Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi hôm nay 25-05-2022

Giải J League 2 - Th 4, 25/5

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

1 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
T4, 17:00 25/05/2022
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taiki Kato (Kiến tạo: Kosuke Yamazaki)
17
Hikaru Manabe
64
Wataru Tanaka (Thay: Kentaro Sato)
65
Koki Kido (Thay: Taiki Kato)
72
Kunitomo Suzuki (Thay: Dellatorre)
72
Takaya Numata (Thay: Yatsunori Shimaya)
73
Kensuke Sato (Thay: Joji Ikegami)
73
Rui Yokoyama (Thay: Shintaro Kokubu)
83
Renan Paixao (Thay: Kosuke Kikuchi)
84
Takayuki Aragaki (Thay: Shuto Kawai)
90

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
8 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi

Montedio Yamagata (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Handa (3), Kosuke Yamazaki (2), Hiroki Noda (5), Takumi Yamada (6), Shintaro Kokubu (25), Ibuki Fujita (15), Yudai Konishi (8), Taiki Kato (17), Dellatorre (9), Shuto Kawai (22)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Jin Ikoma (22), Kosuke Kikuchi (2), Hikaru Manabe (4), Kento Hashimoto (14), Riku Kamigaki (26), Joji Ikegami (10), Kentaro Sato (5), Hiroto Ishikawa (7), Daisuke Takagi (18), Yatsunori Shimaya (11)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
1
Masaaki Goto
3
Riku Handa
2
Kosuke Yamazaki
5
Hiroki Noda
6
Takumi Yamada
25
Shintaro Kokubu
15
Ibuki Fujita
8
Yudai Konishi
17
Taiki Kato
9
Dellatorre
22
Shuto Kawai
11
Yatsunori Shimaya
18
Daisuke Takagi
7
Hiroto Ishikawa
5
Kentaro Sato
10
Joji Ikegami
26
Riku Kamigaki
14
Kento Hashimoto
4
Hikaru Manabe
2
Kosuke Kikuchi
22
Jin Ikoma
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
72’
Dellatorre
Kunitomo Suzuki
65’
Kentaro Sato
Wataru Tanaka
72’
Taiki Kato
Koki Kido
73’
Joji Ikegami
Kensuke Sato
83’
Shintaro Kokubu
Rui Yokoyama
73’
Yatsunori Shimaya
Takaya Numata
90’
Shuto Kawai
Takayuki Aragaki
84’
Kosuke Kikuchi
Renan Paixao
Cầu thủ dự bị
Eisuke Fujishima
Riku Terakado
Ayumu Kawai
Renan Paixao
Seiji Kimura
Hidenori Takahashi
Takayuki Aragaki
Kensuke Sato
Rui Yokoyama
Wataru Tanaka
Kunitomo Suzuki
Koji Yamase
Koki Kido
Takaya Numata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
25/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1711331536H B T H B
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai17953632T T B H T
4Tokushima VortisTokushima Vortis17854929T B T T H
5Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata17845228H T T T H
7Sagan TosuSagan Tosu17845128H T H T T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki17764327H T H T T
9FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
10Ventforet KofuVentforet Kofu17656123B T H T T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo17629-920T B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata17458-317B T H B B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto17458-417B B H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC17449-616B B B B H
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita175111-1316H B B B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi17368-615B B B T H
19Iwaki FCIwaki FC17368-1015H H H B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow