Thứ Tư, 03/09/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Shimizu S-Pulse hôm nay 03-06-2023

Giải J League 2 - Th 7, 03/6

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

2 : 1

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 03/06/2023
Vòng 19 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Takashi Inui
4
Tiago Alves
8
Tiago Alves (Kiến tạo: Masahito Ono)
42
Zain Issaka (Kiến tạo: Tiago Alves)
48
Kota Miyamoto (Thay: Ronaldo)
52
Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana)
52
Akira Disaro (Thay: Yuta Kamiya)
58
Rui Yokoyama (Thay: Zain Issaka)
67
Shuto Kawai (Thay: Tiago Alves)
67
Hikaru Naruoka (Thay: Takashi Inui)
75
Koya Kitagawa (Thay: Carlinhos)
75
Ryohei Shirasaki (Kiến tạo: Se-Hun Oh)
78
Wataru Tanaka (Thay: Shintaro Kokubu)
82
Kenya Okazaki (Thay: Ibuki Fujita)
82
Junya Takahashi (Thay: Yoshiki Fujimoto)
90

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Shimizu S-Pulse

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (26), Yuta Kumamoto (3), Hiroki Noda (5), Masahito Ono (41), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Shintaro Kokubu (25), Zain Issaka (42), Yoshiki Fujimoto (11), Tiago Alves (10)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (4), Akira Ibayashi (38), Yutaka Yoshida (28), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Yuta Kamiya (7), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
26
Ayumu Kawai
3
Yuta Kumamoto
5
Hiroki Noda
41
Masahito Ono
15
Ibuki Fujita
18
Shuto Minami
25
Shintaro Kokubu
42
Zain Issaka
11
Yoshiki Fujimoto
10
Tiago Alves
9
Thiago Santana
10
Carlinhos
33
Takashi Inui
7
Yuta Kamiya
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
28
Yutaka Yoshida
38
Akira Ibayashi
4
Yuji Takahashi
5
Kengo Kitazume
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
67’
Zain Issaka
Rui Yokoyama
52’
Ronaldo
Kota Miyamoto
67’
Tiago Alves
Shuto Kawai
52’
Thiago Santana
Se-Hun Oh
82’
Shintaro Kokubu
Wataru Tanaka
58’
Yuta Kamiya
Akira Silvano
82’
Ibuki Fujita
Kenya Okazaki
75’
Carlinhos
Koya Kitagawa
90’
Yoshiki Fujimoto
Junya Takahashi
75’
Takashi Inui
Hikaru Naruoka
Cầu thủ dự bị
Junya Takahashi
Akira Silvano
Rui Yokoyama
Takuo Okubo
Wataru Tanaka
Sen Takagi
Shuto Kawai
Kota Miyamoto
Kenya Okazaki
Koya Kitagawa
Keisuke Nishimura
Se-Hun Oh
Ko Hasegawa
Hikaru Naruoka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/06 - 2023
09/09 - 2023
30/03 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
30/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 2
06/07 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2815851753B T B H H
2JEF United ChibaJEF United Chiba2815671451H T T B T
3V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki281495851H T T T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis2813961348T T B T H
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2813871547T B T T B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai2812115647H B H T H
7Jubilo IwataJubilo Iwata281369745B B T T H
8FC ImabariFC Imabari2811107643T T T T B
9Sagan TosuSagan Tosu281279243B T B H B
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2812412-940T B B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu2810810238B T T B B
12Iwaki FCIwaki FC289910336H T B T T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata289514-232T B T B T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC288812-332H H B T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita289514-1032T H T B H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto288614-930T B T B T
17Oita TrinitaOita Trinita2861111-1029B H B B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama285815-1423B H B B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2831312-1122H B H B H
20Ehime FCEhime FC2821115-2517B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow