Thứ Ba, 08/07/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Oita Trinita hôm nay 08-05-2022

Giải J League 2 - CN, 08/5

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

1 : 1

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 08/05/2022
Vòng 15 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dellatorre (Thay: Yoshiki Fujimoto)
16
Tsukasa Umesaki
20
Ayumu Kawai
39
Kenta Inoue (Thay: Tsukasa Umesaki)
69
Tiago Alves (Thay: Shintaro Kokubu)
69
Yuki Kobayashi (Thay: Masaki Yumiba)
76
Kazuki Fujimoto (Thay: Kohei Isa)
76
Keisuke Saka (Thay: Yukitoshi Ito)
89
Samuel (Thay: Hiroto Goya)
89
Keisuke Saka
90
Koki Kido (Thay: Kota Yamada)
90
Tiago Alves (Kiến tạo: Kota Yamada)
90+3'
Matheus Pereira (Kiến tạo: Yuki Kobayashi)
90+8'

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Oita Trinita
Oita Trinita
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
7 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Oita Trinita

Montedio Yamagata (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Handa (3), Kosuke Yamazaki (2), Hiroki Noda (5), Ayumu Kawai (26), Shintaro Kokubu (25), Ibuki Fujita (15), Yudai Konishi (8), Taiki Kato (17), Yoshiki Fujimoto (11), Kota Yamada (10)

Oita Trinita (4-4-2): Shun Takagi (1), Yukitoshi Ito (14), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Keita Takahata (38), Tsukasa Umesaki (27), Masaki Yumiba (43), Eduardo Neto (21), Hokuto Shimoda (11), Kohei Isa (13), Hiroto Goya (33)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
1
Masaaki Goto
3
Riku Handa
2
Kosuke Yamazaki
5
Hiroki Noda
26
Ayumu Kawai
25
Shintaro Kokubu
15
Ibuki Fujita
8
Yudai Konishi
17
Taiki Kato
11
Yoshiki Fujimoto
10
Kota Yamada
33
Hiroto Goya
13
Kohei Isa
11
Hokuto Shimoda
21
Eduardo Neto
43
Masaki Yumiba
27
Tsukasa Umesaki
38
Keita Takahata
3
Yuto Misao
31
Matheus Pereira
14
Yukitoshi Ito
1
Shun Takagi
Oita Trinita
Oita Trinita
4-4-2
Thay người
16’
Yoshiki Fujimoto
Dellatorre
69’
Tsukasa Umesaki
Kenta Inoue
69’
Shintaro Kokubu
Tiago Alves
76’
Kohei Isa
Kazuki Fujimoto
90’
Kota Yamada
Koki Kido
76’
Masaki Yumiba
Yuki Kobayashi
89’
Hiroto Goya
Samuel
89’
Yukitoshi Ito
Keisuke Saka
Cầu thủ dự bị
Koki Kido
Samuel
Dellatorre
Kazuki Fujimoto
Shuto Kawai
Arata Watanabe
Tiago Alves
Kenta Inoue
Seiji Kimura
Yuki Kobayashi
Takumi Yamada
Keisuke Saka
Eisuke Fujishima
Konosuke Nishikawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
08/05 - 2022
16/10 - 2022
17/05 - 2023
29/07 - 2023
09/06 - 2024
07/09 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
06/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow