Thứ Bảy, 20/09/2025

Trực tiếp kết quả Montana vs Spartak Varna hôm nay 09-10-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 2, 09/10

Kết thúc

Montana

Montana

1 : 1

Spartak Varna

Spartak Varna

Hiệp một: 1-1
T2, 21:30 09/10/2023
Vòng 13 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleksandar Tsvetkov
8
Anton Tungarov
12

Thống kê trận đấu Montana vs Spartak Varna

số liệu thống kê
Montana
Montana
Spartak Varna
Spartak Varna
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
27/11 - 2021
21/05 - 2022
09/10 - 2023
27/04 - 2024
VĐQG Bulgaria
19/09 - 2025

Thành tích gần đây Montana

VĐQG Bulgaria
19/09 - 2025
12/09 - 2025
29/08 - 2025
23/08 - 2025
15/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
29/07 - 2025
21/07 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Spartak Varna

VĐQG Bulgaria
19/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
01/08 - 2025
27/07 - 2025
22/07 - 2025
19/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FratriaFratria87011321T T T T B
2Dunav RuseDunav Ruse76101219T H T T T
3YantraYantra8530718T T T T T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski8512316T H T T B
5Minyor PernikMinyor Pernik8341413H H T T T
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa8323011T H T B H
7PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas7241210H H T H T
8Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad7313110B T T B B
9HebarHebar723209H H B T H
10PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II8224-38B T B H H
11EtarEtar7142-27B B H T H
12SevlievoSevlievo8134-56H T B B B
13Sportist SvogeSportist Svoge7133-36T H B B B
14Marek DupnitsaMarek Dupnitsa7133-36H B B B H
15Spartak PlevenSpartak Pleven8125-85H B B B H
16Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II8116-104B B B B H
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich7034-83H B B B H
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow