Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 29-10-2023

Giải J League 2 - CN, 29/10

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

2 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 29/10/2023
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ayumu Kawai
23
Zain Issaka
49
Shuto Kitagawa (Thay: Ryuji Sugimoto)
58
Ryo Sato
66
Dellatorre (Thay: Yoshiki Fujimoto)
66
Tiago Alves (Thay: Ten Miyagi)
66
Kazuma Okamoto
69
Atsuki Yamanaka (Thay: Ryo Sato)
70
Akito Takagi (Thay: Shu Hiramatsu)
70
Junya Takahashi (Thay: Yusuke Goto)
77
Rui Yokoyama (Thay: Zain Issaka)
77
Tatsuya Uchida (Thay: Riyo Kawamoto)
81
Kenta Kikuchi (Thay: Kazuma Okamoto)
81
Junya Takahashi
82
Yudai Konishi (Thay: Leo Takae)
88
Junya Takahashi (Kiến tạo: Tiago Alves)
90+1'
Shuto Minami
90+3'

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
63 Kiểm soát bóng 37
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Thespakusatsu Gunma

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (26), Keisuke Nishimura (4), Hiroki Noda (5), Masahito Ono (41), Leo Takae (29), Shuto Minami (18), Yusuke Goto (49), Zain Issaka (42), Yoshiki Fujimoto (11), Ten Miyagi (19)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Ryuji Sugimoto (47), Riyo Kawamoto (7), Shu Hiramatsu (23)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
26
Ayumu Kawai
4
Keisuke Nishimura
5
Hiroki Noda
41
Masahito Ono
29
Leo Takae
18
Shuto Minami
49
Yusuke Goto
42
Zain Issaka
11
Yoshiki Fujimoto
19
Ten Miyagi
23
Shu Hiramatsu
7
Riyo Kawamoto
47
Ryuji Sugimoto
15
Koki Kazama
38
Taiki Amagasa
10
Ryo Sato
36
Daiki Nakashio
2
Hayate Shirowa
24
Shuichi Sakai
19
Kazuma Okamoto
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
66’
Ten Miyagi
Tiago Alves
58’
Ryuji Sugimoto
Shuto Kitagawa
66’
Yoshiki Fujimoto
Dellatorre
70’
Shu Hiramatsu
Akito Takagi
77’
Zain Issaka
Rui Yokoyama
70’
Ryo Sato
Atsuki Yamanaka
77’
Yusuke Goto
Junya Takahashi
81’
Kazuma Okamoto
Kenta Kikuchi
88’
Leo Takae
Yudai Konishi
81’
Riyo Kawamoto
Tatsuya Uchida
Cầu thủ dự bị
Yudai Konishi
Shuto Kitagawa
Yuta Kumamoto
Akito Takagi
Ko Hasegawa
Atsuki Yamanaka
Rui Yokoyama
Kenta Kikuchi
Junya Takahashi
Tatsuya Uchida
Tiago Alves
Hiroto Hatao
Dellatorre
Ryo Ishii

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
25/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1711331536H B T H B
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai17953632T T B H T
4Tokushima VortisTokushima Vortis17854929T B T T H
5Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata17845228H T T T H
7Sagan TosuSagan Tosu17845128H T H T T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki17764327H T H T T
9FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
10Ventforet KofuVentforet Kofu17656123B T H T T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo17629-920T B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata17458-317B T H B B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto17458-417B B H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC17449-616B B B B H
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita175111-1316H B B B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi17368-615B B B T H
19Iwaki FCIwaki FC17368-1015H H H B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow