Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 23-10-2021

Giải J League 2 - Th 7, 23/10

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

1 : 0

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 23/10/2021
Vòng 35 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuzo Iwakami
15
Taiki Kato
90

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
67 Kiểm soát bóng 33
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Thespakusatsu Gunma

Montedio Yamagata (4-4-2): Eisuke Fujishima (44), Riku Handa (31), Kosuke Yamazaki (2), Hiroki Noda (5), Takumi Yamada (6), Hikaru Nakahara (41), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Ryonosuke Kabayama (35), Vinicius Araujo (9), Kota Yamada (14)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Keiki Shimizu (1), Yuta Fujii (5), Shun Obu (40), Hiroto Hatao (3), Masaya Kojima (25), Toshiya Tanaka (11), Yuzo Iwakami (8), Tatsuya Uchida (6), Junya Kato (7), Shuto Kitagawa (9), Genki Omae (50)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
44
Eisuke Fujishima
31
Riku Handa
2
Kosuke Yamazaki
5
Hiroki Noda
6
Takumi Yamada
41
Hikaru Nakahara
15
Ibuki Fujita
18
Shuto Minami
35
Ryonosuke Kabayama
9
Vinicius Araujo
14
Kota Yamada
50
Genki Omae
9
Shuto Kitagawa
7
Junya Kato
6
Tatsuya Uchida
8
Yuzo Iwakami
11
Toshiya Tanaka
25
Masaya Kojima
3
Hiroto Hatao
40
Shun Obu
5
Yuta Fujii
1
Keiki Shimizu
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
68’
Ryonosuke Kabayama
Quenten Martinus
10’
Yuta Fujii
Yuya Mitsunaga
81’
Hikaru Nakahara
Taiki Kato
63’
Shuto Kitagawa
Shota Aoki
80’
Toshiya Tanaka
Kazune Kubota
Cầu thủ dự bị
Masamichi Hayashi
Shuhei Matsubara
Quenten Martinus
Kodai Watanabe
Shintaro Kokubu
Yuya Mitsunaga
Victor Ibanez
Yuto Nakayama
Yuta Kumamoto
Kazune Kubota
Tomoyasu Yoshida
Tomoyuki Shiraishi
Taiki Kato
Shota Aoki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
06/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow