Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Tochigi SC hôm nay 02-07-2022

Giải J League 2 - Th 7, 02/7

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

0 : 2

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-1
T7, 17:00 02/07/2022
Vòng 24 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hayato Kurosaki (Kiến tạo: Teppei Yachida)
2
Kaito Suzuki
55
Ibuki Fujita (Thay: Taiki Kato)
61
Kunitomo Suzuki (Thay: Yuta Fujihara)
61
Kota Yamada (Thay: Shuto Kawai)
61
Sho Sato (Thay: Teppei Yachida)
61
Yuki Nishiya (Thay: Kosuke Kanbe)
61
Kota Yamada
71
Koki Oshima (Thay: Ryo Nemoto)
72
Keita Ueda (Thay: Kenta Fukumori)
72
Hiroki Noda
73
Takumi Yamada (Thay: Ayumu Kawai)
79
Yuki Nishiya (Kiến tạo: Koki Oshima)
81
Kenya Onodera (Thay: Toshiki Mori)
83
Takayuki Aragaki (Thay: Tiago Alves)
90

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Tochigi SC
Tochigi SC
72 Kiểm soát bóng 28
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Tochigi SC

Montedio Yamagata (4-3-1-2): Masaaki Goto (1), Riku Handa (3), Kosuke Yamazaki (2), Hiroki Noda (5), Ayumu Kawai (26), Tiago Alves (20), Yuta Fujihara (39), Taiki Kato (17), Shuto Kawai (22), Shintaro Kokubu (25), Yudai Konishi (8)

Tochigi SC (3-3-2-2): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Naoki Otani (15), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Kosuke Kanbe (24), Kenta Fukumori (30), Teppei Yachida (14), Toshiki Mori (10), Ryo Nemoto (37), Kisho Yano (29)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-3-1-2
1
Masaaki Goto
3
Riku Handa
2
Kosuke Yamazaki
5
Hiroki Noda
26
Ayumu Kawai
20
Tiago Alves
39
Yuta Fujihara
17
Taiki Kato
22
Shuto Kawai
25
Shintaro Kokubu
8
Yudai Konishi
29
Kisho Yano
37
Ryo Nemoto
10
Toshiki Mori
14
Teppei Yachida
30
Kenta Fukumori
24
Kosuke Kanbe
3
Hayato Kurosaki
18
Sho Omori
15
Naoki Otani
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-3-2-2
Thay người
61’
Taiki Kato
Ibuki Fujita
61’
Teppei Yachida
Sho Sato
61’
Yuta Fujihara
Kunitomo Suzuki
61’
Kosuke Kanbe
Yuki Nishiya
61’
Shuto Kawai
Kota Yamada
72’
Ryo Nemoto
Koki Oshima
79’
Ayumu Kawai
Takumi Yamada
72’
Kenta Fukumori
Keita Ueda
90’
Tiago Alves
Takayuki Aragaki
83’
Toshiki Mori
Kenya Onodera
Cầu thủ dự bị
Takayuki Aragaki
Kenya Onodera
Ibuki Fujita
Kazuki Fujita
Kunitomo Suzuki
Sho Sato
Kota Yamada
Yuki Nishiya
Seiji Kimura
Omer Tokac
Takumi Yamada
Koki Oshima
Eisuke Fujishima
Keita Ueda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
31/10 - 2021
04/05 - 2022
02/07 - 2022
12/04 - 2023
08/10 - 2023
03/03 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
06/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow