Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kostadin Iliev 23 | |
![]() Solomon James 38 | |
![]() Sebas Wade (Thay: Georgi Varbanov) 46 | |
![]() Nicolas Fontaine (Thay: Zahari Atanasov) 46 | |
![]() Yoan Baurenski 48 | |
![]() Dimitar Burov 50 | |
![]() Martin Mihaylov 51 | |
![]() Boris Dimitrov (Kiến tạo: Christopher Acheampong) 54 | |
![]() Victor Ochayi 58 | |
![]() Boris Dimitrov 66 | |
![]() Stoyan Stoichkov (Thay: Galin Ivanov) 69 | |
![]() Ali Aruna (Thay: Yoan Baurenski) 70 | |
![]() Petar Atanasov (Thay: Aleksandar Todorov) 76 | |
![]() Philip Ejike (Thay: Boris Dimitrov) 76 | |
![]() Borislav Marinov (Thay: Martin Hristov) 78 | |
![]() Anton Tungarov 83 | |
![]() Nikola Borisov (Thay: Ivan Kokonov) 87 | |
![]() Viktor Dobrev (Thay: Kaloyan Strinski) 90 |
Thống kê trận đấu Montana vs Septemvri Sofia


Diễn biến Montana vs Septemvri Sofia
Martin Mihaylov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Montana: 35%, Septemvri Sofia: 65%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ilias Iliadis của Montana phạm lỗi với Stoyan Stoichkov.
Trận đấu đã được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Montana thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kaloyan Strinski rời sân để được thay thế bởi Viktor Dobrev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Septemvri Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Septemvri Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Montana đang kiểm soát bóng.
Vasil Simeonov từ Montana cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nikola Borisov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Quả phát bóng lên cho Montana.
Stoyan Stoichkov từ Septemvri Sofia cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng mục tiêu.
Kiểm soát bóng: Montana: 35%, Septemvri Sofia: 65%.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Martin Mihaylov từ Montana chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Vasil Simeonov từ Montana chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Septemvri Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sebas Wade chặn thành công cú sút.
Đội hình xuất phát Montana vs Septemvri Sofia
Montana (4-2-3-1): Vasil Simeonov (30), Christopher Acheampong (15), Martin Mihaylov (5), Kostadin Iliev (18), Solomon James (25), Anton Tungarov (23), Ilias Iliadis (3), Aleksandar Todorov Todorov (10), Kaloyan Strinski (24), Ivan Kokonov (17), Boris Dimitrov (7)
Septemvri Sofia (4-2-3-1): Yanko Georgiev (21), Zachary Atanasov (24), Hristov (4), Kubrat Onasci (13), Georgi Varbanov (22), Yoan Baurenski (5), Victor Ayi Ochayi (16), Galin Ivanov (33), Klery Serber (10), Moises Parra Gutierrez (7), Bertrand Fourrier (9)


Thay người | |||
76’ | Aleksandar Todorov Petar Atanasov | 46’ | Georgi Varbanov Sebas Wade |
76’ | Boris Dimitrov Philip Ejike | 46’ | Zahari Atanasov Nicolas Fontaine |
87’ | Ivan Kokonov Nikola Borisov Borisov | 69’ | Galin Ivanov Stoyan Stoichkov |
90’ | Kaloyan Strinski Viktor Dobrev | 70’ | Yoan Baurenski Ali Aruna |
78’ | Martin Hristov Borislav Rumenov Marinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Márcio Rosa | Vladimir Ivanov | ||
Arian Mrsulja | Bozhidar Tomovski | ||
Viktor Dobrev | Borislav Rumenov Marinov | ||
Vladislav Tsekov | Aleksandar Dzhamov | ||
Dimitar Burov | Stoyan Stoichkov | ||
Nikola Borisov Borisov | Sebas Wade | ||
Petar Atanasov | Robin Schouten | ||
Tomas Azevedo | Ali Aruna | ||
Philip Ejike | Nicolas Fontaine |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montana
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | T H T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | T H T H B |
6 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | T T H H B |
7 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 2 | 10 | H H H T T |
8 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | B H B T T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T B H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H T H B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B T B B B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | B B B T H |
14 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại