Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Tochigi SC hôm nay 08-10-2023

Giải J League 2 - CN, 08/10

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

2 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 08/10/2023
Vòng 38 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yoshiki Fujimoto (Kiến tạo: Rui Yokoyama)
31
Yuki Nishiya
33
Ten Miyagi (Kiến tạo: Leo Takae)
53
Origbaajo Ismaila (Thay: Keita Ueda)
64
Kenta Fukumori (Thay: Ryotaro Ishida)
64
Ibuki Fujita (Thay: Leo Takae)
64
Shintaro Kokubu (Thay: Rui Yokoyama)
64
Wataru Hiramatsu
68
Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki)
72
Kojiro Yasuda (Thay: Koki Oshima)
72
Yojiro Takahagi (Thay: Yuki Nishiya)
72
Toya Izumi (Thay: Ten Miyagi)
75
Junya Takahashi (Thay: Yoshiki Fujimoto)
75
Wataru Tanaka (Thay: Yusuke Goto)
86

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Tochigi SC
Tochigi SC
62 Kiểm soát bóng 38
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Tochigi SC

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (26), Keisuke Nishimura (4), Hiroki Noda (5), Masahito Ono (41), Leo Takae (29), Shuto Minami (18), Yusuke Goto (49), Rui Yokoyama (24), Yoshiki Fujimoto (11), Ten Miyagi (19)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Rafael Costa (33), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Ryotaro Ishida (31), Tomoyasu Yoshida (21), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Koki Oshima (19), Keita Ueda (13), Ko Miyazaki (32)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
26
Ayumu Kawai
4
Keisuke Nishimura
5
Hiroki Noda
41
Masahito Ono
29
Leo Takae
18
Shuto Minami
49
Yusuke Goto
24
Rui Yokoyama
11
Yoshiki Fujimoto
19
Ten Miyagi
32
Ko Miyazaki
13
Keita Ueda
19
Koki Oshima
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
21
Tomoyasu Yoshida
31
Ryotaro Ishida
6
Sho Omori
16
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
64’
Rui Yokoyama
Shintaro Kokubu
64’
Keita Ueda
Origbaajo Ismaila
64’
Leo Takae
Ibuki Fujita
64’
Ryotaro Ishida
Kenta Fukumori
75’
Yoshiki Fujimoto
Junya Takahashi
72’
Yuki Nishiya
Yojiro Takahagi
75’
Ten Miyagi
Toya Izumi
72’
Ko Miyazaki
Kisho Yano
86’
Yusuke Goto
Wataru Tanaka
72’
Koki Oshima
Kojiro Yasuda
Cầu thủ dự bị
Ko Hasegawa
Yojiro Takahagi
Junya Takahashi
Origbaajo Ismaila
Toya Izumi
Shuya Takashima
Shintaro Kokubu
Kisho Yano
Wataru Tanaka
Kojiro Yasuda
Ibuki Fujita
Kenta Fukumori
Yuta Kumamoto
Yuya Aoshima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
31/10 - 2021
04/05 - 2022
02/07 - 2022
12/04 - 2023
08/10 - 2023
03/03 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow