Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Tochigi SC hôm nay 08-10-2023

Giải J League 2 - CN, 08/10

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

2 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 08/10/2023
Vòng 38 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yoshiki Fujimoto (Kiến tạo: Rui Yokoyama)
31
Yuki Nishiya
33
Ten Miyagi (Kiến tạo: Leo Takae)
53
Origbaajo Ismaila (Thay: Keita Ueda)
64
Kenta Fukumori (Thay: Ryotaro Ishida)
64
Ibuki Fujita (Thay: Leo Takae)
64
Shintaro Kokubu (Thay: Rui Yokoyama)
64
Wataru Hiramatsu
68
Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki)
72
Kojiro Yasuda (Thay: Koki Oshima)
72
Yojiro Takahagi (Thay: Yuki Nishiya)
72
Toya Izumi (Thay: Ten Miyagi)
75
Junya Takahashi (Thay: Yoshiki Fujimoto)
75
Wataru Tanaka (Thay: Yusuke Goto)
86

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Tochigi SC
Tochigi SC
62 Kiểm soát bóng 38
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Tochigi SC

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (26), Keisuke Nishimura (4), Hiroki Noda (5), Masahito Ono (41), Leo Takae (29), Shuto Minami (18), Yusuke Goto (49), Rui Yokoyama (24), Yoshiki Fujimoto (11), Ten Miyagi (19)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Rafael Costa (33), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Ryotaro Ishida (31), Tomoyasu Yoshida (21), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Koki Oshima (19), Keita Ueda (13), Ko Miyazaki (32)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
26
Ayumu Kawai
4
Keisuke Nishimura
5
Hiroki Noda
41
Masahito Ono
29
Leo Takae
18
Shuto Minami
49
Yusuke Goto
24
Rui Yokoyama
11
Yoshiki Fujimoto
19
Ten Miyagi
32
Ko Miyazaki
13
Keita Ueda
19
Koki Oshima
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
21
Tomoyasu Yoshida
31
Ryotaro Ishida
6
Sho Omori
16
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
64’
Rui Yokoyama
Shintaro Kokubu
64’
Keita Ueda
Origbaajo Ismaila
64’
Leo Takae
Ibuki Fujita
64’
Ryotaro Ishida
Kenta Fukumori
75’
Yoshiki Fujimoto
Junya Takahashi
72’
Yuki Nishiya
Yojiro Takahagi
75’
Ten Miyagi
Toya Izumi
72’
Ko Miyazaki
Kisho Yano
86’
Yusuke Goto
Wataru Tanaka
72’
Koki Oshima
Kojiro Yasuda
Cầu thủ dự bị
Ko Hasegawa
Yojiro Takahagi
Junya Takahashi
Origbaajo Ismaila
Toya Izumi
Shuya Takashima
Shintaro Kokubu
Kisho Yano
Wataru Tanaka
Kojiro Yasuda
Ibuki Fujita
Kenta Fukumori
Yuta Kumamoto
Yuya Aoshima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
31/10 - 2021
04/05 - 2022
02/07 - 2022
12/04 - 2023
08/10 - 2023
03/03 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
06/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow