya Takahashi (36), Koki Sakamoto (14)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Toshiki Mori (10), Rennosuke Kawana (18), Kosuke Kanbe (24), Koya Okuda (15), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Ko Miyazaki (32)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
19
Kazuma Okamoto
4
Keisuke Nishimura
5
Takashi Abe
2
Taiju Yoshida
7
Leo Takae
8
Yudai Konishi
25
Shintaro Kokubu
42
Zain Issaka
36
Junya Takahashi
14
Koki Sakamoto
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
42
Harumi Minamino
15
Koya Okuda
24
Kosuke Kanbe
18
Rennosuke Kawana
10
Toshiki Mori
33
Rafael Costa
2
Wataru Hiramatsu
23
Hayato Fukushima
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
65’
Koki Sakamoto
Ryoma Kida
60’
Rennosuke Kawana
Taichi Aoshima
65’
Zain Issaka
Rui Yokoyama
60’
Harumi Minamino
Sora Kobori
65’
Junya Takahashi
Shunmei Horikane
60’
Koki Oshima
Kisho Yano
74’
Shintaro Kokubu
Shuto Minami
69’
Koya Okuda
Sho Omori
87’
Yudai Konishi
Ayumu Kawai
84’
Ko Miyazaki
Origbaajo Ismaila
Cầu thủ dự bị
Eisuke Fujishima
Shuhei Kawata
Ayumu Kawai
Shuya Takashima
Ryoma Kida
Sho Omori
Shuto Minami
Taichi Aoshima
Nagi Matsumoto
Sora Kobori
Rui Yokoyama
Origbaajo Ismaila
Shunmei Horikane
Kisho Yano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
31/10 - 2021
04/05 - 2022
02/07 - 2022
12/04 - 2023
08/10 - 2023
03/03 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
06/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow